Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HawkFi sang Rial Oman (HAWK sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAWK thành OMR

HAWK/OMR: 1 HAWK = 0.{5}7261 OMR. Giá chuyển đổi 1 HawkFi (HAWK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}7261 OMR hôm nay.
HAWK
HAWK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAWK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HawkFi (HAWK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAWK hiện có giá trị là 0.{5}7261 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAWK hiện có giá 0.{5}7261 OMR, nghĩa là mua 5 HAWK sẽ mất 0.{4}3631 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 137,717.86 HAWK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 688,589.31 HAWK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAWK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HAWK

HawkFi
Rial Oman
1 HAWK
0.{5}7261  OMR
Đổi 1 HAWK sang 0.{5}7261 OMR
2 HAWK
0.{4}1452  OMR
Đổi 2 HAWK sang 0.{4}1452 OMR
5 HAWK
0.{4}3631  OMR
Đổi 5 HAWK sang 0.{4}3631 OMR
10 HAWK
0.{4}7261  OMR
Đổi 10 HAWK sang 0.{4}7261 OMR
20 HAWK
0.0001452  OMR
Đổi 20 HAWK sang 0.0001452 OMR
50 HAWK
0.0003631  OMR
Đổi 50 HAWK sang 0.0003631 OMR
100 HAWK
0.0007261  OMR
Đổi 100 HAWK sang 0.0007261 OMR
200 HAWK
0.001452  OMR
Đổi 200 HAWK sang 0.001452 OMR
500 HAWK
0.003631  OMR
Đổi 500 HAWK sang 0.003631 OMR
1000 HAWK
0.007261  OMR
Đổi 1000 HAWK sang 0.007261 OMR
5000 HAWK
0.03631  OMR
Đổi 5000 HAWK sang 0.03631 OMR
10000 HAWK
0.07261  OMR
Đổi 10000 HAWK sang 0.07261 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAWK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của HawkFi tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAWK sang OMR, lên đến 10000 HAWK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
HawkFi
1 OMR
137,717.86 HAWK
Đổi 1 OMR sang 137,717.86 HAWK
10 OMR
1,377,178.62 HAWK
Đổi 10 OMR sang 1,377,178.62 HAWK
50 OMR
6,885,893.09 HAWK
Đổi 50 OMR sang 6,885,893.09 HAWK
100 OMR
13,771,786.18 HAWK
Đổi 100 OMR sang 13,771,786.18 HAWK
200 OMR
27,543,572.37 HAWK
Đổi 200 OMR sang 27,543,572.37 HAWK
500 OMR
68,858,930.91 HAWK
Đổi 500 OMR sang 68,858,930.91 HAWK
1000 OMR
137,717,861.83 HAWK
Đổi 1000 OMR sang 137,717,861.83 HAWK
2000 OMR
275,435,723.65 HAWK
Đổi 2000 OMR sang 275,435,723.65 HAWK
5000 OMR
688,589,309.13 HAWK
Đổi 5000 OMR sang 688,589,309.13 HAWK
10000 OMR
1,377,178,618.25 HAWK
Đổi 10000 OMR sang 1,377,178,618.25 HAWK
50000 OMR
6,885,893,091.25 HAWK
Đổi 50000 OMR sang 6,885,893,091.25 HAWK
100000 OMR
13,771,786,182.5 HAWK
Đổi 100000 OMR sang 13,771,786,182.5 HAWK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HAWK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo HawkFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HAWK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAWK/OMR

HAWK/OMR: 1 HAWK = 0.{5}7261 OMR; 2025/12/28 05:49:22
Trong 1D vừa qua, HawkFi đã thay đổi +6.64% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HawkFi(HAWK) đã thay đổi +6.64% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HAWK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HAWK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của HawkFi/OMR

Giá HawkFi cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}8483 OMR trong khi giá HawkFi thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}6809 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HawkFi theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAWK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7261 OMR
0.{5}8483 OMR
0.{5}9457 OMR
0.0001381 OMR
Thấp
0.{5}6809 OMR
0.{5}6809 OMR
0.{5}6809 OMR
0.{5}6809 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.64%
-13.44%
-19.75%
-61.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAWK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAWK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAWK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HawkFi

Số liệu thị trường HAWK sang OMR

HAWK/OMR:
ر.ع.0.{5}7261
Khối lượng HAWK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAWK:
ر.ع.7,492.83
Nguồn cung lưu hành HAWK:
1.03B HAWK

Tỷ giá HAWK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HawkFi thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HawkFi là ر.ع.0.HAWK7261 mỗi HAWK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.7,492.83 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,031,895,940 {5}. Khối lượng giao dịch của HawkFi đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAWK là ر.ع.0.

