Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112125.37 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112125.37 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112125.37 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GPUINU thành HKD
GPUINU/HKD: 1 GPUINU = 0.{4}2011 HKD. Giá chuyển đổi 1 GPU Inu (GPUINU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}2011 HKD hôm nay.

GPUINU
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPUINU/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GPU Inu (GPUINU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPUINU hiện có giá trị là 0.{4}2011 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPUINU hiện có giá 0.{4}2011 HKD, nghĩa là mua 5 GPUINU sẽ mất 0.0001006 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 49,723.93 GPUINU và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 248,619.67 GPUINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GPUINU sang HKD
Chuyển đổi HKD sang GPUINU
GPU Inu
Đô la Hồng Kông
1 GPUINU
0.{4}2011 HKD
Đổi 1 GPUINU sang 0.{4}2011 HKD
2 GPUINU
0.{4}4022 HKD
Đổi 2 GPUINU sang 0.{4}4022 HKD
5 GPUINU
0.0001006 HKD
Đổi 5 GPUINU sang 0.0001006 HKD
10 GPUINU
0.0002011 HKD
Đổi 10 GPUINU sang 0.0002011 HKD
20 GPUINU
0.0004022 HKD
Đổi 20 GPUINU sang 0.0004022 HKD
50 GPUINU
0.001006 HKD
Đổi 50 GPUINU sang 0.001006 HKD
100 GPUINU
0.002011 HKD
Đổi 100 GPUINU sang 0.002011 HKD
200 GPUINU
0.004022 HKD
Đổi 200 GPUINU sang 0.004022 HKD
500 GPUINU
0.01006 HKD
Đổi 500 GPUINU sang 0.01006 HKD
1000 GPUINU
0.02011 HKD
Đổi 1000 GPUINU sang 0.02011 HKD
5000 GPUINU
0.1006 HKD
Đổi 5000 GPUINU sang 0.1006 HKD
10000 GPUINU
0.2011 HKD
Đổi 10000 GPUINU sang 0.2011 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPUINU thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GPU Inu tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPUINU sang HKD, lên đến 10000 GPUINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GPU Inu
1 HKD
49,723.93 GPUINU
Đổi 1 HKD sang 49,723.93 GPUINU
10 HKD
497,239.35 GPUINU
Đổi 10 HKD sang 497,239.35 GPUINU
50 HKD
2,486,196.73 GPUINU
Đổi 50 HKD sang 2,486,196.73 GPUINU
100 HKD
4,972,393.45 GPUINU
Đổi 100 HKD sang 4,972,393.45 GPUINU
200 HKD
9,944,786.9 GPUINU
Đổi 200 HKD sang 9,944,786.9 GPUINU
500 HKD
24,861,967.26 GPUINU
Đổi 500 HKD sang 24,861,967.26 GPUINU
1000 HKD
49,723,934.52 GPUINU
Đổi 1000 HKD sang 49,723,934.52 GPUINU
2000 HKD
99,447,869.04 GPUINU
Đổi 2000 HKD sang 99,447,869.04 GPUINU
5000 HKD
248,619,672.59 GPUINU
Đổi 5000 HKD sang 248,619,672.59 GPUINU
10000 HKD
497,239,345.18 GPUINU
Đổi 10000 HKD sang 497,239,345.18 GPUINU
50000 HKD
2,486,196,725.91 GPUINU
Đổi 50000 HKD sang 2,486,196,725.91 GPUINU
100000 HKD
4,972,393,451.83 GPUINU
Đổi 100000 HKD sang 4,972,393,451.83 GPUINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GPUINU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GPU Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GPUINU, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GPUINU/HKD
GPUINU/HKD: 1 GPUINU = 0.{4}2011 HKD; 2025/09/03 20:37:57
Trong 1D vừa qua, GPU Inu đã thay đổi +2.52% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GPU Inu(GPUINU) đã thay đổi +2.52% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GPUINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GPUINU sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GPU Inu/HKD
Giá GPU Inu cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}2084 HKD trong khi giá GPU Inu thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}1929 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GPU Inu theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPUINU theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2011 HKD | 0.{4}2084 HKD | 0.{4}2084 HKD | 0.{4}2107 HKD |
Thấp | 0.{4}1962 HKD | 0.{4}1929 HKD | 0.{4}1518 HKD | 0.{4}1516 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.52% | +6.61% | +30.02% | +16.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GPUINU (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPUINU bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPUINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GPU Inu
Số liệu thị trường GPUINU sang HKD
GPUINU/HKD:
HK$0.{4}2011
Khối lượng GPUINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GPUINU:
--
Nguồn cung lưu hành GPUINU:
0 GPUINU
Tỷ giá GPUINU sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GPU Inu thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GPU Inu là HK$0.{4}2011 mỗi GPUINU, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPUINU. Khối lượng giao dịch của GPU Inu đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPUINU là HK$0.
Thông tin thêm về GPU Inu trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GPU Inu phổ biến nhất là GPUINU sang HKD, trong đó mã của GPU Inu là GPUINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111028.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4314.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.84 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 209.36 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95218.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82616.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153185.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 605837.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9780763.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GPUINU sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GPUINU sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GPU Inu phổ biến

