Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87453.93 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87453.93 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87453.93 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUI thành MNT
GUI/MNT: 1 GUI = 0.003880 MNT. Giá chuyển đổi 1 Gui Inu (GUI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.003880 MNT hôm nay.

GUI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gui Inu (GUI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUI hiện có giá trị là 0.003880 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUI hiện có giá 0.003880 MNT, nghĩa là mua 5 GUI sẽ mất 0.01940 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 257.72 GUI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1,288.61 GUI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GUI
Gui Inu
Tugrik Mông Cổ
1 GUI
0.003880 MNT
Đổi 1 GUI sang 0.003880 MNT
2 GUI
0.007760 MNT
Đổi 2 GUI sang 0.007760 MNT
5 GUI
0.01940 MNT
Đổi 5 GUI sang 0.01940 MNT
10 GUI
0.03880 MNT
Đổi 10 GUI sang 0.03880 MNT
20 GUI
0.07760 MNT
Đổi 20 GUI sang 0.07760 MNT
50 GUI
0.1940 MNT
Đổi 50 GUI sang 0.1940 MNT
100 GUI
0.3880 MNT
Đổi 100 GUI sang 0.3880 MNT
200 GUI
0.7760 MNT
Đổi 200 GUI sang 0.7760 MNT
500 GUI
1.94 MNT
Đổi 500 GUI sang 1.94 MNT
1000 GUI
3.88 MNT
Đổi 1000 GUI sang 3.88 MNT
5000 GUI
19.4 MNT
Đổi 5000 GUI sang 19.4 MNT
10000 GUI
38.8 MNT
Đổi 10000 GUI sang 38.8 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Gui Inu tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUI sang MNT, lên đến 10000 GUI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Gui Inu
1 MNT
257.72 GUI
Đổi 1 MNT sang 257.72 GUI
10 MNT
2,577.23 GUI
Đổi 10 MNT sang 2,577.23 GUI
50 MNT
12,886.14 GUI
Đổi 50 MNT sang 12,886.14 GUI
100 MNT
25,772.27 GUI
Đổi 100 MNT sang 25,772.27 GUI
200 MNT
51,544.54 GUI
Đổi 200 MNT sang 51,544.54 GUI
500 MNT
128,861.35 GUI
Đổi 500 MNT sang 128,861.35 GUI
1000 MNT
257,722.7 GUI
Đổi 1000 MNT sang 257,722.7 GUI
2000 MNT
515,445.4 GUI
Đổi 2000 MNT sang 515,445.4 GUI
5000 MNT
1,288,613.5 GUI
Đổi 5000 MNT sang 1,288,613.5 GUI
10000 MNT
2,577,227 GUI
Đổi 10000 MNT sang 2,577,227 GUI
50000 MNT
12,886,135.01 GUI
Đổi 50000 MNT sang 12,886,135.01 GUI
100000 MNT
25,772,270.02 GUI
Đổi 100000 MNT sang 25,772,270.02 GUI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GUI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Gui Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GUI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUI/MNT
GUI/MNT: 1 GUI = 0.003880 MNT; 2025/12/27 13:42:40
Trong 1D vừa qua, Gui Inu đã thay đổi +4.09% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gui Inu(GUI) đã thay đổi +4.09% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GUI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của /MNT
Giá cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.004131 MNT trong khi giá thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.003703 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003947 MNT | 0.004131 MNT | 0.006012 MNT | 0.01962 MNT |
Thấp | 0.003703 MNT | 0.003703 MNT | 0.003455 MNT | 0.003455 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.09% | +0.12% | -32.75% | -59.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ tr ợ mua trực tiếp GUI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gui Inu
Số liệu thị trường GUI sang MNT
GUI/MNT:
₮0.003880
Khối lượng GUI 24 giờ:
₮689,240,728.49
Vốn hóa thị trường GUI:
₮2,156,950,378.03
Nguồn cung lưu hành GUI:
555.89B GUI
Tỷ giá GUI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gui Inu thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gui Inu là ₮0.003880 mỗi GUI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,156,950,378.03 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,895,000,000 GUI. Khối lượng giao dịch của Gui Inu đã thay đổi -1.32% (₮-9,208,352.69 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUI là ₮698,449,081.18.
Thông tin thêm về Gui Inu trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gui Inu phổ biến nhất là GUI sang MNT, trong đó mã của Gui Inu là GUI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gui Inu phổ biến
GUI đến TWD
1 GUI thành NT$0.{4}3401 TWD
GUI đến CNY
1 GUI thành ¥0.{5}7590 CNY
GUI đến USD
1 GUI thành $0.{5}1083 USD
GUI đến AUD
1 GUI thành AU$0.{5}1613 AUD
GUI đến EUR
1 GUI thành €0.{6}9200 EUR
GUI đến CAD
1 GUI thành C$0.{5}1482 CAD
GUI đến KRW
1 GUI thành ₩0.001562 KRW
GUI đến MNT
1 GUI thành ₮0.003880 MNT
GUI đến JPY
1 GUI thành ¥0.0001696 JPY
GUI đến GBP
1 GUI thành £0.{6}8023 GBP
GUI đến BRL
1 GUI thành R$0.{5}6006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,801,371.17 MNT

