Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114976.87 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114976.87 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114976.87 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GSR thành ILS
GSR/ILS: 1 GSR = 0.008022 ILS. Giá chuyển đổi 1 GeyserCoin (GSR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008022 ILS hôm nay.

GSR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GeyserCoin (GSR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSR hiện có giá trị là 0.008022 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSR hiện có giá 0.008022 ILS, nghĩa là mua 5 GSR sẽ mất 0.04011 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 124.66 GSR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 623.29 GSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GSR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GSR
GeyserCoin
Shekel Israel mới
1 GSR
0.008022 ILS
Đổi 1 GSR sang 0.008022 ILS
2 GSR
0.01604 ILS
Đổi 2 GSR sang 0.01604 ILS
5 GSR
0.04011 ILS
Đổi 5 GSR sang 0.04011 ILS
10 GSR
0.08022 ILS
Đổi 10 GSR sang 0.08022 ILS
20 GSR
0.1604 ILS
Đổi 20 GSR sang 0.1604 ILS
50 GSR
0.4011 ILS
Đổi 50 GSR sang 0.4011 ILS
100 GSR
0.8022 ILS
Đổi 100 GSR sang 0.8022 ILS
200 GSR
1.6 ILS
Đổi 200 GSR sang 1.6 ILS
500 GSR
4.01 ILS
Đổi 500 GSR sang 4.01 ILS
1000 GSR
8.02 ILS
Đổi 1000 GSR sang 8.02 ILS
5000 GSR
40.11 ILS
Đổi 5000 GSR sang 40.11 ILS
10000 GSR
80.22 ILS
Đổi 10000 GSR sang 80.22 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GeyserCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSR sang ILS, lên đến 10000 GSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GeyserCoin
1 ILS
124.66 GSR
Đổi 1 ILS sang 124.66 GSR
10 ILS
1,246.59 GSR
Đổi 10 ILS sang 1,246.59 GSR
50 ILS
6,232.95 GSR
Đổi 50 ILS sang 6,232.95 GSR
100 ILS
12,465.89 GSR
Đổi 100 ILS sang 12,465.89 GSR
200 ILS
24,931.78 GSR
Đổi 200 ILS sang 24,931.78 GSR
500 ILS
62,329.46 GSR
Đổi 500 ILS sang 62,329.46 GSR
1000 ILS
124,658.92 GSR
Đổi 1000 ILS sang 124,658.92 GSR
2000 ILS
249,317.85 GSR
Đổi 2000 ILS sang 249,317.85 GSR
5000 ILS
623,294.61 GSR
Đổi 5000 ILS sang 623,294.61 GSR
10000 ILS
1,246,589.23 GSR
Đổi 10000 ILS sang 1,246,589.23 GSR
50000 ILS
6,232,946.13 GSR
Đổi 50000 ILS sang 6,232,946.13 GSR
100000 ILS
12,465,892.25 GSR
Đổi 100000 ILS sang 12,465,892.25 GSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GSR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GeyserCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GSR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GSR/ILS
GSR/ILS: 1 GSR = 0.008022 ILS; 2025/08/05 01:05:23
Trong 1D vừa qua, GeyserCoin đã thay đổi +0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GeyserCoin(GSR) đã thay đổi +0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GSR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GeyserCoin/ILS
Giá GeyserCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01048 ILS trong khi giá GeyserCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01048 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GeyserCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01048 ILS | 0.01048 ILS | 0.01048 ILS | 0.01089 ILS |
Thấp | 0.01048 ILS | 0.01048 ILS | 0.01048 ILS | 0.01027 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.01% | +0.01% | +0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GSR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GeyserCoin
Số liệu thị trường GSR sang ILS
GSR/ILS:
₪0.008022
Khối lượng GSR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GSR:
--
Nguồn cung lưu hành GSR:
0 GSR
Tỷ giá GSR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GeyserCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GeyserCoin là ₪0.008022 mỗi GSR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GSR. Khối lượng giao dịch của GeyserCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSR là ₪0.
Thông tin thêm về GeyserCoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang ILS, trong đó mã của GeyserCoin là GSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99732.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86838.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158948.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634513.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10145688.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GSR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GSR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GeyserCoin phổ biến

GSR đến TWD
1 GSR thành NT$0.07028 TWD

GSR đến CNY
1 GSR thành ¥0.01688 CNY

GSR đến USD
1 GSR thành $0.002350 USD
GSR đến ILS
1 GSR thành ₪0.008022 ILS

GSR đến EUR
1 GSR thành €0.002031 EUR

GSR đến CAD
1 GSR thành C$0.003236 CAD

GSR đến KRW
1 GSR thành ₩3.25 KRW

GSR đến JPY
1 GSR thành ¥0.3455 JPY

GSR đến GBP
1 GSR thành £0.001768 GBP

GSR đến BRL
1 GSR thành R$0.01292 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪392,260.3 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,631.21 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.52 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪578.58 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪163.86 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪412.66 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7190 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪58.32 ILS

MAGIC đến ILS
1 MAGIC thành ₪0.9243 ILS

BR đến ILS
1 BR thành ₪0.1710 ILS
Bảng chuyển đổi từ GSR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GeyserCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01048 ILS và mức thấp nhất là 0.01048 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GSR là ₪0.008022 ILS , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. GeyserCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.16% so với năm trước.
-₪
0.02050ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GSR | ₪0.004011 | ₪0.004011 | +0.01% |
1 GSR | ₪0.008022 | ₪0.008022 | +0.01% |
5 GSR | ₪0.04011 | ₪0.04011 | +0.01% |
10 GSR | ₪0.08022 | ₪0.08022 | +0.01% |
50 GSR | ₪0.4011 | ₪0.4011 | +0.01% |
100 GSR | ₪0.8022 | ₪0.8022 | +0.01% |
500 GSR | ₪4.01 | ₪4.01 | +0.01% |
1000 GSR | ₪8.02 | ₪8.02 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GSR/ILS
1 GeyserCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GeyserCoin (GSR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008022.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.66 GSR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 623.29 GSR, trong khi 5 GSR sẽ có giá khoảng 0.04011ILS.
Giá cao nhất của GSR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSR tính theo ILS là ₪3.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GeyserCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GeyserCoin (GSR) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GeyserCoin (GSR) đã tăng 0.01% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GeyserCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GeyserCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GeyserCoin: GSR sang Đô la Mỹ (USD), GSR sang Euro (EUR), GSR sang Bảng Anh (GBP), GSR sang Đô la Canada (CAD), GSR sang Rupee Ấn Độ (INR), GSR sang Rupee Pakistan (PKR), GSR sang Real Brazil (BRL), GSR sang ...
Giá của GeyserCoin ở Mỹ là $0.002350 USD. Ngoài ra, giá của GeyserCoin là €0.002031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003236 CAD ở Canada, ₹0.2066 INR ở Ấn Độ, ₨0.6654 PKR ở Pakistan, R$0.01292 BRL ở Brazil, ...
Cặp GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GeyserCoin (GSR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008022.
Giá của GeyserCoin ở Mỹ là $0.002350 USD. Ngoài ra, giá của GeyserCoin là €0.002031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003236 CAD ở Canada, ₹0.2066 INR ở Ấn Độ, ₨0.6654 PKR ở Pakistan, R$0.01292 BRL ở Brazil, ...
Cặp GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GeyserCoin (GSR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008022.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
