Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122021.24 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122021.24 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122021.24 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIN thành HUF
GRIN/HUF: 1 GRIN = 9.48 HUF. Giá chuyển đổi 1 Grin (GRIN) thành Forint Hungary (HUF) là 9.48 HUF hôm nay.

GRIN
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIN/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grin (GRIN) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIN hiện có giá trị là 9.48 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIN hiện có giá 9.48 HUF, nghĩa là mua 5 GRIN sẽ mất 47.41 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1055 GRIN và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.5273 GRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRIN sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GRIN
Grin
Forint Hungary
1 GRIN
9.48 HUF
Đổi 1 GRIN sang 9.48 HUF
2 GRIN
18.96 HUF
Đổi 2 GRIN sang 18.96 HUF
5 GRIN
47.41 HUF
Đổi 5 GRIN sang 47.41 HUF
10 GRIN
94.82 HUF
Đổi 10 GRIN sang 94.82 HUF
20 GRIN
189.64 HUF
Đổi 20 GRIN sang 189.64 HUF
50 GRIN
474.1 HUF
Đổi 50 GRIN sang 474.1 HUF
100 GRIN
948.19 HUF
Đổi 100 GRIN sang 948.19 HUF
200 GRIN
1,896.39 HUF
Đổi 200 GRIN sang 1,896.39 HUF
500 GRIN
4,740.96 HUF
Đổi 500 GRIN sang 4,740.96 HUF
1000 GRIN
9,481.93 HUF
Đổi 1000 GRIN sang 9,481.93 HUF
5000 GRIN
47,409.65 HUF
Đổi 5000 GRIN sang 47,409.65 HUF
10000 GRIN
94,819.29 HUF
Đổi 10000 GRIN sang 94,819.29 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIN thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Grin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIN sang HUF, lên đến 10000 GRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Grin
1 HUF
0.1055 GRIN
Đổi 1 HUF sang 0.1055 GRIN
10 HUF
1.05 GRIN
Đổi 10 HUF sang 1.05 GRIN
50 HUF
5.27 GRIN
Đổi 50 HUF sang 5.27 GRIN
100 HUF
10.55 GRIN
Đổi 100 HUF sang 10.55 GRIN
200 HUF
21.09 GRIN
Đổi 200 HUF sang 21.09 GRIN
500 HUF
52.73 GRIN
Đổi 500 HUF sang 52.73 GRIN
1000 HUF
105.46 GRIN
Đổi 1000 HUF sang 105.46 GRIN
2000 HUF
210.93 GRIN
Đổi 2000 HUF sang 210.93 GRIN
5000 HUF
527.32 GRIN
Đổi 5000 HUF sang 527.32 GRIN
10000 HUF
1,054.64 GRIN
Đổi 10000 HUF sang 1,054.64 GRIN
50000 HUF
5,273.19 GRIN
Đổi 50000 HUF sang 5,273.19 GRIN
100000 HUF
10,546.38 GRIN
Đổi 100000 HUF sang 10,546.38 GRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Grin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GRIN, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRIN/HUF
GRIN/HUF: 1 GRIN = 9.48 HUF; 2025/10/04 01:28:08
Trong 1D vừa qua, Grin đã thay đổi -13.86% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grin(GRIN) đã thay đổi -13.86% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GRIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRIN sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Grin/HUF
Giá Grin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 12.02 HUF trong khi giá Grin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 7.9 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIN theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.37 HUF | 12.02 HUF | 12.84 HUF | 23.8 HUF |
Thấp | 9.16 HUF | 7.9 HUF | 7.88 HUF | 7.88 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.86% | +17.67% | -21.43% | -34.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRIN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grin
Số liệu thị trường GRIN sang HUF
GRIN/HUF:
Ft9.48
Khối lượng GRIN 24 giờ:
Ft7,528,465.01
Vốn hóa thị trường GRIN:
Ft931,247,415.11
Nguồn cung lưu hành GRIN:
98.21M GRIN
Tỷ giá GRIN sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grin là Ft9.48 mỗi GRIN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft931,247,415.11 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,212,860 GRIN. Khối lượng giao dịch của Grin đã thay đổi -2.05% (Ft-157,461.58 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIN là Ft7,685,926.59.
Thông tin thêm về Grin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grin phổ biến nhất là GRIN sang HUF, trong đó mã của Grin là GRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102195.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89042.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167597.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640449.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10648592.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRIN sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRIN sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grin phổ biến

