Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117252.98 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117252.98 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117252.98 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HASHAI thành ISK
HASHAI/ISK: 1 HASHAI = 0.05802 ISK. Giá chuyển đổi 1 HashAI (HASHAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05802 ISK hôm nay.

HASHAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASHAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashAI (HASHAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASHAI hiện có giá trị là 0.05802 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASHAI hiện có giá 0.05802 ISK, nghĩa là mua 5 HASHAI sẽ mất 0.2901 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.24 HASHAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 86.18 HASHAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HASHAI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HASHAI
HashAI
Króna Iceland
1 HASHAI
0.05802 ISK
Đổi 1 HASHAI sang 0.05802 ISK
2 HASHAI
0.1160 ISK
Đổi 2 HASHAI sang 0.1160 ISK
5 HASHAI
0.2901 ISK
Đổi 5 HASHAI sang 0.2901 ISK
10 HASHAI
0.5802 ISK
Đổi 10 HASHAI sang 0.5802 ISK
20 HASHAI
1.16 ISK
Đổi 20 HASHAI sang 1.16 ISK
50 HASHAI
2.9 ISK
Đổi 50 HASHAI sang 2.9 ISK
100 HASHAI
5.8 ISK
Đổi 100 HASHAI sang 5.8 ISK
200 HASHAI
11.6 ISK
Đổi 200 HASHAI sang 11.6 ISK
500 HASHAI
29.01 ISK
Đổi 500 HASHAI sang 29.01 ISK
1000 HASHAI
58.02 ISK
Đổi 1000 HASHAI sang 58.02 ISK
5000 HASHAI
290.08 ISK
Đổi 5000 HASHAI sang 290.08 ISK
10000 HASHAI
580.16 ISK
Đổi 10000 HASHAI sang 580.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASHAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HashAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASHAI sang ISK, lên đến 10000 HASHAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HashAI
1 ISK
17.24 HASHAI
Đổi 1 ISK sang 17.24 HASHAI
10 ISK
172.37 HASHAI
Đổi 10 ISK sang 172.37 HASHAI
50 ISK
861.84 HASHAI
Đổi 50 ISK sang 861.84 HASHAI
100 ISK
1,723.67 HASHAI
Đổi 100 ISK sang 1,723.67 HASHAI
200 ISK
3,447.35 HASHAI
Đổi 200 ISK sang 3,447.35 HASHAI
500 ISK
8,618.37 HASHAI
Đổi 500 ISK sang 8,618.37 HASHAI
1000 ISK
17,236.75 HASHAI
Đổi 1000 ISK sang 17,236.75 HASHAI
2000 ISK
34,473.5 HASHAI
Đổi 2000 ISK sang 34,473.5 HASHAI
5000 ISK
86,183.74 HASHAI
Đổi 5000 ISK sang 86,183.74 HASHAI
10000 ISK
172,367.49 HASHAI
Đổi 10000 ISK sang 172,367.49 HASHAI
50000 ISK
861,837.44 HASHAI
Đổi 50000 ISK sang 861,837.44 HASHAI
100000 ISK
1,723,674.87 HASHAI
Đổi 100000 ISK sang 1,723,674.87 HASHAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HASHAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HashAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HASHAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HASHAI/ISK
HASHAI/ISK: 1 HASHAI = 0.05802 ISK; 2025/08/09 12:11:31
Trong 1D vừa qua, HashAI đã thay đổi +10.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashAI(HASHAI) đã thay đổi +10.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HASHAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HASHAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HashAI/ISK
Giá HashAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05849 ISK trong khi giá HashAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04246 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASHAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05849 ISK | 0.05849 ISK | 0.08690 ISK | 0.1104 ISK |
Thấp | 0.05232 ISK | 0.04246 ISK | 0.04246 ISK | 0.03345 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.11% | +27.43% | -9.29% | -32.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HASHAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASHAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASHAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HashAI
Số liệu thị trường HASHAI sang ISK
HASHAI/ISK:
kr0.05802
Khối lượng HASHAI 24 giờ:
kr74,378,457.17
Vốn hóa thị trường HASHAI:
kr4,906,077,014.08
Nguồn cung lưu hành HASHAI:
84.56B HASHAI
Tỷ giá HASHAI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HashAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HashAI là kr0.05802 mỗi HASHAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,906,077,014.08 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,564,820,000 HASHAI. Khối lượng giao dịch của HashAI đã thay đổi +0.18% (kr131,417.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASHAI là kr74,247,039.91.
Thông tin thêm về HashAI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang ISK, trong đó mã của HashAI là HASHAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86755.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HASHAI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HASHAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HashAI phổ biến

