Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi genisis thành ISK
genisis/ISK: 1 genisis = 0.001117 ISK. Giá chuyển đổi 1 genisis (genisis) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001117 ISK hôm nay.

genisis
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá genisis/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi genisis (genisis) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 genisis hiện có giá trị là 0.001117 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 genisis hiện có giá 0.001117 ISK, nghĩa là mua 5 genisis sẽ mất 0.005583 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 895.56 genisis và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,477.79 genisis, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi genisis sang ISK
Chuyển đổi ISK sang genisis
genisis
Króna Iceland
1 genisis
0.001117 ISK
Đổi 1 genisis sang 0.001117 ISK
2 genisis
0.002233 ISK
Đổi 2 genisis sang 0.002233 ISK
5 genisis
0.005583 ISK
Đổi 5 genisis sang 0.005583 ISK
10 genisis
0.01117 ISK
Đổi 10 genisis sang 0.01117 ISK
20 genisis
0.02233 ISK
Đổi 20 genisis sang 0.02233 ISK
50 genisis
0.05583 ISK
Đổi 50 genisis sang 0.05583 ISK
100 genisis
0.1117 ISK
Đổi 100 genisis sang 0.1117 ISK
200 genisis
0.2233 ISK
Đổi 200 genisis sang 0.2233 ISK
500 genisis
0.5583 ISK
Đổi 500 genisis sang 0.5583 ISK
1000 genisis
1.12 ISK
Đổi 1000 genisis sang 1.12 ISK
5000 genisis
5.58 ISK
Đổi 5000 genisis sang 5.58 ISK
10000 genisis
11.17 ISK
Đổi 10000 genisis sang 11.17 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi genisis thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của genisis tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 genisis sang ISK, lên đến 10000 genisis, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
genisis
1 ISK
895.56 genisis
Đổi 1 ISK sang 895.56 genisis
10 ISK
8,955.58 genisis
Đổi 10 ISK sang 8,955.58 genisis
50 ISK
44,777.9 genisis
Đổi 50 ISK sang 44,777.9 genisis
100 ISK
89,555.81 genisis
Đổi 100 ISK sang 89,555.81 genisis
200 ISK
179,111.61 genisis
Đổi 200 ISK sang 179,111.61 genisis
500 ISK
447,779.03 genisis
Đổi 500 ISK sang 447,779.03 genisis
1000 ISK
895,558.07 genisis
Đổi 1000 ISK sang 895,558.07 genisis
2000 ISK
1,791,116.14 genisis
Đổi 2000 ISK sang 1,791,116.14 genisis
5000 ISK
4,477,790.35 genisis
Đổi 5000 ISK sang 4,477,790.35 genisis
10000 ISK
8,955,580.69 genisis
Đổi 10000 ISK sang 8,955,580.69 genisis
50000 ISK
44,777,903.47 genisis
Đổi 50000 ISK sang 44,777,903.47 genisis
100000 ISK
89,555,806.95 genisis
Đổi 100000 ISK sang 89,555,806.95 genisis
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành genisis toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo genisis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang genisis, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ genisis/ISK
genisis/ISK: 1 genisis = 0.001117 ISK; 2025/10/05 14:39:57
Trong 1D vừa qua, genisis đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy genisis(genisis) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành genisis trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi genisis sang ISK: Biến động và thay đổi giá của genisis/ISK
Giá genisis cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá genisis thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá genisis theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá genisis theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001117 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.001117 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua genisis (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp genisis bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua genisis bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin genisis
Số liệu thị trường genisis sang ISK
genisis/ISK:
kr0.001117
Khối lượng genisis 24 giờ:
kr1,025.59
Vốn hóa thị trường genisis:
kr1,115,675.41
Nguồn cung lưu hành genisis:
999.15M genisis
Tỷ giá genisis sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi genisis thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của genisis là kr0.001117 mỗi genisis, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,115,675.41 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,152,100 genisis. Khối lượng giao dịch của genisis đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của genisis là kr--.
Thông tin thêm về genisis trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá genisis phổ biến nhất là genisis sang ISK, trong đó mã của genisis là genisis. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi genisis sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi genisis sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi genisis phổ biến

genisis đến TWD
1 genisis thành NT$0.0002807 TWD

genisis đến CNY
1 genisis thành ¥0.{4}6569 CNY
genisis đến ISK
1 genisis thành kr0.001117 ISK

genisis đến USD
1 genisis thành $0.{5}9219 USD

genisis đến EUR
1 genisis thành €0.{5}7854 EUR

genisis đến CAD
1 genisis thành C$0.{4}1288 CAD

genisis đến KRW
1 genisis thành ₩0.01298 KRW

genisis đến JPY
1 genisis thành ¥0.001359 JPY

genisis đến GBP
1 genisis thành £0.{5}6794 GBP

genisis đến BRL
1 genisis thành R$0.{4}4920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,928,050.19 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr550,656.63 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr438.2 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.13 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001543 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.62 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.75 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.57 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr75.61 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr18,342.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ genisis sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của genisis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 genisis thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001117 ISK và mức thấp nhất là 0.001117 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 genisis là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. genisis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 genisis | kr0.0005583 | kr-- | 0.00% |
1 genisis | kr0.001117 | kr-- | 0.00% |
5 genisis | kr0.005583 | kr-- | 0.00% |
10 genisis | kr0.01117 | kr-- | 0.00% |
50 genisis | kr0.05583 | kr-- | 0.00% |
100 genisis | kr0.1117 | kr-- | 0.00% |
500 genisis | kr0.5583 | kr-- | 0.00% |
1000 genisis | kr1.12 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp genisis/ISK
1 genisis bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 genisis (genisis) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001117.
Tôi có thể mua bao nhiêu genisis với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 895.56 genisis đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển genisis sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi genisis sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng genisis bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4,477.79 genisis, trong khi 5 genisis sẽ có giá khoảng 0.005583ISK.
Giá cao nhất của genisis/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 genisis tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 genisis/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của genisis tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi genisis (genisis) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi genisis (genisis) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ genisis thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa genisis và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của genisis/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với genisis hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá genisis/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá genisis/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá genisis/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của genisis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp genisis: genisis sang Đô la Mỹ (USD), genisis sang Euro (EUR), genisis sang Bảng Anh (GBP), genisis sang Đô la Canada (CAD), genisis sang Rupee Ấn Độ (INR), genisis sang Rupee Pakistan (PKR), genisis sang Real Brazil (BRL), genisis sang ...
Giá của genisis ở Mỹ là $0.{5}9219 USD. Ngoài ra, giá của genisis là €0.{5}7854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1288 CAD ở Canada, ₹0.0008181 INR ở Ấn Độ, ₨0.002593 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4920 BRL ở Brazil, ...
Cặp genisis phổ biến nhất là genisis sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 genisis (genisis) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001117.
Giá của genisis ở Mỹ là $0.{5}9219 USD. Ngoài ra, giá của genisis là €0.{5}7854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1288 CAD ở Canada, ₹0.0008181 INR ở Ấn Độ, ₨0.002593 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4920 BRL ở Brazil, ...
Cặp genisis phổ biến nhất là genisis sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 genisis (genisis) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001117.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.