Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117251.01 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117251.01 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117251.01 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMTARO thành MNT
HAMTARO/MNT: 1 HAMTARO = 0.9096 MNT. Giá chuyển đổi 1 HAMTARO (HAMTARO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.9096 MNT hôm nay.

HAMTARO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMTARO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMTARO (HAMTARO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMTARO hiện có giá trị là 0.9096 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMTARO hiện có giá 0.9096 MNT, nghĩa là mua 5 HAMTARO sẽ mất 4.55 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.1 HAMTARO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.5 HAMTARO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMTARO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HAMTARO
HAMTARO
Tugrik Mông Cổ
1 HAMTARO
0.9096 MNT
Đổi 1 HAMTARO sang 0.9096 MNT
2 HAMTARO
1.82 MNT
Đổi 2 HAMTARO sang 1.82 MNT
5 HAMTARO
4.55 MNT
Đổi 5 HAMTARO sang 4.55 MNT
10 HAMTARO
9.1 MNT
Đổi 10 HAMTARO sang 9.1 MNT
20 HAMTARO
18.19 MNT
Đổi 20 HAMTARO sang 18.19 MNT
50 HAMTARO
45.48 MNT
Đổi 50 HAMTARO sang 45.48 MNT
100 HAMTARO
90.96 MNT
Đổi 100 HAMTARO sang 90.96 MNT
200 HAMTARO
181.91 MNT
Đổi 200 HAMTARO sang 181.91 MNT
500 HAMTARO
454.78 MNT
Đổi 500 HAMTARO sang 454.78 MNT
1000 HAMTARO
909.56 MNT
Đổi 1000 HAMTARO sang 909.56 MNT
5000 HAMTARO
4,547.82 MNT
Đổi 5000 HAMTARO sang 4,547.82 MNT
10000 HAMTARO
9,095.64 MNT
Đổi 10000 HAMTARO sang 9,095.64 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMTARO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HAMTARO tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMTARO sang MNT, lên đến 10000 HAMTARO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HAMTARO
1 MNT
1.1 HAMTARO
Đổi 1 MNT sang 1.1 HAMTARO
10 MNT
10.99 HAMTARO
Đổi 10 MNT sang 10.99 HAMTARO
50 MNT
54.97 HAMTARO
Đổi 50 MNT sang 54.97 HAMTARO
100 MNT
109.94 HAMTARO
Đổi 100 MNT sang 109.94 HAMTARO
200 MNT
219.89 HAMTARO
Đổi 200 MNT sang 219.89 HAMTARO
500 MNT
549.71 HAMTARO
Đổi 500 MNT sang 549.71 HAMTARO
1000 MNT
1,099.43 HAMTARO
Đổi 1000 MNT sang 1,099.43 HAMTARO
2000 MNT
2,198.86 HAMTARO
Đổi 2000 MNT sang 2,198.86 HAMTARO
5000 MNT
5,497.14 HAMTARO
Đổi 5000 MNT sang 5,497.14 HAMTARO
10000 MNT
10,994.28 HAMTARO
Đổi 10000 MNT sang 10,994.28 HAMTARO
50000 MNT
54,971.4 HAMTARO
Đổi 50000 MNT sang 54,971.4 HAMTARO
100000 MNT
109,942.79 HAMTARO
Đổi 100000 MNT sang 109,942.79 HAMTARO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HAMTARO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HAMTARO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HAMTARO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMTARO/MNT
HAMTARO/MNT: 1 HAMTARO = 0.9096 MNT; 2025/09/18 08:57:55
Trong 1D vừa qua, HAMTARO đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMTARO(HAMTARO) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HAMTARO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMTARO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HAMTARO/MNT
Giá HAMTARO cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá HAMTARO thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMTARO theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMTARO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMTARO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMTARO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMTARO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAMTARO
Số liệu thị trường HAMTARO sang MNT
HAMTARO/MNT:
₮0.9096
Khối lượng HAMTARO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAMTARO:
₮909,553,349.12
Nguồn cung lưu hành HAMTARO:
999.99M HAMTARO
Tỷ giá HAMTARO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAMTARO thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAMTARO là ₮0.9096 mỗi HAMTARO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮909,553,349.12 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,988,300 HAMTARO. Khối lượng giao dịch của HAMTARO đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMTARO là ₮--.
Thông tin thêm về HAMTARO trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMTARO phổ biến nhất là HAMTARO sang MNT, trong đó mã của HAMTARO là HAMTARO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97325.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84429.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158526.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610328.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129551.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMTARO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMTARO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAMTARO phổ biến