HASHAI đến TWD
1 HASHAI thành NT$0.01413 TWD

HASHAI đến CNY
1 HASHAI thành ¥0.003395 CNY
HASHAI đến ISK
1 HASHAI thành kr0.05802 ISK

HASHAI đến USD
1 HASHAI thành $0.0004723 USD

HASHAI đến EUR
1 HASHAI thành €0.0004055 EUR

HASHAI đến CAD
1 HASHAI thành C$0.0006497 CAD

HASHAI đến KRW
1 HASHAI thành ₩0.6559 KRW

HASHAI đến JPY
1 HASHAI thành ¥0.06974 JPY

HASHAI đến GBP
1 HASHAI thành £0.0003511 GBP

HASHAI đến BRL
1 HASHAI thành R$0.002568 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr515,229.96 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr150.42 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr72.43 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr51.21 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001522 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr136.71 ISK

MEMEFI đến ISK
1 MEMEFI thành kr0.4205 ISK

AIOT đến ISK
1 AIOT thành kr67.54 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr165.09 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr18.96 ISK
Bảng chuyển đổi từ HASHAI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của HashAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASHAI thành Króna Iceland đã thay đổi +27.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.11%, đạt mức cao nhất là 0.05849 ISK và mức thấp nhất là 0.05232 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HASHAI là kr0.06396 ISK , thay đổi -9.29% so với giá hiện tại. HashAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.68% so với năm trước.
-kr
0.05726ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HASHAI | kr0.02901 | kr0.02635 | +10.11% |
1 HASHAI | kr0.05802 | kr0.05269 | +10.11% |
5 HASHAI | kr0.2901 | kr0.2635 | +10.11% |
10 HASHAI | kr0.5802 | kr0.5269 | +10.11% |
50 HASHAI | kr2.9 | kr2.63 | +10.11% |
100 HASHAI | kr5.8 | kr5.27 | +10.11% |
500 HASHAI | kr29.01 | kr26.35 | +10.11% |
1000 HASHAI | kr58.02 | kr52.69 | +10.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp HASHAI/ISK
1 HashAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HashAI (HASHAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05802.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASHAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.24 HASHAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASHAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASHAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASHAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 86.18 HASHAI, trong khi 5 HASHAI sẽ có giá khoảng 0.2901ISK.
Giá cao nhất của HASHAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASHAI tính theo ISK là kr0.3847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASHAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã tăng 27.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashAI (HASHAI) đã giảm 9.29% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASHAI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASHAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASHAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASHAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASHAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASHAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashAI: HASHAI sang Đô la Mỹ (USD), HASHAI sang Euro (EUR), HASHAI sang Bảng Anh (GBP), HASHAI sang Đô la Canada (CAD), HASHAI sang Rupee Ấn Độ (INR), HASHAI sang Rupee Pakistan (PKR), HASHAI sang Real Brazil (BRL), HASHAI sang ...
Giá của HashAI ở Mỹ là $0.0004723 USD. Ngoài ra, giá của HashAI là €0.0004055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006497 CAD ở Canada, ₹0.04144 INR ở Ấn Độ, ₨0.1339 PKR ở Pakistan, R$0.002568 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HashAI (HASHAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05802.
Giá của HashAI ở Mỹ là $0.0004723 USD. Ngoài ra, giá của HashAI là €0.0004055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006497 CAD ở Canada, ₹0.04144 INR ở Ấn Độ, ₨0.1339 PKR ở Pakistan, R$0.002568 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashAI phổ biến nhất là HASHAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HashAI (HASHAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05802.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