GPUINU đến TWD
1 GPUINU thành NT$0.{4}7918 TWD

GPUINU đến CNY
1 GPUINU thành ¥0.{4}1842 CNY

GPUINU đến USD
1 GPUINU thành $0.{5}2578 USD
GPUINU đến HKD
1 GPUINU thành HK$0.{4}2011 HKD

GPUINU đến EUR
1 GPUINU thành €0.{5}2211 EUR

GPUINU đến CAD
1 GPUINU thành C$0.{5}3557 CAD

GPUINU đến KRW
1 GPUINU thành ₩0.003586 KRW

GPUINU đến JPY
1 GPUINU thành ¥0.0003816 JPY

GPUINU đến GBP
1 GPUINU thành £0.{5}1918 GBP

GPUINU đến BRL
1 GPUINU thành R$0.{4}1407 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

$PURPE đến HKD
1 $PURPE thành HK$0.0003939 HKD

CRO đến HKD
1 CRO thành HK$2.18 HKD

BAKE đến HKD
1 BAKE thành HK$0.4141 HKD

PTB đến HKD
1 PTB thành HK$0.2073 HKD

AVAX đến HKD
1 AVAX thành HK$197.45 HKD

RTX đến HKD
1 RTX thành HK$9.36 HKD

M đến HKD
1 M thành HK$7.47 HKD

IN đến HKD
1 IN thành HK$0.5662 HKD

ONDO đến HKD
1 ONDO thành HK$7.48 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.38 HKD
Bảng chuyển đổi từ GPUINU sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của GPU Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPUINU thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.52%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2011 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}1962 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GPUINU là HK$0.{4}1547 HKD , thay đổi +30.02% so với giá hiện tại. GPU Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.17% so với năm trước.
-HK$
0.{6}6574HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPUINU | HK$0.{4}1006 | HK$0.{5}9809 | +2.52% |
1 GPUINU | HK$0.{4}2011 | HK$0.{4}1962 | +2.52% |
5 GPUINU | HK$0.0001006 | HK$0.{4}9809 | +2.52% |
10 GPUINU | HK$0.0002011 | HK$0.0001962 | +2.52% |
50 GPUINU | HK$0.001006 | HK$0.0009809 | +2.52% |
100 GPUINU | HK$0.002011 | HK$0.001962 | +2.52% |
500 GPUINU | HK$0.01006 | HK$0.009809 | +2.52% |
1000 GPUINU | HK$0.02011 | HK$0.01962 | +2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp GPUINU/HKD
1 GPU Inu bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GPU Inu (GPUINU) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}2011.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPUINU với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49,723.93 GPUINU đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPUINU sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPUINU sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPUINU bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 248,619.67 GPUINU, trong khi 5 GPUINU sẽ có giá khoảng 0.0001006HKD.
Giá cao nhất của GPUINU/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPUINU tính theo HKD là HK$0.005258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPUINU/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GPU Inu tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GPU Inu (GPUINU) đã tăng 6.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GPU Inu (GPUINU) đã tăng 30.02% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPUINU thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GPU Inu và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPUINU/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPUINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPUINU/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPUINU/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPUINU/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GPU Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GPU Inu: GPUINU sang Đô la Mỹ (USD), GPUINU sang Euro (EUR), GPUINU sang Bảng Anh (GBP), GPUINU sang Đô la Canada (CAD), GPUINU sang Rupee Ấn Độ (INR), GPUINU sang Rupee Pakistan (PKR), GPUINU sang Real Brazil (BRL), GPUINU sang ...
Giá của GPU Inu ở Mỹ là $0.{5}2578 USD. Ngoài ra, giá của GPU Inu là €0.{5}2211 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3557 CAD ở Canada, ₹0.0002271 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007266 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1407 BRL ở Brazil, ...
Cặp GPU Inu phổ biến nhất là GPUINU sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GPU Inu (GPUINU) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}2011.
Giá của GPU Inu ở Mỹ là $0.{5}2578 USD. Ngoài ra, giá của GPU Inu là €0.{5}2211 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1918 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3557 CAD ở Canada, ₹0.0002271 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007266 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1407 BRL ở Brazil, ...
Cặp GPU Inu phổ biến nhất là GPUINU sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GPU Inu (GPUINU) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}2011.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.