Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105230.45 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105230.45 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105230.45 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GR thành IQD
GR/IQD: 1 GR = 0.3669 IQD. Giá chuyển đổi 1 Grom (GR) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.3669 IQD hôm nay.

GR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grom (GR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GR hiện có giá trị là 0.3669 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GR hiện có giá 0.3669 IQD, nghĩa là mua 5 GR sẽ mất 1.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.73 GR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 13.63 GR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang GR
Grom
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Grom tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GR sang IQD, lên đến 10000 GR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Grom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành GR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Grom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang GR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GR/IQD
GR/IQD: 1 GR = 0.3669 IQD; 2025/06/14 06:15:08
Trong 1D vừa qua, Grom đã thay đổi -9.69% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grom(GR) đã thay đổi -9.69% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành GR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Grom/IQD
Giá Grom cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4065 IQD trong khi giá Grom thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.2620 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grom theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4064 IQD | 0.4065 IQD | 0.5374 IQD | 0.6158 IQD |
Thấp | 0.2620 IQD | 0.2620 IQD | 0.2620 IQD | 0.2620 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.69% | -6.69% | -31.68% | -24.29% |
Thông tin Grom
Số liệu thị trường GR sang IQD
GR/IQD:
ع.د0.3669
Khối lượng GR 24 giờ:
ع.د164,869.67
Vốn hóa thị trường GR:
--
Nguồn cung lưu hành GR:
0 GR
Tỷ giá GR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grom thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grom là ع.د0.3669 mỗi GR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GR. Khối lượng giao dịch của Grom đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GR là ع.د164,869.67.
Thông tin thêm về Grom trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grom phổ biến nhất là GR sang IQD, trong đó mã của Grom là GR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Grom phổ biến
GR đến IQD
1 GR thành ع.د0.3669 IQD

GR đến TWD
1 GR thành NT$0.008277 TWD

GR đến CNY
1 GR thành ¥0.002013 CNY

GR đến USD
1 GR thành $0.0002801 USD

GR đến EUR
1 GR thành €0.0002425 EUR

GR đến CAD
1 GR thành C$0.0003807 CAD

GR đến KRW
1 GR thành ₩0.3826 KRW

GR đến JPY
1 GR thành ¥0.04037 JPY

GR đến GBP
1 GR thành £0.0002065 GBP

GR đến BRL
1 GR thành R$0.001554 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

MAPO đến IQD
1 MAPO thành ع.د13.11 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د571,037.75 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د103.18 IQD

AAVE đến IQD
1 AAVE thành ع.د374,682.79 IQD

BFC đến IQD
1 BFC thành ع.د52.01 IQD

MAVIA đến IQD
1 MAVIA thành ع.د227.24 IQD

BDXN đến IQD
1 BDXN thành ع.د45.88 IQD

ORBS đến IQD
1 ORBS thành ع.د29.28 IQD

SKY đến IQD
1 SKY thành ع.د117.06 IQD

AB đến IQD
1 AB thành ع.د16.33 IQD
Bảng chuyển đổi từ GR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Grom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GR thành Dinar Iraq đã thay đổi -6.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.69%, đạt mức cao nhất là 0.4064 IQD và mức thấp nhất là 0.2620 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 GR là ع.د0.5371 IQD , thay đổi -31.68% so với giá hiện tại. Grom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.24% so với năm trước.
-ع.د
1.4IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GR | ع.د0.1835 | ع.د0.2032 | -9.69% |
1 GR | ع.د0.3669 | ع.د0.4063 | -9.69% |
5 GR | ع.د1.83 | ع.د2.03 | -9.69% |
10 GR | ع.د3.67 | ع.د4.06 | -9.69% |
50 GR | ع.د18.35 | ع.د20.32 | -9.69% |
100 GR | ع.د36.69 | ع.د40.63 | -9.69% |
500 GR | ع.د183.47 | ع.د203.17 | -9.69% |
1000 GR | ع.د366.95 | ع.د406.34 | -9.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp GR/IQD
1 Grom bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Grom (GR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3669.
Tôi có thể mua bao nhiêu GR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.73 GR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 13.63 GR, trong khi 5 GR sẽ có giá khoảng 1.83IQD.
Giá cao nhất của GR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GR tính theo IQD là ع.د6,794.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grom tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã giảm 6.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã giảm 31.68% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grom và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grom: GR sang Đô la Mỹ (USD), GR sang Euro (EUR), GR sang Bảng Anh (GBP), GR sang Đô la Canada (CAD), GR sang Rupee Ấn Độ (INR), GR sang Rupee Pakistan (PKR), GR sang Real Brazil (BRL), GR sang ...
Giá của Grom ở Mỹ là $0.0002801 USD. Ngoài ra, giá của Grom là €0.0002425 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003807 CAD ở Canada, ₹0.02412 INR ở Ấn Độ, ₨0.07926 PKR ở Pakistan, R$0.001554 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grom phổ biến nhất là GR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Grom (GR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3669.
Giá của Grom ở Mỹ là $0.0002801 USD. Ngoài ra, giá của Grom là €0.0002425 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003807 CAD ở Canada, ₹0.02412 INR ở Ấn Độ, ₨0.07926 PKR ở Pakistan, R$0.001554 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grom phổ biến nhất là GR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Grom (GR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
