Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOREX thành OMR

FOREX/OMR: 1 FOREX = 0.{4}9534 OMR. Giá chuyển đổi 1 handleFOREX (FOREX) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}9534 OMR hôm nay.
FOREX
FOREX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOREX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi handleFOREX (FOREX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOREX hiện có giá trị là 0.{4}9534 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOREX hiện có giá 0.{4}9534 OMR, nghĩa là mua 5 FOREX sẽ mất 0.0004767 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 10,488.31 FOREX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 52,441.53 FOREX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOREX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang FOREX

handleFOREX
Rial Oman
1 FOREX
0.{4}9534  OMR
Đổi 1 FOREX sang 0.{4}9534 OMR
2 FOREX
0.0001907  OMR
Đổi 2 FOREX sang 0.0001907 OMR
5 FOREX
0.0004767  OMR
Đổi 5 FOREX sang 0.0004767 OMR
10 FOREX
0.0009534  OMR
Đổi 10 FOREX sang 0.0009534 OMR
20 FOREX
0.001907  OMR
Đổi 20 FOREX sang 0.001907 OMR
50 FOREX
0.004767  OMR
Đổi 50 FOREX sang 0.004767 OMR
100 FOREX
0.009534  OMR
Đổi 100 FOREX sang 0.009534 OMR
200 FOREX
0.01907  OMR
Đổi 200 FOREX sang 0.01907 OMR
500 FOREX
0.04767  OMR
Đổi 500 FOREX sang 0.04767 OMR
1000 FOREX
0.09534  OMR
Đổi 1000 FOREX sang 0.09534 OMR
5000 FOREX
0.4767  OMR
Đổi 5000 FOREX sang 0.4767 OMR
10000 FOREX
0.9534  OMR
Đổi 10000 FOREX sang 0.9534 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOREX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của handleFOREX tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOREX sang OMR, lên đến 10000 FOREX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
handleFOREX
1 OMR
10,488.31 FOREX
Đổi 1 OMR sang 10,488.31 FOREX
10 OMR
104,883.06 FOREX
Đổi 10 OMR sang 104,883.06 FOREX
50 OMR
524,415.32 FOREX
Đổi 50 OMR sang 524,415.32 FOREX
100 OMR
1,048,830.65 FOREX
Đổi 100 OMR sang 1,048,830.65 FOREX
200 OMR
2,097,661.29 FOREX
Đổi 200 OMR sang 2,097,661.29 FOREX
500 OMR
5,244,153.23 FOREX
Đổi 500 OMR sang 5,244,153.23 FOREX
1000 OMR
10,488,306.47 FOREX
Đổi 1000 OMR sang 10,488,306.47 FOREX
2000 OMR
20,976,612.93 FOREX
Đổi 2000 OMR sang 20,976,612.93 FOREX
5000 OMR
52,441,532.33 FOREX
Đổi 5000 OMR sang 52,441,532.33 FOREX
10000 OMR
104,883,064.66 FOREX
Đổi 10000 OMR sang 104,883,064.66 FOREX
50000 OMR
524,415,323.31 FOREX
Đổi 50000 OMR sang 524,415,323.31 FOREX
100000 OMR
1,048,830,646.63 FOREX
Đổi 100000 OMR sang 1,048,830,646.63 FOREX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành FOREX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo handleFOREX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang FOREX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOREX/OMR

FOREX/OMR: 1 FOREX = 0.{4}9534 OMR; 2025/12/25 02:55:26
Trong 1D vừa qua, handleFOREX đã thay đổi -14.13% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy handleFOREX(FOREX) đã thay đổi -14.13% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành FOREX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FOREX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của handleFOREX/OMR

Giá handleFOREX cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001364 OMR trong khi giá handleFOREX thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}9376 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá handleFOREX theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOREX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001155 OMR
0.0001364 OMR
0.0002219 OMR
0.0005258 OMR
Thấp
0.{4}9376 OMR
0.{4}9376 OMR
0.{4}4594 OMR
0.{4}4594 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.13%
-34.55%
-49.12%
-71.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOREX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOREX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOREX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin handleFOREX

Số liệu thị trường FOREX sang OMR

FOREX/OMR:
ر.ع.0.{4}9534
Khối lượng FOREX 24 giờ:
ر.ع.4,684.02
Vốn hóa thị trường FOREX:
--
Nguồn cung lưu hành FOREX:
0 FOREX

Tỷ giá FOREX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi handleFOREX thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của handleFOREX là ر.ع.0.{4}9534 mỗi FOREX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOREX. Khối lượng giao dịch của handleFOREX đã thay đổi -4.31% (ر.ع.-211.02 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOREX là ر.ع.4,895.04.

