Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122066.22 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122066.22 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122066.22 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIGGLE thành ILS
GIGGLE/ILS: 1 GIGGLE = 0.{5}9879 ILS. Giá chuyển đổi 1 GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}9879 ILS hôm nay.
GIGGLE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIGGLE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIGGLE hiện có giá trị là 0.{5}9879 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIGGLE hiện có giá 0.{5}9879 ILS, nghĩa là mua 5 GIGGLE sẽ mất 0.{4}4939 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 101,229.71 GIGGLE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 506,148.53 GIGGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIGGLE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GIGGLE
GiggleAcademy_SOL
Shekel Israel mới
1 GIGGLE
0.{5}9879 ILS
Đổi 1 GIGGLE sang 0.{5}9879 ILS
2 GIGGLE
0.{4}1976 ILS
Đổi 2 GIGGLE sang 0.{4}1976 ILS
5 GIGGLE
0.{4}4939 ILS
Đổi 5 GIGGLE sang 0.{4}4939 ILS
10 GIGGLE
0.{4}9879 ILS
Đổi 10 GIGGLE sang 0.{4}9879 ILS
20 GIGGLE
0.0001976 ILS
Đổi 20 GIGGLE sang 0.0001976 ILS
50 GIGGLE
0.0004939 ILS
Đổi 50 GIGGLE sang 0.0004939 ILS
100 GIGGLE
0.0009879 ILS
Đổi 100 GIGGLE sang 0.0009879 ILS
200 GIGGLE
0.001976 ILS
Đổi 200 GIGGLE sang 0.001976 ILS
500 GIGGLE
0.004939 ILS
Đổi 500 GIGGLE sang 0.004939 ILS
1000 GIGGLE
0.009879 ILS
Đổi 1000 GIGGLE sang 0.009879 ILS
5000 GIGGLE
0.04939 ILS
Đổi 5000 GIGGLE sang 0.04939 ILS
10000 GIGGLE
0.09879 ILS
Đổi 10000 GIGGLE sang 0.09879 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIGGLE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GiggleAcademy_SOL tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIGGLE sang ILS, lên đến 10000 GIGGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GiggleAcademy_SOL
1 ILS
101,229.71 GIGGLE
Đổi 1 ILS sang 101,229.71 GIGGLE
10 ILS
1,012,297.07 GIGGLE
Đổi 10 ILS sang 1,012,297.07 GIGGLE
50 ILS
5,061,485.34 GIGGLE
Đổi 50 ILS sang 5,061,485.34 GIGGLE
100 ILS
10,122,970.67 GIGGLE
Đổi 100 ILS sang 10,122,970.67 GIGGLE
200 ILS
20,245,941.35 GIGGLE
Đổi 200 ILS sang 20,245,941.35 GIGGLE
500 ILS
50,614,853.37 GIGGLE
Đổi 500 ILS sang 50,614,853.37 GIGGLE
1000 ILS
101,229,706.74 GIGGLE
Đổi 1000 ILS sang 101,229,706.74 GIGGLE
2000 ILS
202,459,413.48 GIGGLE
Đổi 2000 ILS sang 202,459,413.48 GIGGLE
5000 ILS
506,148,533.69 GIGGLE
Đổi 5000 ILS sang 506,148,533.69 GIGGLE
10000 ILS
1,012,297,067.38 GIGGLE
Đổi 10000 ILS sang 1,012,297,067.38 GIGGLE
50000 ILS
5,061,485,336.91 GIGGLE
Đổi 50000 ILS sang 5,061,485,336.91 GIGGLE
100000 ILS
10,122,970,673.83 GIGGLE
Đổi 100000 ILS sang 10,122,970,673.83 GIGGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GIGGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GiggleAcademy_SOL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GIGGLE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIGGLE/ILS
GIGGLE/ILS: 1 GIGGLE = 0.{5}9879 ILS; 2025/10/04 11:51:45
Trong 1D vừa qua, GiggleAcademy_SOL đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GiggleAcademy_SOL(GIGGLE) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GIGGLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GIGGLE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GiggleAcademy_SOL/ILS
Giá GiggleAcademy_SOL cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá GiggleAcademy_SOL thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GiggleAcademy_SOL theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIGGLE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIGGLE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIGGLE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIGGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GiggleAcademy_SOL
Số liệu thị trường GIGGLE sang ILS
GIGGLE/ILS:
₪0.{5}9879
Khối lượng GIGGLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GIGGLE:
₪9,869.52
Nguồn cung lưu hành GIGGLE:
999.09M GIGGLE
Tỷ giá GIGGLE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GiggleAcademy_SOL thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GiggleAcademy_SOL là ₪0.{5}9879 mỗi GIGGLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪9,869.52 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,088,260 GIGGLE. Khối lượng giao dịch của GiggleAcademy_SOL đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIGGLE là ₪--.
Thông tin thêm về GiggleAcademy_SOL trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GiggleAcademy_SOL phổ biến nhất là GIGGLE sang ILS, trong đó mã của GiggleAcademy_SOL là GIGGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIGGLE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIGGLE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GiggleAcademy_SOL phổ biến

