Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105319.93 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105319.93 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105319.93 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành MMK
GM/MMK: 1 GM = 0.0005297 MMK. Giá chuyển đổi 1 GoldMiner (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0005297 MMK hôm nay.

GM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldMiner (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.0005297 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.0005297 MMK, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 0.002649 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1,887.73 GM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 9,438.63 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GM
GoldMiner
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GoldMiner tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang MMK, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GoldMiner
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GoldMiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GM/MMK
GM/MMK: 1 GM = 0.0005297 MMK; 2025/06/14 06:11:44
Trong 1D vừa qua, GoldMiner đã thay đổi +0.39% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldMiner(GM) đã thay đổi +0.39% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GoldMiner/MMK
Giá GoldMiner cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0005483 MMK trong khi giá GoldMiner thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0005241 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldMiner theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005347 MMK | 0.0005483 MMK | 0.0005613 MMK | 0.001627 MMK |
Thấp | 0.0005277 MMK | 0.0005241 MMK | 0.0005131 MMK | 0.0004195 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | +0.82% | -2.35% | -63.56% |
Thông tin GoldMiner
Số liệu thị trường GM sang MMK
GM/MMK:
Ks0.0005297
Khối lượng GM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GM:
--
Nguồn cung lưu hành GM:
0 GM
Tỷ giá GM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoldMiner thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldMiner là Ks0.0005297 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GM. Khối lượng giao dịch của GoldMiner đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là Ks0.
Thông tin thêm về GoldMiner trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldMiner phổ biến nhất là GM sang MMK, trong đó mã của GoldMiner là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GoldMiner phổ biến

GM đến TWD
1 GM thành NT$0.{5}7468 TWD

GM đến CNY
1 GM thành ¥0.{5}1816 CNY

GM đến USD
1 GM thành $0.{6}2527 USD

GM đến EUR
1 GM thành €0.{6}2188 EUR

GM đến CAD
1 GM thành C$0.{6}3435 CAD
GM đến MMK
1 GM thành Ks0.0005297 MMK

GM đến KRW
1 GM thành ₩0.0003452 KRW

GM đến JPY
1 GM thành ¥0.{4}3642 JPY

GM đến GBP
1 GM thành £0.{6}1863 GBP

GM đến BRL
1 GM thành R$0.{5}1402 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

MAPO đến MMK
1 MAPO thành Ks20.97 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks913,653.69 MMK

MYX đến MMK
1 MYX thành Ks165.09 MMK

AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks599,488.07 MMK

BFC đến MMK
1 BFC thành Ks83.22 MMK

MAVIA đến MMK
1 MAVIA thành Ks363.58 MMK

BDXN đến MMK
1 BDXN thành Ks73.4 MMK

ORBS đến MMK
1 ORBS thành Ks46.85 MMK

SKY đến MMK
1 SKY thành Ks187.29 MMK

AB đến MMK
1 AB thành Ks26.13 MMK
Bảng chuyển đổi từ GM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của GoldMiner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.0005347 MMK và mức thấp nhất là 0.0005277 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là Ks0.0005425 MMK , thay đổi -2.35% so với giá hiện tại. GoldMiner đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.52% so với năm trước.
-Ks
0.002500MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GM | Ks0.0002649 | Ks0.0002638 | +0.39% |
1 GM | Ks0.0005297 | Ks0.0005277 | +0.39% |
5 GM | Ks0.002649 | Ks0.002638 | +0.39% |
10 GM | Ks0.005297 | Ks0.005277 | +0.39% |
50 GM | Ks0.02649 | Ks0.02638 | +0.39% |
100 GM | Ks0.05297 | Ks0.05277 | +0.39% |
500 GM | Ks0.2649 | Ks0.2638 | +0.39% |
1000 GM | Ks0.5297 | Ks0.5277 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp GM/MMK
1 GoldMiner bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GoldMiner (GM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005297.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,887.73 GM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 9,438.63 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 0.002649MMK.
Giá cao nhất của GM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo MMK là Ks2.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldMiner tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldMiner (GM) đã tăng 0.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldMiner (GM) đã giảm 2.35% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldMiner và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldMiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoldMiner: GM sang Đô la Mỹ (USD), GM sang Euro (EUR), GM sang Bảng Anh (GBP), GM sang Đô la Canada (CAD), GM sang Rupee Ấn Độ (INR), GM sang Rupee Pakistan (PKR), GM sang Real Brazil (BRL), GM sang ...
Giá của GoldMiner ở Mỹ là $0.{6}2527 USD. Ngoài ra, giá của GoldMiner là €0.{6}2188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1863 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3435 CAD ở Canada, ₹0.{4}2177 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}7151 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1402 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMiner phổ biến nhất là GM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GoldMiner (GM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005297.
Giá của GoldMiner ở Mỹ là $0.{6}2527 USD. Ngoài ra, giá của GoldMiner là €0.{6}2188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1863 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3435 CAD ở Canada, ₹0.{4}2177 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}7151 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1402 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMiner phổ biến nhất là GM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GoldMiner (GM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
