Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112414.88 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112414.88 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112414.88 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$332.8M (1 ngày); +$750.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOBL thành JPY
GOBL/JPY: 1 GOBL = 0.01304 JPY. Giá chuyển đổi 1 GOBL (GOBL) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01304 JPY hôm nay.

GOBL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOBL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOBL (GOBL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOBL hiện có giá trị là 0.01304 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOBL hiện có giá 0.01304 JPY, nghĩa là mua 5 GOBL sẽ mất 0.06518 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 76.71 GOBL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 383.57 GOBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOBL sang JPY
Chuyển đổi JPY sang GOBL
GOBL
Yên Nhật
1 GOBL
0.01304 JPY
Đổi 1 GOBL sang 0.01304 JPY
2 GOBL
0.02607 JPY
Đổi 2 GOBL sang 0.02607 JPY
5 GOBL
0.06518 JPY
Đổi 5 GOBL sang 0.06518 JPY
10 GOBL
0.1304 JPY
Đổi 10 GOBL sang 0.1304 JPY
20 GOBL
0.2607 JPY
Đổi 20 GOBL sang 0.2607 JPY
50 GOBL
0.6518 JPY
Đổi 50 GOBL sang 0.6518 JPY
100 GOBL
1.3 JPY
Đổi 100 GOBL sang 1.3 JPY
200 GOBL
2.61 JPY
Đổi 200 GOBL sang 2.61 JPY
500 GOBL
6.52 JPY
Đổi 500 GOBL sang 6.52 JPY
1000 GOBL
13.04 JPY
Đổi 1000 GOBL sang 13.04 JPY
5000 GOBL
65.18 JPY
Đổi 5000 GOBL sang 65.18 JPY
10000 GOBL
130.35 JPY
Đổi 10000 GOBL sang 130.35 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOBL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của GOBL tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOBL sang JPY, lên đến 10000 GOBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
GOBL
1 JPY
76.71 GOBL
Đổi 1 JPY sang 76.71 GOBL
10 JPY
767.14 GOBL
Đổi 10 JPY sang 767.14 GOBL
50 JPY
3,835.69 GOBL
Đổi 50 JPY sang 3,835.69 GOBL
100 JPY
7,671.38 GOBL
Đổi 100 JPY sang 7,671.38 GOBL
200 JPY
15,342.75 GOBL
Đổi 200 JPY sang 15,342.75 GOBL
500 JPY
38,356.88 GOBL
Đổi 500 JPY sang 38,356.88 GOBL
1000 JPY
76,713.75 GOBL
Đổi 1000 JPY sang 76,713.75 GOBL
2000 JPY
153,427.5 GOBL
Đổi 2000 JPY sang 153,427.5 GOBL
5000 JPY
383,568.76 GOBL
Đổi 5000 JPY sang 383,568.76 GOBL
10000 JPY
767,137.52 GOBL
Đổi 10000 JPY sang 767,137.52 GOBL
50000 JPY
3,835,687.62 GOBL
Đổi 50000 JPY sang 3,835,687.62 GOBL
100000 JPY
7,671,375.24 GOBL
Đổi 100000 JPY sang 7,671,375.24 GOBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GOBL toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo GOBL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GOBL, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOBL/JPY
GOBL/JPY: 1 GOBL = 0.01304 JPY; 2025/09/03 17:50:06
Trong 1D vừa qua, GOBL đã thay đổi -30.96% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOBL(GOBL) đã thay đổi -30.96% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GOBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOBL sang JPY: Biến động và thay đổi giá của GOBL/JPY
Giá GOBL cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.05149 JPY trong khi giá GOBL thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01234 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOBL theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOBL theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02060 JPY | 0.05149 JPY | 0.07493 JPY | 0.07493 JPY |
Thấp | 0.01234 JPY | 0.01234 JPY | 0.01234 JPY | 0.01234 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -30.96% | -65.08% | -37.21% | -57.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOBL (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOBL bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOBL
Số liệu thị trường GOBL sang JPY
GOBL/JPY:
¥0.01304
Khối lượng GOBL 24 giờ:
¥1,760,689.25
Vốn hóa thị trường GOBL:
--
Nguồn cung lưu hành GOBL:
0 GOBL
Tỷ giá GOBL sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOBL thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOBL là ¥0.01304 mỗi GOBL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOBL. Khối lượng giao dịch của GOBL đã thay đổi -19.38% (¥-423,165.54 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOBL là ¥2,183,854.79.
Thông tin thêm về GOBL trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOBL phổ biến nhất là GOBL sang JPY, trong đó mã của GOBL là GOBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111028.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4314.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.84 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 209.36 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95118.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82549.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153086.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606415.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9779131.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOBL sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOBL sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOBL phổ biến

