Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROYPER thành HKD

GROYPER/HKD: 1 GROYPER = 0.08254 HKD. Giá chuyển đổi 1 Groyper (GROYPER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.08254 HKD hôm nay.
GROYPER
GROYPER
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROYPER/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groyper (GROYPER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROYPER hiện có giá trị là 0.08254 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROYPER hiện có giá 0.08254 HKD, nghĩa là mua 5 GROYPER sẽ mất 0.4127 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 12.12 GROYPER và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 60.58 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROYPER sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GROYPER

Groyper
Đô la Hồng Kông
1 GROYPER
0.08254  HKD
Đổi 1 GROYPER sang 0.08254 HKD
2 GROYPER
0.1651  HKD
Đổi 2 GROYPER sang 0.1651 HKD
5 GROYPER
0.4127  HKD
Đổi 5 GROYPER sang 0.4127 HKD
10 GROYPER
0.8254  HKD
Đổi 10 GROYPER sang 0.8254 HKD
20 GROYPER
1.65  HKD
Đổi 20 GROYPER sang 1.65 HKD
50 GROYPER
4.13  HKD
Đổi 50 GROYPER sang 4.13 HKD
100 GROYPER
8.25  HKD
Đổi 100 GROYPER sang 8.25 HKD
200 GROYPER
16.51  HKD
Đổi 200 GROYPER sang 16.51 HKD
500 GROYPER
41.27  HKD
Đổi 500 GROYPER sang 41.27 HKD
1000 GROYPER
82.54  HKD
Đổi 1000 GROYPER sang 82.54 HKD
5000 GROYPER
412.68  HKD
Đổi 5000 GROYPER sang 412.68 HKD
10000 GROYPER
825.37  HKD
Đổi 10000 GROYPER sang 825.37 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROYPER thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Groyper tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROYPER sang HKD, lên đến 10000 GROYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Groyper
1 HKD
12.12 GROYPER
Đổi 1 HKD sang 12.12 GROYPER
10 HKD
121.16 GROYPER
Đổi 10 HKD sang 121.16 GROYPER
50 HKD
605.79 GROYPER
Đổi 50 HKD sang 605.79 GROYPER
100 HKD
1,211.58 GROYPER
Đổi 100 HKD sang 1,211.58 GROYPER
200 HKD
2,423.16 GROYPER
Đổi 200 HKD sang 2,423.16 GROYPER
500 HKD
6,057.91 GROYPER
Đổi 500 HKD sang 6,057.91 GROYPER
1000 HKD
12,115.81 GROYPER
Đổi 1000 HKD sang 12,115.81 GROYPER
2000 HKD
24,231.62 GROYPER
Đổi 2000 HKD sang 24,231.62 GROYPER
5000 HKD
60,579.05 GROYPER
Đổi 5000 HKD sang 60,579.05 GROYPER
10000 HKD
121,158.1 GROYPER
Đổi 10000 HKD sang 121,158.1 GROYPER
50000 HKD
605,790.52 GROYPER
Đổi 50000 HKD sang 605,790.52 GROYPER
100000 HKD
1,211,581.05 GROYPER
Đổi 100000 HKD sang 1,211,581.05 GROYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GROYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Groyper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GROYPER, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROYPER/HKD

GROYPER/HKD: 1 GROYPER = 0.08254 HKD; 2025/10/01 11:15:34
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi -1.89% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi -1.89% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GROYPER sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Groyper/HKD

Giá Groyper cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1166 HKD trong khi giá Groyper thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.07929 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groyper theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROYPER theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08413 HKD
0.1166 HKD
0.3529 HKD
0.3529 HKD
Thấp
0.07978 HKD
0.07929 HKD
0.05344 HKD
0.02913 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.89%
-9.83%
-6.56%
+153.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Groyper

Số liệu thị trường GROYPER sang HKD

GROYPER/HKD:
HK$0.08254
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROYPER:
HK$7,675,920.3
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER

Tỷ giá GROYPER sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groyper là HK$0.08254 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của HK$7,675,920.3 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là HK$--.

Thông tin thêm về Groyper trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang HKD, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96747.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84273.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158093.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603874.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10065766.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROYPER sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROYPER sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$0.3230 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥0.07551 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $0.01061 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GROYPER đến HKD
1 GROYPER thành HK$0.08254 HKD
popular info Euro
GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành €0.009041 EUR
popular info Đô la Canada
GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành C$0.01477 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩14.9 KRW
popular info Yên Nhật
GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥1.56 JPY
popular info Bảng Anh
GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £0.007875 GBP
popular info Real Brazil
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$0.05643 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$15.48 HKD
other assets Pump.fun
PUMP đến HKD
1 PUMP thành HK$0.05268 HKD
other assets Zcash
ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$711.64 HKD
other assets Nomina
NOM đến HKD
1 NOM thành HK$0.3206 HKD
other assets Subsquid
SQD đến HKD
1 SQD thành HK$1.63 HKD
other assets Aptos
APT đến HKD
1 APT thành HK$35.79 HKD
other assets Aleo
ALEO đến HKD
1 ALEO thành HK$1.75 HKD
other assets Horizen
ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$67.28 HKD
other assets Chiliz
CHZ đến HKD
1 CHZ thành HK$0.3429 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$2.14 HKD

Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -9.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.89%, đạt mức cao nhất là 0.08413 HKD và mức thấp nhất là 0.07978 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là HK$0.08834 HKD , thay đổi -6.56% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi
-HK$
0.1673HKD
, tương đương mức thay đổi -66.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GROYPER
HK$0.04127HK$0.04206
-1.89%
1 GROYPER
HK$0.08254HK$0.08413
-1.89%
5 GROYPER
HK$0.4127HK$0.4206
-1.89%
10 GROYPER
HK$0.8254HK$0.8413
-1.89%
50 GROYPER
HK$4.13HK$4.21
-1.89%
100 GROYPER
HK$8.25HK$8.41
-1.89%
500 GROYPER
HK$41.27HK$42.06
-1.89%
1000 GROYPER
HK$82.54HK$84.13
-1.89%

Câu Hỏi Thường Gặp GROYPER/HKD

1 Groyper bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Groyper (GROYPER) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08254.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROYPER với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.12 GROYPER đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROYPER sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROYPER sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROYPER bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 60.58 GROYPER, trong khi 5 GROYPER sẽ có giá khoảng 0.4127HKD.
Giá cao nhất của GROYPER/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROYPER tính theo HKD là HK$1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROYPER/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groyper tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã giảm 9.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã giảm 6.56% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Groyper: GROYPER sang Đô la Mỹ (USD), GROYPER sang Euro (EUR), GROYPER sang Bảng Anh (GBP), GROYPER sang Đô la Canada (CAD), GROYPER sang Rupee Ấn Độ (INR), GROYPER sang Rupee Pakistan (PKR), GROYPER sang Real Brazil (BRL), GROYPER sang ...
Giá của Groyper ở Mỹ là $0.01061 USD. Ngoài ra, giá của Groyper là €0.009041 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01477 CAD ở Canada, ₹0.9406 INR ở Ấn Độ, ₨3 PKR ở Pakistan, R$0.05643 BRL ở Brazil, ...
Cặp Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Groyper (GROYPER) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08254.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.