Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115994.46 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115994.46 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115994.46 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Hawk thành MNT
Hawk/MNT: 1 Hawk = 0.7799 MNT. Giá chuyển đổi 1 Hawk Token (Hawk) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.7799 MNT hôm nay.

Hawk
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Hawk/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hawk Token (Hawk) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Hawk hiện có giá trị là 0.7799 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Hawk hiện có giá 0.7799 MNT, nghĩa là mua 5 Hawk sẽ mất 3.9 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.28 Hawk và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.41 Hawk, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Hawk sang MNT
Chuyển đổi MNT sang Hawk
Hawk Token
Tugrik Mông Cổ
1 Hawk
0.7799 MNT
Đổi 1 Hawk sang 0.7799 MNT
2 Hawk
1.56 MNT
Đổi 2 Hawk sang 1.56 MNT
5 Hawk
3.9 MNT
Đổi 5 Hawk sang 3.9 MNT
10 Hawk
7.8 MNT
Đổi 10 Hawk sang 7.8 MNT
20 Hawk
15.6 MNT
Đổi 20 Hawk sang 15.6 MNT
50 Hawk
38.99 MNT
Đổi 50 Hawk sang 38.99 MNT
100 Hawk
77.99 MNT
Đổi 100 Hawk sang 77.99 MNT
200 Hawk
155.97 MNT
Đổi 200 Hawk sang 155.97 MNT
500 Hawk
389.93 MNT
Đổi 500 Hawk sang 389.93 MNT
1000 Hawk
779.87 MNT
Đổi 1000 Hawk sang 779.87 MNT
5000 Hawk
3,899.33 MNT
Đổi 5000 Hawk sang 3,899.33 MNT
10000 Hawk
7,798.66 MNT
Đổi 10000 Hawk sang 7,798.66 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Hawk thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Hawk Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Hawk sang MNT, lên đến 10000 Hawk, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Hawk Token
1 MNT
1.28 Hawk
Đổi 1 MNT sang 1.28 Hawk
10 MNT
12.82 Hawk
Đổi 10 MNT sang 12.82 Hawk
50 MNT
64.11 Hawk
Đổi 50 MNT sang 64.11 Hawk
100 MNT
128.23 Hawk
Đổi 100 MNT sang 128.23 Hawk
200 MNT
256.45 Hawk
Đổi 200 MNT sang 256.45 Hawk
500 MNT
641.14 Hawk
Đổi 500 MNT sang 641.14 Hawk
1000 MNT
1,282.27 Hawk
Đổi 1000 MNT sang 1,282.27 Hawk
2000 MNT
2,564.54 Hawk
Đổi 2000 MNT sang 2,564.54 Hawk
5000 MNT
6,411.36 Hawk
Đổi 5000 MNT sang 6,411.36 Hawk
10000 MNT
12,822.72 Hawk
Đổi 10000 MNT sang 12,822.72 Hawk
50000 MNT
64,113.58 Hawk
Đổi 50000 MNT sang 64,113.58 Hawk
100000 MNT
128,227.16 Hawk
Đổi 100000 MNT sang 128,227.16 Hawk
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành Hawk toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Hawk Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang Hawk, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Hawk/MNT
Hawk/MNT: 1 Hawk = 0.7799 MNT; 2025/09/13 21:09:42
Trong 1D vừa qua, Hawk Token đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hawk Token(Hawk) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành Hawk trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Hawk sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Hawk Token/MNT
Giá Hawk Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá Hawk Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hawk Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Hawk theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Hawk (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Hawk bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Hawk bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hawk Token
Số liệu thị trường Hawk sang MNT
Hawk/MNT:
₮0.7799
Khối lượng Hawk 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Hawk:
₮779,861,713.66
Nguồn cung lưu hành Hawk:
999.99M Hawk
Tỷ giá Hawk sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hawk Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hawk Token là ₮0.7799 mỗi Hawk, với tổng vốn hoá thị trường của ₮779,861,713.66 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,500 Hawk. Khối lượng giao dịch của Hawk Token đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Hawk là ₮--.
Thông tin thêm về Hawk Token trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hawk Token phổ biến nhất là Hawk sang MNT, trong đó mã của Hawk Token là Hawk. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115986.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4705.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 242.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98843.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85551.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160699.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 620782.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10239027.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Hawk sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Hawk sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hawk Token phổ biến

