Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122991.08 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122991.08 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122991.08 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIPPY thành HKD
GRIPPY/HKD: 1 GRIPPY = 0.04034 HKD. Giá chuyển đổi 1 GRIPPY (GRIPPY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.04034 HKD hôm nay.

GRIPPY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIPPY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GRIPPY (GRIPPY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIPPY hiện có giá trị là 0.04034 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIPPY hiện có giá 0.04034 HKD, nghĩa là mua 5 GRIPPY sẽ mất 0.2017 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 24.79 GRIPPY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 123.94 GRIPPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRIPPY sang HKD
Chuyển đổi HKD sang GRIPPY
GRIPPY
Đô la Hồng Kông
1 GRIPPY
0.04034 HKD
Đổi 1 GRIPPY sang 0.04034 HKD
2 GRIPPY
0.08068 HKD
Đổi 2 GRIPPY sang 0.08068 HKD
5 GRIPPY
0.2017 HKD
Đổi 5 GRIPPY sang 0.2017 HKD
10 GRIPPY
0.4034 HKD
Đổi 10 GRIPPY sang 0.4034 HKD
20 GRIPPY
0.8068 HKD
Đổi 20 GRIPPY sang 0.8068 HKD
50 GRIPPY
2.02 HKD
Đổi 50 GRIPPY sang 2.02 HKD
100 GRIPPY
4.03 HKD
Đổi 100 GRIPPY sang 4.03 HKD
200 GRIPPY
8.07 HKD
Đổi 200 GRIPPY sang 8.07 HKD
500 GRIPPY
20.17 HKD
Đổi 500 GRIPPY sang 20.17 HKD
1000 GRIPPY
40.34 HKD
Đổi 1000 GRIPPY sang 40.34 HKD
5000 GRIPPY
201.71 HKD
Đổi 5000 GRIPPY sang 201.71 HKD
10000 GRIPPY
403.42 HKD
Đổi 10000 GRIPPY sang 403.42 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIPPY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GRIPPY tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIPPY sang HKD, lên đến 10000 GRIPPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GRIPPY
1 HKD
24.79 GRIPPY
Đổi 1 HKD sang 24.79 GRIPPY
10 HKD
247.88 GRIPPY
Đổi 10 HKD sang 247.88 GRIPPY
50 HKD
1,239.41 GRIPPY
Đổi 50 HKD sang 1,239.41 GRIPPY
100 HKD
2,478.81 GRIPPY
Đổi 100 HKD sang 2,478.81 GRIPPY
200 HKD
4,957.63 GRIPPY
Đổi 200 HKD sang 4,957.63 GRIPPY
500 HKD
12,394.07 GRIPPY
Đổi 500 HKD sang 12,394.07 GRIPPY
1000 HKD
24,788.14 GRIPPY
Đổi 1000 HKD sang 24,788.14 GRIPPY
2000 HKD
49,576.28 GRIPPY
Đổi 2000 HKD sang 49,576.28 GRIPPY
5000 HKD
123,940.69 GRIPPY
Đổi 5000 HKD sang 123,940.69 GRIPPY
10000 HKD
247,881.38 GRIPPY
Đổi 10000 HKD sang 247,881.38 GRIPPY
50000 HKD
1,239,406.9 GRIPPY
Đổi 50000 HKD sang 1,239,406.9 GRIPPY
100000 HKD
2,478,813.79 GRIPPY
Đổi 100000 HKD sang 2,478,813.79 GRIPPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GRIPPY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GRIPPY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GRIPPY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRIPPY/HKD
GRIPPY/HKD: 1 GRIPPY = 0.04034 HKD; 2025/10/05 20:38:10
Trong 1D vừa qua, GRIPPY đã thay đổi -6.87% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GRIPPY(GRIPPY) đã thay đổi -6.87% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GRIPPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRIPPY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GRIPPY/HKD
Giá GRIPPY cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.06659 HKD trong khi giá GRIPPY thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.007970 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GRIPPY theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIPPY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06659 HKD | 0.06659 HKD | 0.06659 HKD | 0.06659 HKD |
Thấp | 0.03746 HKD | 0.007970 HKD | 0.003785 HKD | 0.003785 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.87% | +370.43% | +910.28% | +860.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRIPPY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIPPY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIPPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GRIPPY
Số liệu thị trường GRIPPY sang HKD
GRIPPY/HKD:
HK$0.04034
Khối lượng GRIPPY 24 giờ:
HK$20,504,252.06
Vốn hóa thị trường GRIPPY:
--
Nguồn cung lưu hành GRIPPY:
0 GRIPPY
Tỷ giá GRIPPY sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GRIPPY thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GRIPPY là HK$0.04034 mỗi GRIPPY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRIPPY. Khối lượng giao dịch của GRIPPY đã thay đổi +70.47% (HK$8,476,005 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIPPY là HK$12,028,247.06.
Thông tin thêm về GRIPPY trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GRIPPY phổ biến nhất là GRIPPY sang HKD, trong đó mã của GRIPPY là GRIPPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRIPPY sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRIPPY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GRIPPY phổ biến

