Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115585.63 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115585.63 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115585.63 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAC thành MKD
HAC/MKD: 1 HAC = 33.63 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hacash (HAC) thành Denar Macedonia (MKD) là 33.63 MKD hôm nay.

HAC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hacash (HAC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAC hiện có giá trị là 33.63 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAC hiện có giá 33.63 MKD, nghĩa là mua 5 HAC sẽ mất 168.15 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02974 HAC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1487 HAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HAC
Hacash
Denar Macedonia
1 HAC
33.63 MKD
Đổi 1 HAC sang 33.63 MKD
2 HAC
67.26 MKD
Đổi 2 HAC sang 67.26 MKD
5 HAC
168.15 MKD
Đổi 5 HAC sang 168.15 MKD
10 HAC
336.3 MKD
Đổi 10 HAC sang 336.3 MKD
20 HAC
672.6 MKD
Đổi 20 HAC sang 672.6 MKD
50 HAC
1,681.49 MKD
Đổi 50 HAC sang 1,681.49 MKD
100 HAC
3,362.99 MKD
Đổi 100 HAC sang 3,362.99 MKD
200 HAC
6,725.98 MKD
Đổi 200 HAC sang 6,725.98 MKD
500 HAC
16,814.94 MKD
Đổi 500 HAC sang 16,814.94 MKD
1000 HAC
33,629.88 MKD
Đổi 1000 HAC sang 33,629.88 MKD
5000 HAC
168,149.42 MKD
Đổi 5000 HAC sang 168,149.42 MKD
10000 HAC
336,298.84 MKD
Đổi 10000 HAC sang 336,298.84 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hacash tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAC sang MKD, lên đến 10000 HAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hacash
1 MKD
0.02974 HAC
Đổi 1 MKD sang 0.02974 HAC
10 MKD
0.2974 HAC
Đổi 10 MKD sang 0.2974 HAC
50 MKD
1.49 HAC
Đổi 50 MKD sang 1.49 HAC
100 MKD
2.97 HAC
Đổi 100 MKD sang 2.97 HAC
200 MKD
5.95 HAC
Đổi 200 MKD sang 5.95 HAC
500 MKD
14.87 HAC
Đổi 500 MKD sang 14.87 HAC
1000 MKD
29.74 HAC
Đổi 1000 MKD sang 29.74 HAC
2000 MKD
59.47 HAC
Đổi 2000 MKD sang 59.47 HAC
5000 MKD
148.68 HAC
Đổi 5000 MKD sang 148.68 HAC
10000 MKD
297.35 HAC
Đổi 10000 MKD sang 297.35 HAC
50000 MKD
1,486.77 HAC
Đổi 50000 MKD sang 1,486.77 HAC
100000 MKD
2,973.55 HAC
Đổi 100000 MKD sang 2,973.55 HAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HAC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hacash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HAC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAC/MKD
HAC/MKD: 1 HAC = 33.63 MKD; 2025/09/20 04:54:09
Trong 1D vừa qua, Hacash đã thay đổi +2.53% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hacash(HAC) đã thay đổi +2.53% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hacash/MKD
Giá Hacash cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 35.85 MKD trong khi giá Hacash thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 24.82 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hacash theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 35.85 MKD | 35.85 MKD | 45.29 MKD | 45.29 MKD |
Thấp | 32.35 MKD | 24.82 MKD | 20.95 MKD | 20.95 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.53% | +26.21% | +28.25% | +3.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hacash
Số liệu thị trường HAC sang MKD
HAC/MKD:
ден33.63
Khối lượng HAC 24 giờ:
ден890,959.5
Vốn hóa thị trường HAC:
--
Nguồn cung lưu hành HAC:
0 HAC
Tỷ giá HAC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hacash thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hacash là ден33.63 mỗi HAC, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAC. Khối lượng giao dịch của Hacash đã thay đổi +53.79% (ден311,610.8 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAC là ден579,348.69.
Thông tin thêm về Hacash trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hacash phổ biến nhất là HAC sang MKD, trong đó mã của Hacash là HAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hacash phổ biến

HAC đến TWD
1 HAC thành NT$19.43 TWD

HAC đến CNY
1 HAC thành ¥4.57 CNY

HAC đến USD
1 HAC thành $0.6426 USD
HAC đến MKD
1 HAC thành ден33.63 MKD

HAC đến EUR
1 HAC thành €0.5470 EUR

HAC đến CAD
1 HAC thành C$0.8855 CAD

HAC đến KRW
1 HAC thành ₩897.85 KRW

HAC đến JPY
1 HAC thành ¥95.06 JPY

HAC đến GBP
1 HAC thành £0.4769 GBP

HAC đến BRL
1 HAC thành R$3.42 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден233,904.08 MKD

WOD đến MKD
1 WOD thành ден3.95 MKD

WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден11.46 MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден6.93 MKD

OPEN đến MKD
1 OPEN thành ден44.82 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден49.39 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден61.69 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.45 MKD

PTB đến MKD
1 PTB thành ден2.82 MKD

POP đến MKD
1 POP thành ден0.4810 MKD
Bảng chuyển đổi từ HAC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hacash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAC thành Denar Macedonia đã thay đổi +26.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.53%, đạt mức cao nhất là 35.85 MKD và mức thấp nhất là 32.35 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAC là ден26.21 MKD , thay đổi +28.25% so với giá hiện tại. Hacash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +26.50% so với năm trước.
+ден
33.64MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAC | ден16.81 | ден16.4 | +2.53% |
1 HAC | ден33.63 | ден32.8 | +2.53% |
5 HAC | ден168.15 | ден163.99 | +2.53% |
10 HAC | ден336.3 | ден327.99 | +2.53% |
50 HAC | ден1,681.49 | ден1,639.94 | +2.53% |
100 HAC | ден3,362.99 | ден3,279.87 | +2.53% |
500 HAC | ден16,814.94 | ден16,399.37 | +2.53% |
1000 HAC | ден33,629.88 | ден32,798.74 | +2.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAC/MKD
1 Hacash bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hacash (HAC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден33.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02974 HAC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1487 HAC, trong khi 5 HAC sẽ có giá khoảng 168.15MKD.
Giá cao nhất của HAC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAC tính theo MKD là ден45.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hacash tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hacash (HAC) đã tăng 26.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hacash (HAC) đã tăng 28.25% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hacash và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hacash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hacash: HAC sang Đô la Mỹ (USD), HAC sang Euro (EUR), HAC sang Bảng Anh (GBP), HAC sang Đô la Canada (CAD), HAC sang Rupee Ấn Độ (INR), HAC sang Rupee Pakistan (PKR), HAC sang Real Brazil (BRL), HAC sang ...
Giá của Hacash ở Mỹ là $0.6426 USD. Ngoài ra, giá của Hacash là €0.5470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4769 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8855 CAD ở Canada, ₹56.61 INR ở Ấn Độ, ₨182.42 PKR ở Pakistan, R$3.42 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hacash phổ biến nhất là HAC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hacash (HAC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден33.63.
Giá của Hacash ở Mỹ là $0.6426 USD. Ngoài ra, giá của Hacash là €0.5470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4769 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8855 CAD ở Canada, ₹56.61 INR ở Ấn Độ, ₨182.42 PKR ở Pakistan, R$3.42 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hacash phổ biến nhất là HAC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hacash (HAC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден33.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.