Thông tin thêm về handleFOREX trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá handleFOREX phổ biến nhất là FOREX sang OMR, trong đó mã của handleFOREX là FOREX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOREX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOREX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi handleFOREX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOREX đến TWD
1 FOREX thành NT$0.007799 TWD
popular info Rial Oman
FOREX đến OMR
1 FOREX thành ر.ع.0.{4}9534 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOREX đến CNY
1 FOREX thành ¥0.001742 CNY
popular info Đô la Mỹ
FOREX đến USD
1 FOREX thành $0.0002480 USD
popular info Đô la Úc
FOREX đến AUD
1 FOREX thành AU$0.0003699 AUD
popular info Euro
FOREX đến EUR
1 FOREX thành €0.0002106 EUR
popular info Đô la Canada
FOREX đến CAD
1 FOREX thành C$0.0003392 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FOREX đến KRW
1 FOREX thành ₩0.3585 KRW
popular info Yên Nhật
FOREX đến JPY
1 FOREX thành ¥0.03869 JPY
popular info Bảng Anh
FOREX đến GBP
1 FOREX thành £0.0001838 GBP
popular info Real Brazil
FOREX đến BRL
1 FOREX thành R$0.001369 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.170.1 OMR
other assets Beefy
BIFI đến OMR
1 BIFI thành ر.ع.59.41 OMR
other assets Subsquid
SQD đến OMR
1 SQD thành ر.ع.0.02705 OMR
other assets Banana Gun
BANANA đến OMR
1 BANANA thành ر.ع.3 OMR
other assets Vision
VSN đến OMR
1 VSN thành ر.ع.0.03320 OMR
other assets Power Protocol
POWER đến OMR
1 POWER thành ر.ع.0.1328 OMR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến OMR
1 ACT thành ر.ع.0.01462 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.02007 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.03923 OMR
other assets Sonic
S đến OMR
1 S thành ر.ع.0.02856 OMR

Bảng chuyển đổi từ FOREX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của handleFOREX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOREX thành Rial Oman đã thay đổi -34.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.13%, đạt mức cao nhất là 0.0001155 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}9376 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOREX là ر.ع.0.0001876 OMR , thay đổi -49.12% so với giá hiện tại. handleFOREX đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}6306OMR
, tương đương mức thay đổi -39.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FOREX
ر.ع.0.{4}4767ر.ع.0.{4}5554
-14.13%
1 FOREX
ر.ع.0.{4}9534ر.ع.0.0001111
-14.13%
5 FOREX
ر.ع.0.0004767ر.ع.0.0005554
-14.13%
10 FOREX
ر.ع.0.0009534ر.ع.0.001111
-14.13%
50 FOREX
ر.ع.0.004767ر.ع.0.005554
-14.13%
100 FOREX
ر.ع.0.009534ر.ع.0.01111
-14.13%
500 FOREX
ر.ع.0.04767ر.ع.0.05554
-14.13%
1000 FOREX
ر.ع.0.09534ر.ع.0.1111
-14.13%

Câu Hỏi Thường Gặp FOREX/OMR

1 handleFOREX bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 handleFOREX (FOREX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}9534.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOREX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,488.31 FOREX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOREX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOREX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOREX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 52,441.53 FOREX, trong khi 5 FOREX sẽ có giá khoảng 0.0004767OMR.
Giá cao nhất của FOREX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOREX tính theo OMR là ر.ع.0.4430. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOREX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của handleFOREX tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi handleFOREX (FOREX) đã giảm 34.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi handleFOREX (FOREX) đã giảm 49.12% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOREX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa handleFOREX và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOREX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOREX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOREX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOREX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOREX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của handleFOREX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp handleFOREX: FOREX sang Đô la Mỹ (USD), FOREX sang Euro (EUR), FOREX sang Bảng Anh (GBP), FOREX sang Đô la Canada (CAD), FOREX sang Rupee Ấn Độ (INR), FOREX sang Rupee Pakistan (PKR), FOREX sang Real Brazil (BRL), FOREX sang ...
Giá của handleFOREX ở Mỹ là $0.0002480 USD. Ngoài ra, giá của handleFOREX là €0.0002106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003392 CAD ở Canada, ₹0.02228 INR ở Ấn Độ, ₨0.06949 PKR ở Pakistan, R$0.001369 BRL ở Brazil, ...
Cặp handleFOREX phổ biến nhất là FOREX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 handleFOREX (FOREX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}9534.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.