GIGGLE đến TWD
1 GIGGLE thành NT$0.{4}9083 TWD

GIGGLE đến CNY
1 GIGGLE thành ¥0.{4}2130 CNY

GIGGLE đến USD
1 GIGGLE thành $0.{5}2988 USD
GIGGLE đến ILS
1 GIGGLE thành ₪0.{5}9879 ILS

GIGGLE đến EUR
1 GIGGLE thành €0.{5}2545 EUR

GIGGLE đến CAD
1 GIGGLE thành C$0.{5}4174 CAD

GIGGLE đến KRW
1 GIGGLE thành ₩0.004206 KRW

GIGGLE đến JPY
1 GIGGLE thành ¥0.0004406 JPY

GIGGLE đến GBP
1 GIGGLE thành £0.{5}2217 GBP

GIGGLE đến BRL
1 GIGGLE thành R$0.{4}1595 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003550 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪747.33 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪403,716.07 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02258 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪3,796.4 ILS

BGB đến ILS
1 BGB thành ₪18.26 ILS

TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪9.78 ILS

MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.5447 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3786 ILS

ELA đến ILS
1 ELA thành ₪6.43 ILS
Bảng chuyển đổi từ GIGGLE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GiggleAcademy_SOL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIGGLE thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GIGGLE là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. GiggleAcademy_SOL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GIGGLE | ₪0.{5}4939 | ₪-- | 0.00% |
1 GIGGLE | ₪0.{5}9879 | ₪-- | 0.00% |
5 GIGGLE | ₪0.{4}4939 | ₪-- | 0.00% |
10 GIGGLE | ₪0.{4}9879 | ₪-- | 0.00% |
50 GIGGLE | ₪0.0004939 | ₪-- | 0.00% |
100 GIGGLE | ₪0.0009879 | ₪-- | 0.00% |
500 GIGGLE | ₪0.004939 | ₪-- | 0.00% |
1000 GIGGLE | ₪0.009879 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIGGLE/ILS
1 GiggleAcademy_SOL bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}9879.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIGGLE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101,229.71 GIGGLE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIGGLE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIGGLE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIGGLE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 506,148.53 GIGGLE, trong khi 5 GIGGLE sẽ có giá khoảng 0.{4}4939ILS.
Giá cao nhất của GIGGLE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIGGLE tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIGGLE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GiggleAcademy_SOL tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIGGLE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GiggleAcademy_SOL và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIGGLE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIGGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIGGLE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIGGLE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIGGLE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GiggleAcademy_SOL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GiggleAcademy_SOL: GIGGLE sang Đô la Mỹ (USD), GIGGLE sang Euro (EUR), GIGGLE sang Bảng Anh (GBP), GIGGLE sang Đô la Canada (CAD), GIGGLE sang Rupee Ấn Độ (INR), GIGGLE sang Rupee Pakistan (PKR), GIGGLE sang Real Brazil (BRL), GIGGLE sang ...
Giá của GiggleAcademy_SOL ở Mỹ là $0.{5}2988 USD. Ngoài ra, giá của GiggleAcademy_SOL là €0.{5}2545 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2217 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4174 CAD ở Canada, ₹0.0002652 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008406 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1595 BRL ở Brazil, ...
Cặp GiggleAcademy_SOL phổ biến nhất là GIGGLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}9879.
Giá của GiggleAcademy_SOL ở Mỹ là $0.{5}2988 USD. Ngoài ra, giá của GiggleAcademy_SOL là €0.{5}2545 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2217 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4174 CAD ở Canada, ₹0.0002652 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008406 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1595 BRL ở Brazil, ...
Cặp GiggleAcademy_SOL phổ biến nhất là GIGGLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GiggleAcademy_SOL (GIGGLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}9879.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.