Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBARX thành KES
HBARX/KES: 1 HBARX = 27.39 KES. Giá chuyển đổi 1 HBARX (HBARX) thành Shilling Kenya (KES) là 27.39 KES hôm nay.

HBARX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBARX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBARX (HBARX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBARX hiện có giá trị là 27.39 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBARX hiện có giá 27.39 KES, nghĩa là mua 5 HBARX sẽ mất 136.93 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03651 HBARX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1826 HBARX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBARX sang KES
Chuyển đổi KES sang HBARX
HBARX
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBARX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HBARX tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBARX sang KES, lên đến 10000 HBARX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HBARX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HBARX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HBARX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HBARX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBARX/KES
HBARX/KES: 1 HBARX = 27.39 KES; 2025/06/14 14:24:03
Trong 1D vừa qua, HBARX đã thay đổi -7.46% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBARX(HBARX) đã thay đổi -7.46% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HBARX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HBARX sang KES: Biến động và thay đổi giá của HBARX/KES
Giá HBARX cao nhất theo KES 7 ngày qua là 31.58 KES trong khi giá HBARX thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 26.18 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBARX theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBARX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 29.34 KES | 31.58 KES | 36.01 KES | 38.79 KES |
Thấp | 26.18 KES | 26.18 KES | 26.18 KES | 21.77 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.46% | -6.49% | -23.37% | -18.05% |
Thông tin HBARX
Số liệu thị trường HBARX sang KES
HBARX/KES:
Sh27.39
Khối lượng HBARX 24 giờ:
Sh3,416,421.96
Vốn hóa thị trường HBARX:
--
Nguồn cung lưu hành HBARX:
0 HBARX
Tỷ giá HBARX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HBARX thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HBARX là Sh27.39 mỗi HBARX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBARX. Khối lượng giao dịch của HBARX đã thay đổi -76.10% (Sh-10,879,965.30 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBARX là Sh14,296,387.26.
Thông tin thêm về HBARX trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HBARX phổ biến nhất là HBARX sang KES, trong đó mã của HBARX là HBARX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBARX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBARX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HBARX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBARX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBARX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HBARX phổ biến

HBARX đến TWD
1 HBARX thành NT$6.25 TWD
HBARX đến KES
1 HBARX thành Sh27.39 KES

HBARX đến CNY
1 HBARX thành ¥1.52 CNY

HBARX đến USD
1 HBARX thành $0.2115 USD

HBARX đến EUR
1 HBARX thành €0.1831 EUR

HBARX đến CAD
1 HBARX thành C$0.2874 CAD

HBARX đến KRW
1 HBARX thành ₩288.83 KRW

HBARX đến JPY
1 HBARX thành ¥30.48 JPY

HBARX đến GBP
1 HBARX thành £0.1559 GBP

HBARX đến BRL
1 HBARX thành R$1.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh1.02 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh14.91 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.53 KES

LA đến KES
1 LA thành Sh108.73 KES

MAVIA đến KES
1 MAVIA thành Sh22.69 KES

SKY đến KES
1 SKY thành Sh11.31 KES

AB đến KES
1 AB thành Sh1.62 KES

BDXN đến KES
1 BDXN thành Sh4.49 KES

USTC đến KES
1 USTC thành Sh1.68 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh55.62 KES
Bảng chuyển đổi từ HBARX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của HBARX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBARX thành Shilling Kenya đã thay đổi -6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.46%, đạt mức cao nhất là 29.34 KES và mức thấp nhất là 26.18 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HBARX là Sh35.66 KES , thay đổi -23.37% so với giá hiện tại. HBARX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +85.27% so với năm trước.
+Sh
12.49KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HBARX | Sh13.69 | Sh14.79 | -7.46% |
1 HBARX | Sh27.39 | Sh29.58 | -7.46% |
5 HBARX | Sh136.93 | Sh147.88 | -7.46% |
10 HBARX | Sh273.87 | Sh295.75 | -7.46% |
50 HBARX | Sh1,369.35 | Sh1,478.75 | -7.46% |
100 HBARX | Sh2,738.69 | Sh2,957.5 | -7.46% |
500 HBARX | Sh13,693.46 | Sh14,787.51 | -7.46% |
1000 HBARX | Sh27,386.93 | Sh29,575.03 | -7.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBARX/KES
1 HBARX bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HBARX (HBARX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh27.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBARX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03651 HBARX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBARX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBARX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBARX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1826 HBARX, trong khi 5 HBARX sẽ có giá khoảng 136.93KES.
Giá cao nhất của HBARX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBARX tính theo KES là Sh67.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBARX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HBARX tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HBARX (HBARX) đã giảm 6.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HBARX (HBARX) đã giảm 23.37% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBARX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HBARX và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBARX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBARX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBARX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBARX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBARX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HBARX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HBARX: HBARX sang Đô la Mỹ (USD), HBARX sang Euro (EUR), HBARX sang Bảng Anh (GBP), HBARX sang Đô la Canada (CAD), HBARX sang Rupee Ấn Độ (INR), HBARX sang Rupee Pakistan (PKR), HBARX sang Real Brazil (BRL), HBARX sang ...
Giá của HBARX ở Mỹ là $0.2115 USD. Ngoài ra, giá của HBARX là €0.1831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2874 CAD ở Canada, ₹18.21 INR ở Ấn Độ, ₨59.84 PKR ở Pakistan, R$1.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp HBARX phổ biến nhất là HBARX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HBARX (HBARX) ở Shilling Kenya (KES) là Sh27.39.
Giá của HBARX ở Mỹ là $0.2115 USD. Ngoài ra, giá của HBARX là €0.1831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2874 CAD ở Canada, ₹18.21 INR ở Ấn Độ, ₨59.84 PKR ở Pakistan, R$1.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp HBARX phổ biến nhất là HBARX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HBARX (HBARX) ở Shilling Kenya (KES) là Sh27.39.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
