Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111441.92 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111441.92 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111441.92 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GrokNO.1 thành IQD
GrokNO.1/IQD: 1 GrokNO.1 = 0.03543 IQD. Giá chuyển đổi 1 GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.03543 IQD hôm nay.

GrokNO.1
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GrokNO.1/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GrokNO.1 hiện có giá trị là 0.03543 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GrokNO.1 hiện có giá 0.03543 IQD, nghĩa là mua 5 GrokNO.1 sẽ mất 0.1772 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 28.22 GrokNO.1 và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 141.11 GrokNO.1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GrokNO.1 sang IQD
Chuyển đổi IQD sang GrokNO.1
GrokNO.1🔥
Dinar Iraq
1 GrokNO.1
0.03543 IQD
Đổi 1 GrokNO.1 sang 0.03543 IQD
2 GrokNO.1
0.07087 IQD
Đổi 2 GrokNO.1 sang 0.07087 IQD
5 GrokNO.1
0.1772 IQD
Đổi 5 GrokNO.1 sang 0.1772 IQD
10 GrokNO.1
0.3543 IQD
Đổi 10 GrokNO.1 sang 0.3543 IQD
20 GrokNO.1
0.7087 IQD
Đổi 20 GrokNO.1 sang 0.7087 IQD
50 GrokNO.1
1.77 IQD
Đổi 50 GrokNO.1 sang 1.77 IQD
100 GrokNO.1
3.54 IQD
Đổi 100 GrokNO.1 sang 3.54 IQD
200 GrokNO.1
7.09 IQD
Đổi 200 GrokNO.1 sang 7.09 IQD
500 GrokNO.1
17.72 IQD
Đổi 500 GrokNO.1 sang 17.72 IQD
1000 GrokNO.1
35.43 IQD
Đổi 1000 GrokNO.1 sang 35.43 IQD
5000 GrokNO.1
177.16 IQD
Đổi 5000 GrokNO.1 sang 177.16 IQD
10000 GrokNO.1
354.33 IQD
Đổi 10000 GrokNO.1 sang 354.33 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GrokNO.1 thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của GrokNO.1🔥 tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GrokNO.1 sang IQD, lên đến 10000 GrokNO.1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
GrokNO.1🔥
1 IQD
28.22 GrokNO.1
Đổi 1 IQD sang 28.22 GrokNO.1
10 IQD
282.23 GrokNO.1
Đổi 10 IQD sang 282.23 GrokNO.1
50 IQD
1,411.13 GrokNO.1
Đổi 50 IQD sang 1,411.13 GrokNO.1
100 IQD
2,822.26 GrokNO.1
Đổi 100 IQD sang 2,822.26 GrokNO.1
200 IQD
5,644.51 GrokNO.1
Đổi 200 IQD sang 5,644.51 GrokNO.1
500 IQD
14,111.28 GrokNO.1
Đổi 500 IQD sang 14,111.28 GrokNO.1
1000 IQD
28,222.57 GrokNO.1
Đổi 1000 IQD sang 28,222.57 GrokNO.1
2000 IQD
56,445.13 GrokNO.1
Đổi 2000 IQD sang 56,445.13 GrokNO.1
5000 IQD
141,112.83 GrokNO.1
Đổi 5000 IQD sang 141,112.83 GrokNO.1
10000 IQD
282,225.66 GrokNO.1
Đổi 10000 IQD sang 282,225.66 GrokNO.1
50000 IQD
1,411,128.31 GrokNO.1
Đổi 50000 IQD sang 1,411,128.31 GrokNO.1
100000 IQD
2,822,256.62 GrokNO.1
Đổi 100000 IQD sang 2,822,256.62 GrokNO.1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành GrokNO.1 toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo GrokNO.1🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang GrokNO.1, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GrokNO.1/IQD
GrokNO.1/IQD: 1 GrokNO.1 = 0.03543 IQD; 2025/10/29 18:30:07
Trong 1D vừa qua, GrokNO.1🔥 đã thay đổi 0.00% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GrokNO.1🔥(GrokNO.1) đã thay đổi 0.00% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành GrokNO.1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GrokNO.1 sang IQD: Biến động và thay đổi giá của GrokNO.1🔥/IQD
Giá GrokNO.1🔥 cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá GrokNO.1🔥 thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GrokNO.1🔥 theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GrokNO.1 theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Thấp | 0 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GrokNO.1 (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GrokNO.1 bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GrokNO.1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GrokNO.1🔥
Số liệu thị trường GrokNO.1 sang IQD
GrokNO.1/IQD:
ع.د0.03543
Khối lượng GrokNO.1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GrokNO.1:
ع.د354,326,395.76
Nguồn cung lưu hành GrokNO.1:
10.00B GrokNO.1
Tỷ giá GrokNO.1 sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GrokNO.1🔥 thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GrokNO.1🔥 là ع.د0.03543 mỗi GrokNO.1, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د354,326,395.76 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GrokNO.1. Khối lượng giao dịch của GrokNO.1🔥 đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GrokNO.1 là ع.د--.
Thông tin thêm về GrokNO.1🔥 trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GrokNO.1🔥 phổ biến nhất là GrokNO.1 sang IQD, trong đó mã của GrokNO.1🔥 là GrokNO.1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97052.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85509.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157212.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 604720.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9997121.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GrokNO.1 sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GrokNO.1 sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GrokNO.1🔥 phổ biến
GrokNO.1 đến IQD
1 GrokNO.1 thành ع.د0.03543 IQD