GRIPPY đến TWD
1 GRIPPY thành NT$0.1578 TWD

GRIPPY đến CNY
1 GRIPPY thành ¥0.03695 CNY

GRIPPY đến USD
1 GRIPPY thành $0.005185 USD
GRIPPY đến HKD
1 GRIPPY thành HK$0.04034 HKD

GRIPPY đến EUR
1 GRIPPY thành €0.004424 EUR

GRIPPY đến CAD
1 GRIPPY thành C$0.007236 CAD

GRIPPY đến KRW
1 GRIPPY thành ₩7.3 KRW

GRIPPY đến JPY
1 GRIPPY thành ¥0.7747 JPY

GRIPPY đến GBP
1 GRIPPY thành £0.003857 GBP

GRIPPY đến BRL
1 GRIPPY thành R$0.02767 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$954,959.04 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$34,996.14 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,771.63 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.96 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$14.29 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.48 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9672 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$171.05 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.57 HKD
Bảng chuyển đổi từ GRIPPY sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của GRIPPY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIPPY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +370.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.87%, đạt mức cao nhất là 0.06659 HKD và mức thấp nhất là 0.03746 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIPPY là HK$-0.01 HKD , thay đổi +910.28% so với giá hiện tại. GRIPPY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +719.77% so với năm trước.
+HK$
0.04681HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRIPPY | HK$0.02017 | HK$0.02190 | -6.87% |
1 GRIPPY | HK$0.04034 | HK$0.04380 | -6.87% |
5 GRIPPY | HK$0.2017 | HK$0.2190 | -6.87% |
10 GRIPPY | HK$0.4034 | HK$0.4380 | -6.87% |
50 GRIPPY | HK$2.02 | HK$2.19 | -6.87% |
100 GRIPPY | HK$4.03 | HK$4.38 | -6.87% |
500 GRIPPY | HK$20.17 | HK$21.9 | -6.87% |
1000 GRIPPY | HK$40.34 | HK$43.8 | -6.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRIPPY/HKD
1 GRIPPY bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GRIPPY (GRIPPY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04034.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIPPY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.79 GRIPPY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIPPY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIPPY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIPPY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 123.94 GRIPPY, trong khi 5 GRIPPY sẽ có giá khoảng 0.2017HKD.
Giá cao nhất của GRIPPY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIPPY tính theo HKD là HK$0.06659. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIPPY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GRIPPY tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GRIPPY (GRIPPY) đã tăng 370.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GRIPPY (GRIPPY) đã tăng 910.28% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIPPY thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GRIPPY và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIPPY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIPPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIPPY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIPPY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIPPY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GRIPPY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GRIPPY: GRIPPY sang Đô la Mỹ (USD), GRIPPY sang Euro (EUR), GRIPPY sang Bảng Anh (GBP), GRIPPY sang Đô la Canada (CAD), GRIPPY sang Rupee Ấn Độ (INR), GRIPPY sang Rupee Pakistan (PKR), GRIPPY sang Real Brazil (BRL), GRIPPY sang ...
Giá của GRIPPY ở Mỹ là $0.005185 USD. Ngoài ra, giá của GRIPPY là €0.004424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007236 CAD ở Canada, ₹0.4601 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02767 BRL ở Brazil, ...
Cặp GRIPPY phổ biến nhất là GRIPPY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GRIPPY (GRIPPY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04034.
Giá của GRIPPY ở Mỹ là $0.005185 USD. Ngoài ra, giá của GRIPPY là €0.004424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007236 CAD ở Canada, ₹0.4601 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02767 BRL ở Brazil, ...
Cặp GRIPPY phổ biến nhất là GRIPPY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GRIPPY (GRIPPY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04034.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.