Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104594.21 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104594.21 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104594.21 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIDDY thành INR
GIDDY/INR: 1 GIDDY = 0.01227 INR. Giá chuyển đổi 1 Giddy (GIDDY) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01227 INR hôm nay.

GIDDY
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIDDY/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giddy (GIDDY) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIDDY hiện có giá trị là 0.01227 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIDDY hiện có giá 0.01227 INR, nghĩa là mua 5 GIDDY sẽ mất 0.06136 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 81.48 GIDDY và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 407.42 GIDDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIDDY sang INR
Chuyển đổi INR sang GIDDY
Giddy
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIDDY thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Giddy tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIDDY sang INR, lên đến 10000 GIDDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Giddy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GIDDY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Giddy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GIDDY, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIDDY/INR
GIDDY/INR: 1 GIDDY = 0.01227 INR; 2025/06/14 17:56:31
Trong 1D vừa qua, Giddy đã thay đổi -2.29% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giddy(GIDDY) đã thay đổi -2.29% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GIDDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GIDDY sang INR: Biến động và thay đổi giá của Giddy/INR
Giá Giddy cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01304 INR trong khi giá Giddy thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01227 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giddy theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIDDY theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01253 INR | 0.01304 INR | 0.01385 INR | 0.01385 INR |
Thấp | 0.01227 INR | 0.01227 INR | 0.01227 INR | 0.009452 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.29% | -4.08% | -5.18% | +20.31% |
Thông tin Giddy
Số liệu thị trường GIDDY sang INR
GIDDY/INR:
₹0.01227
Khối lượng GIDDY 24 giờ:
₹29,196.22
Vốn hóa thị trường GIDDY:
--
Nguồn cung lưu hành GIDDY:
0 GIDDY
Tỷ giá GIDDY sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Giddy thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Giddy là ₹0.01227 mỗi GIDDY, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIDDY. Khối lượng giao dịch của Giddy đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIDDY là ₹29,196.22.
Thông tin thêm về Giddy trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giddy phổ biến nhất là GIDDY sang INR, trong đó mã của Giddy là GIDDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIDDY sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIDDY sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GIDDY (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIDDY bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIDDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Giddy phổ biến

GIDDY đến TWD
1 GIDDY thành NT$0.004211 TWD

GIDDY đến CNY
1 GIDDY thành ¥0.001024 CNY

GIDDY đến USD
1 GIDDY thành $0.0001425 USD

GIDDY đến EUR
1 GIDDY thành €0.0001234 EUR

GIDDY đến CAD
1 GIDDY thành C$0.0001937 CAD
GIDDY đến INR
1 GIDDY thành ₹0.01227 INR

GIDDY đến KRW
1 GIDDY thành ₩0.1946 KRW

GIDDY đến JPY
1 GIDDY thành ¥0.02054 JPY

GIDDY đến GBP
1 GIDDY thành £0.0001050 GBP

GIDDY đến BRL
1 GIDDY thành R$0.0007907 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.5575 INR

BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.51 INR

LUNC đến INR
1 LUNC thành ₹0.005121 INR

MAVIA đến INR
1 MAVIA thành ₹14.44 INR

SKY đến INR
1 SKY thành ₹7.44 INR

USTC đến INR
1 USTC thành ₹1.06 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹7.05 INR

LA đến INR
1 LA thành ₹69.87 INR

POKT đến INR
1 POKT thành ₹5.58 INR

BDXN đến INR
1 BDXN thành ₹2.86 INR
Bảng chuyển đổi từ GIDDY sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Giddy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIDDY thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.29%, đạt mức cao nhất là 0.01253 INR và mức thấp nhất là 0.01227 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GIDDY là ₹0.01294 INR , thay đổi -5.18% so với giá hiện tại. Giddy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.06% so với năm trước.
-₹
0.2990INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GIDDY | ₹0.006136 | ₹0.006280 | -2.29% |
1 GIDDY | ₹0.01227 | ₹0.01256 | -2.29% |
5 GIDDY | ₹0.06136 | ₹0.06280 | -2.29% |
10 GIDDY | ₹0.1227 | ₹0.1256 | -2.29% |
50 GIDDY | ₹0.6136 | ₹0.6280 | -2.29% |
100 GIDDY | ₹1.23 | ₹1.26 | -2.29% |
500 GIDDY | ₹6.14 | ₹6.28 | -2.29% |
1000 GIDDY | ₹12.27 | ₹12.56 | -2.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIDDY/INR
1 Giddy bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Giddy (GIDDY) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01227.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIDDY với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.48 GIDDY đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIDDY sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIDDY sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIDDY bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 407.42 GIDDY, trong khi 5 GIDDY sẽ có giá khoảng 0.06136INR.
Giá cao nhất của GIDDY/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIDDY tính theo INR là ₹29.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIDDY/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giddy tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giddy (GIDDY) đã giảm 4.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giddy (GIDDY) đã giảm 5.18% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIDDY thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giddy và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIDDY/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIDDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIDDY/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIDDY/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIDDY/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giddy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giddy: GIDDY sang Đô la Mỹ (USD), GIDDY sang Euro (EUR), GIDDY sang Bảng Anh (GBP), GIDDY sang Đô la Canada (CAD), GIDDY sang Rupee Ấn Độ (INR), GIDDY sang Rupee Pakistan (PKR), GIDDY sang Real Brazil (BRL), GIDDY sang ...
Giá của Giddy ở Mỹ là $0.0001425 USD. Ngoài ra, giá của Giddy là €0.0001234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001937 CAD ở Canada, ₹0.01227 INR ở Ấn Độ, ₨0.04032 PKR ở Pakistan, R$0.0007907 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giddy phổ biến nhất là GIDDY sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Giddy (GIDDY) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01227.
Giá của Giddy ở Mỹ là $0.0001425 USD. Ngoài ra, giá của Giddy là €0.0001234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001937 CAD ở Canada, ₹0.01227 INR ở Ấn Độ, ₨0.04032 PKR ở Pakistan, R$0.0007907 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giddy phổ biến nhất là GIDDY sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Giddy (GIDDY) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01227.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
