Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104955.00 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104955.00 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104955.00 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành MKD
GMFI/MKD: 1 GMFI = 0.04372 MKD. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04372 MKD hôm nay.

GMFI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.04372 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.04372 MKD, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.2186 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 22.87 GMFI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 114.36 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMFI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GMFI
Golden Magfi
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang MKD, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Golden Magfi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GMFI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMFI/MKD
GMFI/MKD: 1 GMFI = 0.04372 MKD; 2025/06/13 12:46:19
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi +0.29% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi +0.29% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/MKD
Giá Golden Magfi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04404 MKD trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04367 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04384 MKD | 0.04404 MKD | 0.05330 MKD | 0.2123 MKD |
Thấp | 0.04369 MKD | 0.04367 MKD | 0.03802 MKD | 0.03802 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | -0.41% | -17.00% | -79.34% |
Thông tin Golden Magfi
Số liệu thị trường GMFI sang MKD
GMFI/MKD:
ден0.04372
Khối lượng GMFI 24 giờ:
ден1,037,009.73
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI
Tỷ giá GMFI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là ден0.04372 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +4.01% (ден39,998.11 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là ден997,011.62.
Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang MKD, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMFI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMFI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.02418 TWD

GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.005874 CNY

GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.0008173 USD
GMFI đến MKD
1 GMFI thành ден0.04372 MKD

GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.0007101 EUR

GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001114 CAD

GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.12 KRW

GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1178 JPY

GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0006037 GBP

GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.004526 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,621,758.07 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден136,739.63 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,796.76 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден29.93 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден72.4 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден161.91 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.55 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден34,945.55 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.4 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден34.29 MKD
Bảng chuyển đổi từ GMFI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.04384 MKD và mức thấp nhất là 0.04369 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là ден0.05269 MKD , thay đổi -17.00% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.28% so với năm trước.
-ден
6.01MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMFI | ден0.02186 | ден0.02180 | +0.29% |
1 GMFI | ден0.04372 | ден0.04359 | +0.29% |
5 GMFI | ден0.2186 | ден0.2180 | +0.29% |
10 GMFI | ден0.4372 | ден0.4359 | +0.29% |
50 GMFI | ден2.19 | ден2.18 | +0.29% |
100 GMFI | ден4.37 | ден4.36 | +0.29% |
500 GMFI | ден21.86 | ден21.8 | +0.29% |
1000 GMFI | ден43.72 | ден43.59 | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/MKD
1 Golden Magfi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04372.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.87 GMFI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 114.36 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.2186MKD.
Giá cao nhất của GMFI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo MKD là ден13.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 17.00% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golden Magfi: GMFI sang Đô la Mỹ (USD), GMFI sang Euro (EUR), GMFI sang Bảng Anh (GBP), GMFI sang Đô la Canada (CAD), GMFI sang Rupee Ấn Độ (INR), GMFI sang Rupee Pakistan (PKR), GMFI sang Real Brazil (BRL), GMFI sang ...
Giá của Golden Magfi ở Mỹ là $0.0008173 USD. Ngoài ra, giá của Golden Magfi là €0.0007101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001114 CAD ở Canada, ₹0.07038 INR ở Ấn Độ, ₨0.2310 PKR ở Pakistan, R$0.004526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Golden Magfi (GMFI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04372.
Giá của Golden Magfi ở Mỹ là $0.0008173 USD. Ngoài ra, giá của Golden Magfi là €0.0007101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001114 CAD ở Canada, ₹0.07038 INR ở Ấn Độ, ₨0.2310 PKR ở Pakistan, R$0.004526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Golden Magfi (GMFI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04372.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