GOBL đến TWD
1 GOBL thành NT$0.002704 TWD

GOBL đến CNY
1 GOBL thành ¥0.0006292 CNY

GOBL đến USD
1 GOBL thành $0.{4}8808 USD

GOBL đến EUR
1 GOBL thành €0.{4}7546 EUR

GOBL đến CAD
1 GOBL thành C$0.0001214 CAD

GOBL đến KRW
1 GOBL thành ₩0.1224 KRW

GOBL đến JPY
1 GOBL thành ¥0.01304 JPY

GOBL đến GBP
1 GOBL thành £0.{4}6549 GBP

GOBL đến BRL
1 GOBL thành R$0.0004811 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

$PURPE đến JPY
1 $PURPE thành ¥0.007364 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥31,213.11 JPY

BAKE đến JPY
1 BAKE thành ¥8.12 JPY

AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥3,754.02 JPY

ONDO đến JPY
1 ONDO thành ¥142.28 JPY

IN đến JPY
1 IN thành ¥10.81 JPY

CRO đến JPY
1 CRO thành ¥41.08 JPY

OKB đến JPY
1 OKB thành ¥26,502.06 JPY

RION đến JPY
1 RION thành ¥55.85 JPY

CYC đến JPY
1 CYC thành ¥12.26 JPY
Bảng chuyển đổi từ GOBL sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của GOBL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOBL thành Yên Nhật đã thay đổi -65.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -30.96%, đạt mức cao nhất là 0.02060 JPY và mức thấp nhất là 0.01234 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GOBL là ¥-0.{4}7456 JPY , thay đổi -37.21% so với giá hiện tại. GOBL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.10% so với năm trước.
+¥
0.01311JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOBL | ¥0.006518 | ¥0.009457 | -30.96% |
1 GOBL | ¥0.01304 | ¥0.01891 | -30.96% |
5 GOBL | ¥0.06518 | ¥0.09457 | -30.96% |
10 GOBL | ¥0.1304 | ¥0.1891 | -30.96% |
50 GOBL | ¥0.6518 | ¥0.9457 | -30.96% |
100 GOBL | ¥1.3 | ¥1.89 | -30.96% |
500 GOBL | ¥6.52 | ¥9.46 | -30.96% |
1000 GOBL | ¥13.04 | ¥18.91 | -30.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOBL/JPY
1 GOBL bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 GOBL (GOBL) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01304.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOBL với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.71 GOBL đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOBL sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOBL sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOBL bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 383.57 GOBL, trong khi 5 GOBL sẽ có giá khoảng 0.06518JPY.
Giá cao nhất của GOBL/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOBL tính theo JPY là ¥0.07493. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOBL/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOBL tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOBL (GOBL) đã giảm 65.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOBL (GOBL) đã giảm 37.21% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOBL thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOBL và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOBL/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOBL/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOBL/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOBL/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOBL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOBL: GOBL sang Đô la Mỹ (USD), GOBL sang Euro (EUR), GOBL sang Bảng Anh (GBP), GOBL sang Đô la Canada (CAD), GOBL sang Rupee Ấn Độ (INR), GOBL sang Rupee Pakistan (PKR), GOBL sang Real Brazil (BRL), GOBL sang ...
Giá của GOBL ở Mỹ là $0.{4}8808 USD. Ngoài ra, giá của GOBL là €0.{4}7546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001214 CAD ở Canada, ₹0.007758 INR ở Ấn Độ, ₨0.02500 PKR ở Pakistan, R$0.0004811 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOBL phổ biến nhất là GOBL sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GOBL (GOBL) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01304.
Giá của GOBL ở Mỹ là $0.{4}8808 USD. Ngoài ra, giá của GOBL là €0.{4}7546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001214 CAD ở Canada, ₹0.007758 INR ở Ấn Độ, ₨0.02500 PKR ở Pakistan, R$0.0004811 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOBL phổ biến nhất là GOBL sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GOBL (GOBL) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01304.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.