Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118290.91 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118290.91 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118290.91 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAM thành HNL
HAM/HNL: 1 HAM = 0.{8}9243 HNL. Giá chuyển đổi 1 Hamster (HAM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.{8}9243 HNL hôm nay.

HAM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hamster (HAM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAM hiện có giá trị là 0.{8}9243 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAM hiện có giá 0.{8}9243 HNL, nghĩa là mua 5 HAM sẽ mất 0.{7}4622 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 108,188,523.86 HAM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 540,942,619.31 HAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HAM
Hamster
Lempira Honduras
1 HAM
0.{8}9243 HNL
Đổi 1 HAM sang 0.{8}9243 HNL
2 HAM
0.{7}1849 HNL
Đổi 2 HAM sang 0.{7}1849 HNL
5 HAM
0.{7}4622 HNL
Đổi 5 HAM sang 0.{7}4622 HNL
10 HAM
0.{7}9243 HNL
Đổi 10 HAM sang 0.{7}9243 HNL
20 HAM
0.{6}1849 HNL
Đổi 20 HAM sang 0.{6}1849 HNL
50 HAM
0.{6}4622 HNL
Đổi 50 HAM sang 0.{6}4622 HNL
100 HAM
0.{6}9243 HNL
Đổi 100 HAM sang 0.{6}9243 HNL
200 HAM
0.{5}1849 HNL
Đổi 200 HAM sang 0.{5}1849 HNL
500 HAM
0.{5}4622 HNL
Đổi 500 HAM sang 0.{5}4622 HNL
1000 HAM
0.{5}9243 HNL
Đổi 1000 HAM sang 0.{5}9243 HNL
5000 HAM
0.{4}4622 HNL
Đổi 5000 HAM sang 0.{4}4622 HNL
10000 HAM
0.{4}9243 HNL
Đổi 10000 HAM sang 0.{4}9243 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Hamster tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAM sang HNL, lên đến 10000 HAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Hamster
1 HNL
108,188,523.86 HAM
Đổi 1 HNL sang 108,188,523.86 HAM
10 HNL
1,081,885,238.62 HAM
Đổi 10 HNL sang 1,081,885,238.62 HAM
50 HNL
5,409,426,193.12 HAM
Đổi 50 HNL sang 5,409,426,193.12 HAM
100 HNL
10,818,852,386.24 HAM
Đổi 100 HNL sang 10,818,852,386.24 HAM
200 HNL
21,637,704,772.48 HAM
Đổi 200 HNL sang 21,637,704,772.48 HAM
500 HNL
54,094,261,931.2 HAM
Đổi 500 HNL sang 54,094,261,931.2 HAM
1000 HNL
108,188,523,862.4 HAM
Đổi 1000 HNL sang 108,188,523,862.4 HAM
2000 HNL
216,377,047,724.8 HAM
Đổi 2000 HNL sang 216,377,047,724.8 HAM
5000 HNL
540,942,619,312 HAM
Đổi 5000 HNL sang 540,942,619,312 HAM
10000 HNL
1,081,885,238,624 HAM
Đổi 10000 HNL sang 1,081,885,238,624 HAM
50000 HNL
5,409,426,193,119.99 HAM
Đổi 50000 HNL sang 5,409,426,193,119.99 HAM
100000 HNL
10,818,852,386,239.97 HAM
Đổi 100000 HNL sang 10,818,852,386,239.97 HAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HAM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Hamster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HAM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAM/HNL
HAM/HNL: 1 HAM = 0.{8}9243 HNL; 2025/08/10 21:18:36
Trong 1D vừa qua, Hamster đã thay đổi -2.13% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hamster(HAM) đã thay đổi -2.13% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Hamster/HNL
Giá Hamster cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.{8}9904 HNL trong khi giá Hamster thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{8}8065 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hamster theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}9466 HNL | 0.{8}9904 HNL | 0.{7}1048 HNL | 0.{7}1263 HNL |
Thấp | 0.{8}9005 HNL | 0.{8}8065 HNL | 0.{8}7678 HNL | 0.{8}7389 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.13% | +12.60% | -2.24% | -22.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hamster
Số liệu thị trường HAM sang HNL
HAM/HNL:
L0.{8}9243
Khối lượng HAM 24 giờ:
L1,902,808.49
Vốn hóa thị trường HAM:
L22,037,735.28
Nguồn cung lưu hành HAM:
2.38P HAM
Tỷ giá HAM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hamster thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hamster là L0.{8}9243 mỗi HAM, với tổng vốn hoá thị trường của L22,037,735.28 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,384,230,000,000,000 HAM. Khối lượng giao dịch của Hamster đã thay đổi -7.19% (L-147,448.32 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAM là L2,050,256.81.
Thông tin thêm về Hamster trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hamster phổ biến nhất là HAM sang HNL, trong đó mã của Hamster là HAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hamster phổ biến
HAM đến HNL
1 HAM thành L0.{8}9243 HNL

