Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMX thành AZN

HMX/AZN: 1 HMX = 0.0006844 AZN. Giá chuyển đổi 1 Hermes DAO (HMX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0006844 AZN hôm nay.
HMX
HMX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes DAO (HMX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMX hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMX hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 HMX sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,461.23 HMX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 7,306.14 HMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang HMX

Hermes DAO
Manat Azerbaijani
1 HMX
0.0006844  AZN
2 HMX
0.001369  AZN
5 HMX
0.003422  AZN
10 HMX
0.006844  AZN
20 HMX
0.01369  AZN
50 HMX
0.03422  AZN
100 HMX
0.06844  AZN
200 HMX
0.1369  AZN
500 HMX
0.3422  AZN
1000 HMX
0.6844  AZN
10000 HMX
6.84  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes DAO tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMX sang AZN, lên đến 10000 HMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Hermes DAO
100 AZN
146,122.74 HMX
200 AZN
292,245.47 HMX
500 AZN
730,613.68 HMX
1000 AZN
1,461,227.36 HMX
2000 AZN
2,922,454.71 HMX
5000 AZN
7,306,136.79 HMX
10000 AZN
14,612,273.57 HMX
50000 AZN
73,061,367.86 HMX
100000 AZN
146,122,735.71 HMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HMX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Hermes DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HMX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMX/AZN

HMX/AZN: 1 HMX = 0.0006844 AZN; 2025/06/08 06:47:19
Trong 1D vừa qua, Hermes DAO đã thay đổi +1.34% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes DAO(HMX) đã thay đổi +1.34% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Hermes DAO/AZN

Giá Hermes DAO cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0009869 AZN trong khi giá Hermes DAO thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0005712 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes DAO theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007806 AZN
0.0009869 AZN
0.1140 AZN
0.1140 AZN
Thấp
0.0005838 AZN
0.0005712 AZN
0.0005561 AZN
0.0001769 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.34%
-23.32%
-7.68%
+137.96%

Thông tin Hermes DAO

Số liệu thị trường HMX sang AZN

HMX/AZN:
₼0.0006844
Khối lượng HMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMX:
--
Nguồn cung lưu hành HMX:
0 HMX

Tỷ giá HMX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hermes DAO thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hermes DAO là ₼0.0006844 mỗi HMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMX. Khối lượng giao dịch của Hermes DAO đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMX là ₼0.

Thông tin thêm về Hermes DAO trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes DAO phổ biến nhất là HMX sang AZN, trong đó mã của Hermes DAO là HMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hermes DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMX đến TWD
1 HMX thành NT$0.01205 TWD
popular info Manat Azerbaijani
HMX đến AZN
1 HMX thành ₼0.0006844 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMX đến CNY
1 HMX thành ¥0.002893 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMX đến USD
1 HMX thành $0.0004026 USD
popular info Euro
HMX đến EUR
1 HMX thành €0.0003531 EUR
popular info Đô la Canada
HMX đến CAD
1 HMX thành C$0.0005513 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMX đến KRW
1 HMX thành ₩0.5476 KRW
popular info Yên Nhật
HMX đến JPY
1 HMX thành ¥0.05832 JPY
popular info Bảng Anh
HMX đến GBP
1 HMX thành £0.0002976 GBP
popular info Real Brazil
HMX đến BRL
1 HMX thành R$0.002238 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets 48 Club Token
KOGE đến AZN
1 KOGE thành ₼108.12 AZN
other assets AB
AB đến AZN
1 AB thành ₼0.01754 AZN
other assets Keeta
KTA đến AZN
1 KTA thành ₼2.37 AZN
other assets Ravencoin
RVN đến AZN
1 RVN thành ₼0.02686 AZN
other assets TRON
TRX đến AZN
1 TRX thành ₼0.4849 AZN
other assets BSquared Network
B2 đến AZN
1 B2 thành ₼0.8625 AZN
other assets Tranchess
CHESS đến AZN
1 CHESS thành ₼0.1139 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼2.15 AZN
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến AZN
1 BANANAS31 thành ₼0.01004 AZN
other assets Tellor
TRB đến AZN
1 TRB thành ₼81.05 AZN

Bảng chuyển đổi từ HMX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Hermes DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -23.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.34%, đạt mức cao nhất là 0.0007806 AZN và mức thấp nhất là 0.0005838 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HMX là ₼0.0007412 AZN , thay đổi -7.68% so với giá hiện tại. Hermes DAO đã thay đổi
-
0.004746AZN
, tương đương mức thay đổi -87.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMX
₼0.0003422₼0.0003377
+1.34%
1 HMX
₼0.0006844₼0.0006753
+1.34%
5 HMX
₼0.003422₼0.003377
+1.34%
10 HMX
₼0.006844₼0.006753
+1.34%
50 HMX
₼0.03422₼0.03377
+1.34%
100 HMX
₼0.06844₼0.06753
+1.34%
500 HMX
₼0.3422₼0.3377
+1.34%
1000 HMX
₼0.6844₼0.6753
+1.34%

Câu Hỏi Thường Gặp HMX/AZN

1 Hermes DAO bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Hermes DAO (HMX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0006844.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,461.23 HMX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 7,306.14 HMX, trong khi 5 HMX sẽ có giá khoảng 0.003422AZN.
Giá cao nhất của HMX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMX tính theo AZN là ₼0.6035. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes DAO tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes DAO (HMX) đã giảm 23.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes DAO (HMX) đã giảm 7.68% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes DAO và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.