GrokNO.1 đến TWD
1 GrokNO.1 thành NT$0.0008268 TWD

GrokNO.1 đến CNY
1 GrokNO.1 thành ¥0.0001922 CNY

GrokNO.1 đến USD
1 GrokNO.1 thành $0.{4}2705 USD

GrokNO.1 đến EUR
1 GrokNO.1 thành €0.{4}2320 EUR

GrokNO.1 đến CAD
1 GrokNO.1 thành C$0.{4}3757 CAD

GrokNO.1 đến KRW
1 GrokNO.1 thành ₩0.03842 KRW

GrokNO.1 đến JPY
1 GrokNO.1 thành ¥0.004114 JPY

GrokNO.1 đến GBP
1 GrokNO.1 thành £0.{4}2044 GBP

GrokNO.1 đến BRL
1 GrokNO.1 thành R$0.0001445 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د145,803,078.6 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د361.91 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,225,030.89 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,452,880.39 IQD

WLFI đến IQD
1 WLFI thành ع.د196.19 IQD

BOS đến IQD
1 BOS thành ع.د11.98 IQD

KDA đến IQD
1 KDA thành ع.د68.93 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د1,370.94 IQD

MET đến IQD
1 MET thành ع.د602.41 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د255.29 IQD
Bảng chuyển đổi từ GrokNO.1 sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của GrokNO.1🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GrokNO.1 thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IQD và mức thấp nhất là 0 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 GrokNO.1 là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. GrokNO.1🔥 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ع.د
--IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GrokNO.1 | ع.د0.01772 | ع.د-- | 0.00% |
1 GrokNO.1 | ع.د0.03543 | ع.د-- | 0.00% |
5 GrokNO.1 | ع.د0.1772 | ع.د-- | 0.00% |
10 GrokNO.1 | ع.د0.3543 | ع.د-- | 0.00% |
50 GrokNO.1 | ع.د1.77 | ع.د-- | 0.00% |
100 GrokNO.1 | ع.د3.54 | ع.د-- | 0.00% |
500 GrokNO.1 | ع.د17.72 | ع.د-- | 0.00% |
1000 GrokNO.1 | ع.د35.43 | ع.د-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GrokNO.1/IQD
1 GrokNO.1🔥 bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.03543.
Tôi có thể mua bao nhiêu GrokNO.1 với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.22 GrokNO.1 đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GrokNO.1 sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GrokNO.1 sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GrokNO.1 bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 141.11 GrokNO.1, trong khi 5 GrokNO.1 sẽ có giá khoảng 0.1772IQD.
Giá cao nhất của GrokNO.1/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GrokNO.1 tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GrokNO.1/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GrokNO.1🔥 tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GrokNO.1 thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GrokNO.1🔥 và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GrokNO.1/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GrokNO.1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GrokNO.1/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GrokNO.1/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GrokNO.1/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GrokNO.1🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GrokNO.1🔥: GrokNO.1 sang Đô la Mỹ (USD), GrokNO.1 sang Euro (EUR), GrokNO.1 sang Bảng Anh (GBP), GrokNO.1 sang Đô la Canada (CAD), GrokNO.1 sang Rupee Ấn Độ (INR), GrokNO.1 sang Rupee Pakistan (PKR), GrokNO.1 sang Real Brazil (BRL), GrokNO.1 sang ...
Giá của GrokNO.1🔥 ở Mỹ là $0.{4}2705 USD. Ngoài ra, giá của GrokNO.1🔥 là €0.{4}2320 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3757 CAD ở Canada, ₹0.002389 INR ở Ấn Độ, ₨0.007601 PKR ở Pakistan, R$0.0001445 BRL ở Brazil, ...
Cặp GrokNO.1🔥 phổ biến nhất là GrokNO.1 sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.03543.
Giá của GrokNO.1🔥 ở Mỹ là $0.{4}2705 USD. Ngoài ra, giá của GrokNO.1🔥 là €0.{4}2320 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3757 CAD ở Canada, ₹0.002389 INR ở Ấn Độ, ₨0.007601 PKR ở Pakistan, R$0.0001445 BRL ở Brazil, ...
Cặp GrokNO.1🔥 phổ biến nhất là GrokNO.1 sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 GrokNO.1🔥 (GrokNO.1) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.03543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