HAM đến TWD
1 HAM thành NT$0.{7}1057 TWD

HAM đến CNY
1 HAM thành ¥0.{8}2540 CNY

HAM đến USD
1 HAM thành $0.{9}3534 USD

HAM đến EUR
1 HAM thành €0.{9}3034 EUR

HAM đến CAD
1 HAM thành C$0.{9}4862 CAD

HAM đến KRW
1 HAM thành ₩0.{6}4909 KRW

HAM đến JPY
1 HAM thành ¥0.{7}5217 JPY

HAM đến GBP
1 HAM thành £0.{9}2631 GBP

HAM đến BRL
1 HAM thành R$0.{8}1921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,089,198.55 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L4,754.16 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L83.14 HNL

PROVE đến HNL
1 PROVE thành L36.07 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L571.96 HNL

BIO đến HNL
1 BIO thành L2.97 HNL

ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L7.72 HNL

ERA đến HNL
1 ERA thành L28.22 HNL

TRX đến HNL
1 TRX thành L8.87 HNL

RAY đến HNL
1 RAY thành L88.63 HNL
Bảng chuyển đổi từ HAM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Hamster đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAM thành Lempira Honduras đã thay đổi +12.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.13%, đạt mức cao nhất là 0.{8}9466 HNL và mức thấp nhất là 0.{8}9005 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HAM là L0.{8}9455 HNL , thay đổi -2.24% so với giá hiện tại. Hamster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.21% so với năm trước.
-L
0.{7}3132HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAM | L0.{8}4622 | L0.{8}4722 | -2.13% |
1 HAM | L0.{8}9243 | L0.{8}9444 | -2.13% |
5 HAM | L0.{7}4622 | L0.{7}4722 | -2.13% |
10 HAM | L0.{7}9243 | L0.{7}9444 | -2.13% |
50 HAM | L0.{6}4622 | L0.{6}4722 | -2.13% |
100 HAM | L0.{6}9243 | L0.{6}9444 | -2.13% |
500 HAM | L0.{5}4622 | L0.{5}4722 | -2.13% |
1000 HAM | L0.{5}9243 | L0.{5}9444 | -2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAM/HNL
1 Hamster bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Hamster (HAM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.{8}9243.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108,188,523.86 HAM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 540,942,619.31 HAM, trong khi 5 HAM sẽ có giá khoảng 0.{7}4622HNL.
Giá cao nhất của HAM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAM tính theo HNL là L3.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hamster tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hamster (HAM) đã tăng 12.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hamster (HAM) đã giảm 2.24% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hamster và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hamster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hamster: HAM sang Đô la Mỹ (USD), HAM sang Euro (EUR), HAM sang Bảng Anh (GBP), HAM sang Đô la Canada (CAD), HAM sang Rupee Ấn Độ (INR), HAM sang Rupee Pakistan (PKR), HAM sang Real Brazil (BRL), HAM sang ...
Giá của Hamster ở Mỹ là $0.{9}3534 USD. Ngoài ra, giá của Hamster là €0.{9}3034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4862 CAD ở Canada, ₹0.{7}3101 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1002 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster phổ biến nhất là HAM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hamster (HAM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{8}9243.
Giá của Hamster ở Mỹ là $0.{9}3534 USD. Ngoài ra, giá của Hamster là €0.{9}3034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4862 CAD ở Canada, ₹0.{7}3101 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1002 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster phổ biến nhất là HAM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hamster (HAM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{8}9243.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