GRIN đến TWD
1 GRIN thành NT$0.8714 TWD

GRIN đến CNY
1 GRIN thành ¥0.2043 CNY

GRIN đến USD
1 GRIN thành $0.02867 USD

GRIN đến EUR
1 GRIN thành €0.02442 EUR

GRIN đến CAD
1 GRIN thành C$0.04004 CAD

GRIN đến KRW
1 GRIN thành ₩40.36 KRW

GRIN đến JPY
1 GRIN thành ¥4.22 JPY

GRIN đến GBP
1 GRIN thành £0.02127 GBP
GRIN đến HUF
1 GRIN thành Ft9.48 HUF

GRIN đến BRL
1 GRIN thành R$0.1530 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,384,408.78 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,487,990.25 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft389,590.14 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,209.2 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft707.96 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft76,637.02 HUF

OPEN đến HUF
1 OPEN thành Ft194.18 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,005.77 HUF

WLFI đến HUF
1 WLFI thành Ft66.53 HUF

ZEUS đến HUF
1 ZEUS thành Ft40.17 HUF
Bảng chuyển đổi từ GRIN sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Grin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIN thành Forint Hungary đã thay đổi +17.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.86%, đạt mức cao nhất là 11.37 HUF và mức thấp nhất là 9.16 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIN là Ft12.06 HUF , thay đổi -21.43% so với giá hiện tại. Grin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.85% so với năm trước.
+Ft
0.8483HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRIN | Ft4.74 | Ft5.5 | -13.86% |
1 GRIN | Ft9.48 | Ft11.01 | -13.86% |
5 GRIN | Ft47.41 | Ft55.03 | -13.86% |
10 GRIN | Ft94.82 | Ft110.05 | -13.86% |
50 GRIN | Ft474.1 | Ft550.25 | -13.86% |
100 GRIN | Ft948.19 | Ft1,100.5 | -13.86% |
500 GRIN | Ft4,740.96 | Ft5,502.52 | -13.86% |
1000 GRIN | Ft9,481.93 | Ft11,005.04 | -13.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRIN/HUF
1 Grin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Grin (GRIN) trong Forint Hungary (HUF) là Ft9.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIN với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1055 GRIN đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIN sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIN sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIN bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.5273 GRIN, trong khi 5 GRIN sẽ có giá khoảng 47.41HUF.
Giá cao nhất của GRIN/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIN tính theo HUF là Ft4,916.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIN/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grin (GRIN) đã tăng 17.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grin (GRIN) đã giảm 21.43% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIN thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIN/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIN/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIN/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIN/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grin: GRIN sang Đô la Mỹ (USD), GRIN sang Euro (EUR), GRIN sang Bảng Anh (GBP), GRIN sang Đô la Canada (CAD), GRIN sang Rupee Ấn Độ (INR), GRIN sang Rupee Pakistan (PKR), GRIN sang Real Brazil (BRL), GRIN sang ...
Giá của Grin ở Mỹ là $0.02867 USD. Ngoài ra, giá của Grin là €0.02442 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02127 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04004 CAD ở Canada, ₹2.54 INR ở Ấn Độ, ₨8.07 PKR ở Pakistan, R$0.1530 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grin phổ biến nhất là GRIN sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Grin (GRIN) ở Forint Hungary (HUF) là Ft9.48.
Giá của Grin ở Mỹ là $0.02867 USD. Ngoài ra, giá của Grin là €0.02442 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02127 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04004 CAD ở Canada, ₹2.54 INR ở Ấn Độ, ₨8.07 PKR ở Pakistan, R$0.1530 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grin phổ biến nhất là GRIN sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Grin (GRIN) ở Forint Hungary (HUF) là Ft9.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.