Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114021.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114021.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114021.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAI thành DZD
HAI/DZD: 1 HAI = 0.8971 DZD. Giá chuyển đổi 1 Hacken Token (HAI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.8971 DZD hôm nay.

HAI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hacken Token (HAI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAI hiện có giá trị là 0.8971 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAI hiện có giá 0.8971 DZD, nghĩa là mua 5 HAI sẽ mất 4.49 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.11 HAI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 5.57 HAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HAI
Hacken Token
Dinar Algeria
1 HAI
0.8971 DZD
Đổi 1 HAI sang 0.8971 DZD
2 HAI
1.79 DZD
Đổi 2 HAI sang 1.79 DZD
5 HAI
4.49 DZD
Đổi 5 HAI sang 4.49 DZD
10 HAI
8.97 DZD
Đổi 10 HAI sang 8.97 DZD
20 HAI
17.94 DZD
Đổi 20 HAI sang 17.94 DZD
50 HAI
44.85 DZD
Đổi 50 HAI sang 44.85 DZD
100 HAI
89.71 DZD
Đổi 100 HAI sang 89.71 DZD
200 HAI
179.41 DZD
Đổi 200 HAI sang 179.41 DZD
500 HAI
448.53 DZD
Đổi 500 HAI sang 448.53 DZD
1000 HAI
897.06 DZD
Đổi 1000 HAI sang 897.06 DZD
5000 HAI
4,485.31 DZD
Đổi 5000 HAI sang 4,485.31 DZD
10000 HAI
8,970.62 DZD
Đổi 10000 HAI sang 8,970.62 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Hacken Token tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAI sang DZD, lên đến 10000 HAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Hacken Token
1 DZD
1.11 HAI
Đổi 1 DZD sang 1.11 HAI
10 DZD
11.15 HAI
Đổi 10 DZD sang 11.15 HAI
50 DZD
55.74 HAI
Đổi 50 DZD sang 55.74 HAI
100 DZD
111.48 HAI
Đổi 100 DZD sang 111.48 HAI
200 DZD
222.95 HAI
Đổi 200 DZD sang 222.95 HAI
500 DZD
557.38 HAI
Đổi 500 DZD sang 557.38 HAI
1000 DZD
1,114.75 HAI
Đổi 1000 DZD sang 1,114.75 HAI
2000 DZD
2,229.5 HAI
Đổi 2000 DZD sang 2,229.5 HAI
5000 DZD
5,573.75 HAI
Đổi 5000 DZD sang 5,573.75 HAI
10000 DZD
11,147.5 HAI
Đổi 10000 DZD sang 11,147.5 HAI
50000 DZD
55,737.52 HAI
Đổi 50000 DZD sang 55,737.52 HAI
100000 DZD
111,475.04 HAI
Đổi 100000 DZD sang 111,475.04 HAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HAI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Hacken Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HAI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAI/DZD
HAI/DZD: 1 HAI = 0.8971 DZD; 2025/09/30 22:50:18
Trong 1D vừa qua, Hacken Token đã thay đổi -1.36% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hacken Token(HAI) đã thay đổi -1.36% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Hacken Token/DZD
Giá Hacken Token cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.9563 DZD trong khi giá Hacken Token thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.8940 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hacken Token theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9155 DZD | 0.9563 DZD | 1.18 DZD | 1.54 DZD |
Thấp | 0.8940 DZD | 0.8940 DZD | 0.8940 DZD | 0.2949 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.36% | -6.45% | -23.69% | -36.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hacken Token
Số liệu thị trường HAI sang DZD
HAI/DZD:
د.ج0.8971
Khối lượng HAI 24 giờ:
د.ج10,848,580.28
Vốn hóa thị trường HAI:
د.ج747,555,698.98
Nguồn cung lưu hành HAI:
833.34M HAI
Tỷ giá HAI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hacken Token thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hacken Token là د.ج0.8971 mỗi HAI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج747,555,698.98 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,338,050 HAI. Khối lượng giao dịch của Hacken Token đã thay đổi -37.18% (د.ج-6,421,966.45 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAI là د.ج17,270,546.73.
Thông tin thêm về Hacken Token trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hacken Token phổ biến nhất là HAI sang DZD, trong đó mã của Hacken Token là HAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hacken Token phổ biến

