Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GX402 thành PHP

GX402/PHP: 1 GX402 = 0.006079 PHP. Giá chuyển đổi 1 Glacier x402 (GX402) thành Peso Philippine (PHP) là 0.006079 PHP hôm nay.
GX402
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GX402/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Glacier x402 (GX402) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GX402 hiện có giá trị là 0.006079 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GX402 hiện có giá 0.006079 PHP, nghĩa là mua 5 GX402 sẽ mất 0.03040 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 164.5 GX402 và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 822.48 GX402, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GX402 sang PHP

Chuyển đổi PHP sang GX402

Glacier x402
Peso Philippine
1 GX402
0.006079  PHP
Đổi 1 GX402 sang 0.006079 PHP
2 GX402
0.01216  PHP
Đổi 2 GX402 sang 0.01216 PHP
5 GX402
0.03040  PHP
Đổi 5 GX402 sang 0.03040 PHP
10 GX402
0.06079  PHP
Đổi 10 GX402 sang 0.06079 PHP
20 GX402
0.1216  PHP
Đổi 20 GX402 sang 0.1216 PHP
50 GX402
0.3040  PHP
Đổi 50 GX402 sang 0.3040 PHP
100 GX402
0.6079  PHP
Đổi 100 GX402 sang 0.6079 PHP
200 GX402
1.22  PHP
Đổi 200 GX402 sang 1.22 PHP
500 GX402
3.04  PHP
Đổi 500 GX402 sang 3.04 PHP
1000 GX402
6.08  PHP
Đổi 1000 GX402 sang 6.08 PHP
5000 GX402
30.4  PHP
Đổi 5000 GX402 sang 30.4 PHP
10000 GX402
60.79  PHP
Đổi 10000 GX402 sang 60.79 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GX402 thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Glacier x402 tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GX402 sang PHP, lên đến 10000 GX402, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Glacier x402
1 PHP
164.5 GX402
Đổi 1 PHP sang 164.5 GX402
10 PHP
1,644.96 GX402
Đổi 10 PHP sang 1,644.96 GX402
50 PHP
8,224.81 GX402
Đổi 50 PHP sang 8,224.81 GX402
100 PHP
16,449.63 GX402
Đổi 100 PHP sang 16,449.63 GX402
200 PHP
32,899.26 GX402
Đổi 200 PHP sang 32,899.26 GX402
500 PHP
82,248.14 GX402
Đổi 500 PHP sang 82,248.14 GX402
1000 PHP
164,496.29 GX402
Đổi 1000 PHP sang 164,496.29 GX402
2000 PHP
328,992.57 GX402
Đổi 2000 PHP sang 328,992.57 GX402
5000 PHP
822,481.43 GX402
Đổi 5000 PHP sang 822,481.43 GX402
10000 PHP
1,644,962.87 GX402
Đổi 10000 PHP sang 1,644,962.87 GX402
50000 PHP
8,224,814.33 GX402
Đổi 50000 PHP sang 8,224,814.33 GX402
100000 PHP
16,449,628.65 GX402
Đổi 100000 PHP sang 16,449,628.65 GX402
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành GX402 toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Glacier x402 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang GX402, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GX402/PHP

GX402/PHP: 1 GX402 = 0.006079 PHP; 2025/11/13 05:09:34
Trong 1D vừa qua, Glacier x402 đã thay đổi 0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Glacier x402(GX402) đã thay đổi 0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành GX402 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GX402 sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Glacier x402/PHP

Giá Glacier x402 cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Glacier x402 thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Glacier x402 theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GX402 theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GX402 (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GX402 bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GX402 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Glacier x402

Số liệu thị trường GX402 sang PHP

GX402/PHP:
₱0.006079
Khối lượng GX402 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GX402:
₱6,077,887.3
Nguồn cung lưu hành GX402:
999.79M GX402

Tỷ giá GX402 sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Glacier x402 thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Glacier x402 là ₱0.006079 mỗi GX402, với tổng vốn hoá thị trường của ₱6,077,887.3 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,789,900 GX402. Khối lượng giao dịch của Glacier x402 đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GX402 là ₱--.