HAMTARO đến TWD
1 HAMTARO thành NT$0.007605 TWD

HAMTARO đến CNY
1 HAMTARO thành ¥0.001795 CNY

HAMTARO đến USD
1 HAMTARO thành $0.0002528 USD

HAMTARO đến EUR
1 HAMTARO thành €0.0002141 EUR

HAMTARO đến CAD
1 HAMTARO thành C$0.0003487 CAD

HAMTARO đến KRW
1 HAMTARO thành ₩0.3505 KRW

HAMTARO đến JPY
1 HAMTARO thành ¥0.03723 JPY
HAMTARO đến MNT
1 HAMTARO thành ₮0.9096 MNT

HAMTARO đến GBP
1 HAMTARO thành £0.0001857 GBP

HAMTARO đến BRL
1 HAMTARO thành R$0.001343 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮1,727.65 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮422,130,183.41 MNT

MX đến MNT
1 MX thành ₮9,853.75 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮888,505.67 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,559,288.25 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,162.43 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,610,219.61 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮119,076.91 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮1,013.26 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,299.02 MNT
Bảng chuyển đổi từ HAMTARO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của HAMTARO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMTARO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MNT và mức thấp nhất là 0 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMTARO là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. HAMTARO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMTARO | ₮0.4548 | ₮-- | 0.00% |
1 HAMTARO | ₮0.9096 | ₮-- | 0.00% |
5 HAMTARO | ₮4.55 | ₮-- | 0.00% |
10 HAMTARO | ₮9.1 | ₮-- | 0.00% |
50 HAMTARO | ₮45.48 | ₮-- | 0.00% |
100 HAMTARO | ₮90.96 | ₮-- | 0.00% |
500 HAMTARO | ₮454.78 | ₮-- | 0.00% |
1000 HAMTARO | ₮909.56 | ₮-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMTARO/MNT
1 HAMTARO bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HAMTARO (HAMTARO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.9096.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMTARO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.1 HAMTARO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMTARO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMTARO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMTARO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 5.5 HAMTARO, trong khi 5 HAMTARO sẽ có giá khoảng 4.55MNT.
Giá cao nhất của HAMTARO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMTARO tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMTARO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMTARO tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMTARO (HAMTARO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMTARO (HAMTARO) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMTARO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMTARO và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMTARO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMTARO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMTARO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMTARO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMTARO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMTARO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAMTARO: HAMTARO sang Đô la Mỹ (USD), HAMTARO sang Euro (EUR), HAMTARO sang Bảng Anh (GBP), HAMTARO sang Đô la Canada (CAD), HAMTARO sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMTARO sang Rupee Pakistan (PKR), HAMTARO sang Real Brazil (BRL), HAMTARO sang ...
Giá của HAMTARO ở Mỹ là $0.0002528 USD. Ngoài ra, giá của HAMTARO là €0.0002141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003487 CAD ở Canada, ₹0.02228 INR ở Ấn Độ, ₨0.07181 PKR ở Pakistan, R$0.001343 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMTARO phổ biến nhất là HAMTARO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HAMTARO (HAMTARO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.9096.
Giá của HAMTARO ở Mỹ là $0.0002528 USD. Ngoài ra, giá của HAMTARO là €0.0002141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003487 CAD ở Canada, ₹0.02228 INR ở Ấn Độ, ₨0.07181 PKR ở Pakistan, R$0.001343 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMTARO phổ biến nhất là HAMTARO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HAMTARO (HAMTARO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.9096.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.