Thông tin thêm về HawkFi trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang OMR, trong đó mã của HawkFi là HAWK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAWK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAWK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HawkFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAWK đến TWD
1 HAWK thành NT$0.0005927 TWD
popular info Rial Oman
HAWK đến OMR
1 HAWK thành ر.ع.0.{5}7261 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAWK đến CNY
1 HAWK thành ¥0.0001323 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAWK đến USD
1 HAWK thành $0.{4}1888 USD
popular info Đô la Úc
HAWK đến AUD
1 HAWK thành AU$0.{4}2811 AUD
popular info Euro
HAWK đến EUR
1 HAWK thành €0.{4}1603 EUR
popular info Đô la Canada
HAWK đến CAD
1 HAWK thành C$0.{4}2583 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAWK đến KRW
1 HAWK thành ₩0.02723 KRW
popular info Yên Nhật
HAWK đến JPY
1 HAWK thành ¥0.002956 JPY
popular info Bảng Anh
HAWK đến GBP
1 HAWK thành £0.{4}1398 GBP
popular info Real Brazil
HAWK đến BRL
1 HAWK thành R$0.0001047 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Serum
SRM đến OMR
1 SRM thành ر.ع.0.01378 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.199.1 OMR
other assets Polkadot
DOT đến OMR
1 DOT thành ر.ع.0.7269 OMR
other assets Flow
FLOW đến OMR
1 FLOW thành ر.ع.0.04421 OMR
other assets Astra Nova
RVV đến OMR
1 RVV thành ر.ع.0.002180 OMR
other assets Mog Coin
MOG đến OMR
1 MOG thành ر.ع.0.{7}9160 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.30.47 OMR
other assets World Mobile Token
WMTX đến OMR
1 WMTX thành ر.ع.0.02342 OMR
other assets Reserve Rights
RSR đến OMR
1 RSR thành ر.ع.0.001057 OMR
other assets VeChain
VET đến OMR
1 VET thành ر.ع.0.004361 OMR

Bảng chuyển đổi từ HAWK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của HawkFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAWK thành Rial Oman đã thay đổi -13.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.64%, đạt mức cao nhất là 0.7261 OMR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}6809 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HAWK là ر.ع.0.{5}9048 OMR , thay đổi -19.75% so với giá hiện tại. HawkFi đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}3882OMR
, tương đương mức thay đổi -84.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAWK
ر.ع.0.{5}3631ر.ع.0.{5}3405
+6.64%
1 HAWK
ر.ع.0.{5}7261ر.ع.0.{5}6809
+6.64%
5 HAWK
ر.ع.0.{4}3631ر.ع.0.{4}3405
+6.64%
10 HAWK
ر.ع.0.{4}7261ر.ع.0.{4}6809
+6.64%
50 HAWK
ر.ع.0.0003631ر.ع.0.0003405
+6.64%
100 HAWK
ر.ع.0.0007261ر.ع.0.0006809
+6.64%
500 HAWK
ر.ع.0.003631ر.ع.0.003405
+6.64%
1000 HAWK
ر.ع.0.007261ر.ع.0.006809
+6.64%

Câu Hỏi Thường Gặp HAWK/OMR

1 HawkFi bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 HawkFi (HAWK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7261.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAWK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137,717.86 HAWK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAWK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAWK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAWK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 688,589.31 HAWK, trong khi 5 HAWK sẽ có giá khoảng 0.{4}3631OMR.
Giá cao nhất của HAWK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAWK tính theo OMR là ر.ع.0.1036. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAWK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HawkFi tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã giảm 13.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã giảm 19.75% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAWK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HawkFi và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAWK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAWK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAWK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAWK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAWK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HawkFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HawkFi: HAWK sang Đô la Mỹ (USD), HAWK sang Euro (EUR), HAWK sang Bảng Anh (GBP), HAWK sang Đô la Canada (CAD), HAWK sang Rupee Ấn Độ (INR), HAWK sang Rupee Pakistan (PKR), HAWK sang Real Brazil (BRL), HAWK sang ...
Giá của HawkFi ở Mỹ là $0.C$0.{4}25831888 USD. Ngoài ra, giá của HawkFi là €0.{4}1603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1398 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.001696 INR ở Ấn Độ, ₨0.005289 PKR ở Pakistan, R$0.0001047 BRL ở Brazil, ...
Cặp HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 HawkFi (HAWK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7261.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget