Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành NAD

HTR/NAD: 1 HTR = 0.2117 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2117 NAD hôm nay.
HTR
HTR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 0.2117 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 0.2117 NAD, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 1.06 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.72 HTR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 23.62 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HTR

Hathor
Đô la Namibia
1 HTR
0.2117  NAD
Đổi 1 HTR sang 0.2117 NAD
2 HTR
0.4235  NAD
Đổi 2 HTR sang 0.4235 NAD
5 HTR
1.06  NAD
Đổi 5 HTR sang 1.06 NAD
10 HTR
2.12  NAD
Đổi 10 HTR sang 2.12 NAD
20 HTR
4.23  NAD
Đổi 20 HTR sang 4.23 NAD
50 HTR
10.59  NAD
Đổi 50 HTR sang 10.59 NAD
100 HTR
21.17  NAD
Đổi 100 HTR sang 21.17 NAD
200 HTR
42.35  NAD
Đổi 200 HTR sang 42.35 NAD
500 HTR
105.86  NAD
Đổi 500 HTR sang 105.86 NAD
1000 HTR
211.73  NAD
Đổi 1000 HTR sang 211.73 NAD
5000 HTR
1,058.64  NAD
Đổi 5000 HTR sang 1,058.64 NAD
10000 HTR
2,117.27  NAD
Đổi 10000 HTR sang 2,117.27 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang NAD, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hathor
1 NAD
4.72 HTR
Đổi 1 NAD sang 4.72 HTR
10 NAD
47.23 HTR
Đổi 10 NAD sang 47.23 HTR
50 NAD
236.15 HTR
Đổi 50 NAD sang 236.15 HTR
100 NAD
472.31 HTR
Đổi 100 NAD sang 472.31 HTR
200 NAD
944.61 HTR
Đổi 200 NAD sang 944.61 HTR
500 NAD
2,361.53 HTR
Đổi 500 NAD sang 2,361.53 HTR
1000 NAD
4,723.05 HTR
Đổi 1000 NAD sang 4,723.05 HTR
2000 NAD
9,446.11 HTR
Đổi 2000 NAD sang 9,446.11 HTR
5000 NAD
23,615.26 HTR
Đổi 5000 NAD sang 23,615.26 HTR
10000 NAD
47,230.53 HTR
Đổi 10000 NAD sang 47,230.53 HTR
50000 NAD
236,152.63 HTR
Đổi 50000 NAD sang 236,152.63 HTR
100000 NAD
472,305.26 HTR
Đổi 100000 NAD sang 472,305.26 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HTR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTR/NAD

HTR/NAD: 1 HTR = 0.2117 NAD; 2025/09/22 16:22:43
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi -10.22% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi -10.22% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hathor/NAD

Giá Hathor cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2538 NAD trong khi giá Hathor thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2110 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2393 NAD
0.2538 NAD
0.2658 NAD
0.3843 NAD
Thấp
0.2110 NAD
0.2110 NAD
0.2110 NAD
0.2110 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.22%
-13.07%
-18.78%
-15.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hathor

Số liệu thị trường HTR sang NAD

HTR/NAD:
N$0.2117
Khối lượng HTR 24 giờ:
N$5,471,574.04
Vốn hóa thị trường HTR:
N$105,613,994.71
Nguồn cung lưu hành HTR:
498.82M HTR

Tỷ giá HTR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hathor là N$0.2117 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của N$105,613,994.71 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 498,820,480 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi -10.88% (N$-668,218.14 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là N$6,139,792.18.

Thông tin thêm về Hathor trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang NAD, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95557.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83339.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155385.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600675.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9941293.74 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.3706 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.08719 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTR đến USD
1 HTR thành $0.01225 USD
popular info Euro
HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01040 EUR
popular info Đô la Canada
HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.01693 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTR đến KRW
1 HTR thành ₩17.06 KRW
popular info Yên Nhật
HTR đến JPY
1 HTR thành ¥1.81 JPY
popular info Bảng Anh
HTR đến GBP
1 HTR thành £0.009072 GBP
popular info Đô la Namibia
HTR đến NAD
1 HTR thành N$0.2117 NAD
popular info Real Brazil
HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.06549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,949,991 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$72,148.34 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,822.94 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$49.57 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.17 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$368.03 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.26 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$58.32 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$4.95 NAD
other assets Avalanche
AVAX đến NAD
1 AVAX thành N$553.99 NAD

Bảng chuyển đổi từ HTR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Đô la Namibia đã thay đổi -13.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.22%, đạt mức cao nhất là 0.2393 NAD và mức thấp nhất là 0.2110 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là N$0.2607 NAD , thay đổi -18.78% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi
-N$
0.5520NAD
, tương đương mức thay đổi -72.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTR
N$0.1059N$0.1179
-10.22%
1 HTR
N$0.2117N$0.2358
-10.22%
5 HTR
N$1.06N$1.18
-10.22%
10 HTR
N$2.12N$2.36
-10.22%
50 HTR
N$10.59N$11.79
-10.22%
100 HTR
N$21.17N$23.58
-10.22%
500 HTR
N$105.86N$117.91
-10.22%
1000 HTR
N$211.73N$235.83
-10.22%

Câu Hỏi Thường Gặp HTR/NAD

1 Hathor bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2117.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.72 HTR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 23.62 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 1.06NAD.
Giá cao nhất của HTR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo NAD là N$42.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã giảm 13.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã giảm 18.78% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hathor: HTR sang Đô la Mỹ (USD), HTR sang Euro (EUR), HTR sang Bảng Anh (GBP), HTR sang Đô la Canada (CAD), HTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HTR sang Rupee Pakistan (PKR), HTR sang Real Brazil (BRL), HTR sang ...
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.01225 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01693 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.48 PKR ở Pakistan, R$0.06549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2117.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.