Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114377.72 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114377.72 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114377.72 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành CHF
MV/CHF: 1 MV = 0.006067 CHF. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.006067 CHF hôm nay.

MV
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.006067 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.006067 CHF, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.03034 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 164.82 MV và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 824.09 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang CHF
Chuyển đổi CHF sang MV
GensoKishi Metaverse
Franc Thụy Sĩ
1 MV
0.006067 CHF
Đổi 1 MV sang 0.006067 CHF
2 MV
0.01213 CHF
Đổi 2 MV sang 0.01213 CHF
5 MV
0.03034 CHF
Đổi 5 MV sang 0.03034 CHF
10 MV
0.06067 CHF
Đổi 10 MV sang 0.06067 CHF
20 MV
0.1213 CHF
Đổi 20 MV sang 0.1213 CHF
50 MV
0.3034 CHF
Đổi 50 MV sang 0.3034 CHF
100 MV
0.6067 CHF
Đổi 100 MV sang 0.6067 CHF
200 MV
1.21 CHF
Đổi 200 MV sang 1.21 CHF
500 MV
3.03 CHF
Đổi 500 MV sang 3.03 CHF
1000 MV
6.07 CHF
Đổi 1000 MV sang 6.07 CHF
5000 MV
30.34 CHF
Đổi 5000 MV sang 30.34 CHF
10000 MV
60.67 CHF
Đổi 10000 MV sang 60.67 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang CHF, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
GensoKishi Metaverse
1 CHF
164.82 MV
Đổi 1 CHF sang 164.82 MV
10 CHF
1,648.19 MV
Đổi 10 CHF sang 1,648.19 MV
50 CHF
8,240.93 MV
Đổi 50 CHF sang 8,240.93 MV
100 CHF
16,481.86 MV
Đổi 100 CHF sang 16,481.86 MV
200 CHF
32,963.72 MV
Đổi 200 CHF sang 32,963.72 MV
500 CHF
82,409.3 MV
Đổi 500 CHF sang 82,409.3 MV
1000 CHF
164,818.6 MV
Đổi 1000 CHF sang 164,818.6 MV
2000 CHF
329,637.2 MV
Đổi 2000 CHF sang 329,637.2 MV
5000 CHF
824,092.99 MV
Đổi 5000 CHF sang 824,092.99 MV
10000 CHF
1,648,185.98 MV
Đổi 10000 CHF sang 1,648,185.98 MV
50000 CHF
8,240,929.9 MV
Đổi 50000 CHF sang 8,240,929.9 MV
100000 CHF
16,481,859.8 MV
Đổi 100000 CHF sang 16,481,859.8 MV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MV, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/CHF
MV/CHF: 1 MV = 0.006067 CHF; 2025/08/03 22:54:37
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -4.46% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -4.46% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MV sang CHF: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/CHF
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.006527 CHF trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.005895 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006387 CHF | 0.006527 CHF | 0.006476 CHF | 0.006527 CHF |
Thấp | 0.006034 CHF | 0.005895 CHF | 0.005198 CHF | 0.003476 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.46% | +0.90% | +15.50% | +5.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang CHF
MV/CHF:
Fr0.006067
Khối lượng MV 24 giờ:
Fr564,807.59
Vốn hóa thị trường MV:
Fr2,734,086.65
Nguồn cung lưu hành MV:
450.63M MV
Tỷ giá MV sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là Fr0.006067 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,734,086.65 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 450,628,320 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi -0.26% (Fr-1,496.74 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là Fr566,304.33.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang CHF, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113674.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3472.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98067.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85585.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156700.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629701.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916335.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.2242 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.05430 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.007544 USD
MV đến CHF
1 MV thành Fr0.006067 CHF

MV đến EUR
1 MV thành €0.006508 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.01040 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩10.48 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥1.11 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.005680 GBP

MV đến BRL
1 MV thành R$0.04179 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

CAKE đến CHF
1 CAKE thành Fr2.09 CHF

XLM đến CHF
1 XLM thành Fr0.3188 CHF

DGB đến CHF
1 DGB thành Fr0.006576 CHF

CFX đến CHF
1 CFX thành Fr0.1733 CHF

PUMP đến CHF
1 PUMP thành Fr0.002375 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr605 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr91,906.92 CHF

TIME đến CHF
1 TIME thành Fr13.65 CHF

XVG đến CHF
1 XVG thành Fr0.004932 CHF

BCH đến CHF
1 BCH thành Fr436.97 CHF
Bảng chuyển đổi từ MV sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.46%, đạt mức cao nhất là 0.006387 CHF và mức thấp nhất là 0.006034 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là Fr0.005253 CHF , thay đổi +15.50% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.30% so với năm trước.
-Fr
0.007210CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | Fr0.003034 | Fr0.003175 | -4.46% |
1 MV | Fr0.006067 | Fr0.006351 | -4.46% |
5 MV | Fr0.03034 | Fr0.03175 | -4.46% |
10 MV | Fr0.06067 | Fr0.06351 | -4.46% |
50 MV | Fr0.3034 | Fr0.3175 | -4.46% |
100 MV | Fr0.6067 | Fr0.6351 | -4.46% |
500 MV | Fr3.03 | Fr3.18 | -4.46% |
1000 MV | Fr6.07 | Fr6.35 | -4.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/CHF
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006067.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 164.82 MV đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 824.09 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.03034CHF.
Giá cao nhất của MV/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo CHF là Fr1.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 0.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 15.50% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007544 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006508 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01040 CAD ở Canada, ₹0.6581 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04179 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006067.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007544 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006508 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01040 CAD ở Canada, ₹0.6581 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04179 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006067.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