Hawk đến TWD
1 Hawk thành NT$0.006568 TWD

Hawk đến CNY
1 Hawk thành ¥0.001544 CNY

Hawk đến USD
1 Hawk thành $0.0002168 USD

Hawk đến EUR
1 Hawk thành €0.0001847 EUR

Hawk đến CAD
1 Hawk thành C$0.0003003 CAD

Hawk đến KRW
1 Hawk thành ₩0.3020 KRW
Hawk đến MNT
1 Hawk thành ₮0.7799 MNT

Hawk đến JPY
1 Hawk thành ¥0.03202 JPY

Hawk đến GBP
1 Hawk thành £0.0001599 GBP

Hawk đến BRL
1 Hawk thành R$0.001160 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮1,038.66 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,225.36 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.05098 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,347.26 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04301 MNT

KDA đến MNT
1 KDA thành ₮1,493.6 MNT

DOT đến MNT
1 DOT thành ₮16,142.97 MNT

LINEA đến MNT
1 LINEA thành ₮95.1 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,319.56 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮107,364.7 MNT
Bảng chuyển đổi từ Hawk sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Hawk Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Hawk thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MNT và mức thấp nhất là 0 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 Hawk là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. Hawk Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Hawk | ₮0.3899 | ₮-- | 0.00% |
1 Hawk | ₮0.7799 | ₮-- | 0.00% |
5 Hawk | ₮3.9 | ₮-- | 0.00% |
10 Hawk | ₮7.8 | ₮-- | 0.00% |
50 Hawk | ₮38.99 | ₮-- | 0.00% |
100 Hawk | ₮77.99 | ₮-- | 0.00% |
500 Hawk | ₮389.93 | ₮-- | 0.00% |
1000 Hawk | ₮779.87 | ₮-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Hawk/MNT
1 Hawk Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Hawk Token (Hawk) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7799.
Tôi có thể mua bao nhiêu Hawk với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 Hawk đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Hawk sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Hawk sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Hawk bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6.41 Hawk, trong khi 5 Hawk sẽ có giá khoảng 3.9MNT.
Giá cao nhất của Hawk/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Hawk tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Hawk/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hawk Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hawk Token (Hawk) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hawk Token (Hawk) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hawk thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hawk Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Hawk/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Hawk hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Hawk/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Hawk/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Hawk/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hawk Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hawk Token: Hawk sang Đô la Mỹ (USD), Hawk sang Euro (EUR), Hawk sang Bảng Anh (GBP), Hawk sang Đô la Canada (CAD), Hawk sang Rupee Ấn Độ (INR), Hawk sang Rupee Pakistan (PKR), Hawk sang Real Brazil (BRL), Hawk sang ...
Giá của Hawk Token ở Mỹ là $0.0002168 USD. Ngoài ra, giá của Hawk Token là €0.0001847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003003 CAD ở Canada, ₹0.01914 INR ở Ấn Độ, ₨0.06153 PKR ở Pakistan, R$0.001160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hawk Token phổ biến nhất là Hawk sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Hawk Token (Hawk) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7799.
Giá của Hawk Token ở Mỹ là $0.0002168 USD. Ngoài ra, giá của Hawk Token là €0.0001847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003003 CAD ở Canada, ₹0.01914 INR ở Ấn Độ, ₨0.06153 PKR ở Pakistan, R$0.001160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hawk Token phổ biến nhất là Hawk sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Hawk Token (Hawk) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7799.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.