FLOW đến MNT
1 FLOW thành ₮373.02 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮2,016.29 MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮1,382.23 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮5,330.44 MNT

TRU đến MNT
1 TRU thành ₮42.74 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮527.66 MNT

LPT đến MNT
1 LPT thành ₮10,548.48 MNT

POND đến MNT
1 POND thành ₮14.63 MNT

PAXG đến MNT
1 PAXG thành ₮16,353,926.12 MNT
Bảng chuyển đổi từ GUI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Gui Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.09%, đạt mức cao nhất là 0.003947 MNT và mức thấp nhất là 0.003703 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GUI là ₮0.005799 MNT , thay đổi -32.75% so với giá hiện tại. Gui Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.80% so với năm trước.
-₮
0.08998MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GUI | ₮0.001940 | ₮0.001863 | +4.09% |
1 GUI | ₮0.003880 | ₮0.003725 | +4.09% |
5 GUI | ₮0.01940 | ₮0.01863 | +4.09% |
10 GUI | ₮0.03880 | ₮0.03725 | +4.09% |
50 GUI | ₮0.1940 | ₮0.1863 | +4.09% |
100 GUI | ₮0.3880 | ₮0.3725 | +4.09% |
500 GUI | ₮1.94 | ₮1.86 | +4.09% |
1000 GUI | ₮3.88 | ₮3.73 | +4.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUI/MNT
1 Gui Inu bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Gui Inu (GUI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.003880.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 257.72 GUI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1,288.61 GUI, trong khi 5 GUI sẽ có giá khoảng 0.01940MNT.
Giá cao nhất của GUI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUI tính theo MNT là ₮2.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gui Inu (GUI) đã tăng 0.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gui Inu (GUI) đã giảm 32.75% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gui Inu và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quy ết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gui Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gui Inu: GUI sang Đô la Mỹ (USD), GUI sang Euro (EUR), GUI sang Bảng Anh (GBP), GUI sang Đô la Canada (CAD), GUI sang Rupee Ấn Độ (INR), GUI sang Rupee Pakistan (PKR), GUI sang Real Brazil (BRL), GUI sang ...
Giá của Gui Inu ở Mỹ là $0.₹0.{4}97261083 USD. Ngoài ra, giá của Gui Inu là €0.₨0.00030359200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}8023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1482 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}6006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gui Inu phổ biến nhất là GUI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Gui Inu (GUI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.003880.
Giá của Gui Inu ở Mỹ là $0.₹0.{4}97261083 USD. Ngoài ra, giá của Gui Inu là €0.₨0.00030359200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}8023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1482 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}6006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gui Inu phổ biến nhất là GUI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Gui Inu (GUI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.003880.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