Thông tin thêm về Glacier x402 trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Glacier x402 phổ biến nhất là GX402 sang PHP, trong đó mã của Glacier x402 là GX402. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101706.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3422.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87752.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142480.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538382.12 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9019871.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GX402 sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GX402 sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Glacier x402 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GX402 đến TWD
1 GX402 thành NT$0.003199 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GX402 đến CNY
1 GX402 thành ¥0.0007306 CNY
popular info Peso Philippine
GX402 đến PHP
1 GX402 thành ₱0.006079 PHP
popular info Đô la Mỹ
GX402 đến USD
1 GX402 thành $0.0001029 USD
popular info Đô la Úc
GX402 đến AUD
1 GX402 thành AU$0.0001570 AUD
popular info Euro
GX402 đến EUR
1 GX402 thành €0.{4}8875 EUR
popular info Đô la Canada
GX402 đến CAD
1 GX402 thành C$0.0001441 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GX402 đến KRW
1 GX402 thành ₩0.1509 KRW
popular info Yên Nhật
GX402 đến JPY
1 GX402 thành ¥0.01593 JPY
popular info Bảng Anh
GX402 đến GBP
1 GX402 thành £0.{4}7838 GBP
popular info Real Brazil
GX402 đến BRL
1 GX402 thành R$0.0005445 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱6,026,962.45 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱145.92 PHP
other assets Tether Gold
XAUt đến PHP
1 XAUt thành ₱247,614.82 PHP
other assets KernelDAO
KERNEL đến PHP
1 KERNEL thành ₱6.77 PHP
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến PHP
1 POPCAT thành ₱7.47 PHP
other assets AB
AB đến PHP
1 AB thành ₱0.3719 PHP
other assets Particle Network
PARTI đến PHP
1 PARTI thành ₱5.87 PHP
other assets Mog Coin
MOG đến PHP
1 MOG thành ₱0.{4}2205 PHP
other assets Sky
SKY đến PHP
1 SKY thành ₱3.51 PHP
other assets Aerodrome Finance
AERO đến PHP
1 AERO thành ₱58.86 PHP

Bảng chuyển đổi từ GX402 sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Glacier x402 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GX402 thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 GX402 là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Glacier x402 đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GX402
₱0.003040₱--
0.00%
1 GX402
₱0.006079₱--
0.00%
5 GX402
₱0.03040₱--
0.00%
10 GX402
₱0.06079₱--
0.00%
50 GX402
₱0.3040₱--
0.00%
100 GX402
₱0.6079₱--
0.00%
500 GX402
₱3.04₱--
0.00%
1000 GX402
₱6.08₱--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GX402/PHP

1 Glacier x402 bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Glacier x402 (GX402) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.006079.
Tôi có thể mua bao nhiêu GX402 với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 164.5 GX402 đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GX402 sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GX402 sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GX402 bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 822.48 GX402, trong khi 5 GX402 sẽ có giá khoảng 0.03040PHP.
Giá cao nhất của GX402/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GX402 tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GX402/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Glacier x402 tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Glacier x402 (GX402) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Glacier x402 (GX402) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GX402 thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Glacier x402 và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GX402/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GX402 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GX402/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GX402/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GX402/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Glacier x402 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Glacier x402: GX402 sang Đô la Mỹ (USD), GX402 sang Euro (EUR), GX402 sang Bảng Anh (GBP), GX402 sang Đô la Canada (CAD), GX402 sang Rupee Ấn Độ (INR), GX402 sang Rupee Pakistan (PKR), GX402 sang Real Brazil (BRL), GX402 sang ...
Giá của Glacier x402 ở Mỹ là $0.0001029 USD. Ngoài ra, giá của Glacier x402 là €0.{4}8875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001441 CAD ở Canada, ₹0.009122 INR ở Ấn Độ, ₨0.02888 PKR ở Pakistan, R$0.0005445 BRL ở Brazil, ...
Cặp Glacier x402 phổ biến nhất là GX402 sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Glacier x402 (GX402) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.006079.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.