HAI đến TWD
1 HAI thành NT$0.2108 TWD

HAI đến CNY
1 HAI thành ¥0.04933 CNY

HAI đến USD
1 HAI thành $0.006922 USD
HAI đến DZD
1 HAI thành د.ج0.8971 DZD

HAI đến EUR
1 HAI thành €0.005896 EUR

HAI đến CAD
1 HAI thành C$0.009633 CAD

HAI đến KRW
1 HAI thành ₩9.72 KRW

HAI đến JPY
1 HAI thành ¥1.02 JPY

HAI đến GBP
1 HAI thành £0.005147 GBP

HAI đến BRL
1 HAI thành R$0.03683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

AVNT đến DZD
1 AVNT thành د.ج162.42 DZD

ALEO đến DZD
1 ALEO thành د.ج28.64 DZD

NUMI đến DZD
1 NUMI thành د.ج12.82 DZD

ALPINE đến DZD
1 ALPINE thành د.ج910.44 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج205.39 DZD

Q đến DZD
1 Q thành د.ج4.17 DZD

RIVER đến DZD
1 RIVER thành د.ج308.86 DZD

PUMP đến DZD
1 PUMP thành د.ج8.11 DZD

SQD đến DZD
1 SQD thành د.ج26.59 DZD

KOGE đến DZD
1 KOGE thành د.ج6,221.95 DZD
Bảng chuyển đổi từ HAI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Hacken Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAI thành Dinar Algeria đã thay đổi -6.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 0.9155 DZD và mức thấp nhất là 0.8940 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAI là د.ج1.17 DZD , thay đổi -23.69% so với giá hiện tại. Hacken Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.22% so với năm trước.
-د.ج
4.44DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAI | د.ج0.4485 | د.ج0.4547 | -1.36% |
1 HAI | د.ج0.8971 | د.ج0.9094 | -1.36% |
5 HAI | د.ج4.49 | د.ج4.55 | -1.36% |
10 HAI | د.ج8.97 | د.ج9.09 | -1.36% |
50 HAI | د.ج44.85 | د.ج45.47 | -1.36% |
100 HAI | د.ج89.71 | د.ج90.94 | -1.36% |
500 HAI | د.ج448.53 | د.ج454.71 | -1.36% |
1000 HAI | د.ج897.06 | د.ج909.42 | -1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAI/DZD
1 Hacken Token bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Hacken Token (HAI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8971.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.11 HAI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 5.57 HAI, trong khi 5 HAI sẽ có giá khoảng 4.49DZD.
Giá cao nhất của HAI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAI tính theo DZD là د.ج61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hacken Token tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hacken Token (HAI) đã giảm 6.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hacken Token (HAI) đã giảm 23.69% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hacken Token và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hacken Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hacken Token: HAI sang Đô la Mỹ (USD), HAI sang Euro (EUR), HAI sang Bảng Anh (GBP), HAI sang Đô la Canada (CAD), HAI sang Rupee Ấn Độ (INR), HAI sang Rupee Pakistan (PKR), HAI sang Real Brazil (BRL), HAI sang ...
Giá của Hacken Token ở Mỹ là $0.006922 USD. Ngoài ra, giá của Hacken Token là €0.005896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009633 CAD ở Canada, ₹0.6150 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hacken Token phổ biến nhất là HAI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Hacken Token (HAI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8971.
Giá của Hacken Token ở Mỹ là $0.006922 USD. Ngoài ra, giá của Hacken Token là €0.005896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009633 CAD ở Canada, ₹0.6150 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hacken Token phổ biến nhất là HAI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Hacken Token (HAI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.8971.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.