Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117013.72 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117013.72 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117013.72 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENIE thành CZK
GENIE/CZK: 1 GENIE = 0.01755 CZK. Giá chuyển đổi 1 GenieSwap (GENIE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01755 CZK hôm nay.

GENIE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENIE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenieSwap (GENIE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENIE hiện có giá trị là 0.01755 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENIE hiện có giá 0.01755 CZK, nghĩa là mua 5 GENIE sẽ mất 0.08773 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 56.99 GENIE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 284.96 GENIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENIE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GENIE
GenieSwap
Koruna Czech
1 GENIE
0.01755 CZK
Đổi 1 GENIE sang 0.01755 CZK
2 GENIE
0.03509 CZK
Đổi 2 GENIE sang 0.03509 CZK
5 GENIE
0.08773 CZK
Đổi 5 GENIE sang 0.08773 CZK
10 GENIE
0.1755 CZK
Đổi 10 GENIE sang 0.1755 CZK
20 GENIE
0.3509 CZK
Đổi 20 GENIE sang 0.3509 CZK
50 GENIE
0.8773 CZK
Đổi 50 GENIE sang 0.8773 CZK
100 GENIE
1.75 CZK
Đổi 100 GENIE sang 1.75 CZK
200 GENIE
3.51 CZK
Đổi 200 GENIE sang 3.51 CZK
500 GENIE
8.77 CZK
Đổi 500 GENIE sang 8.77 CZK
1000 GENIE
17.55 CZK
Đổi 1000 GENIE sang 17.55 CZK
5000 GENIE
87.73 CZK
Đổi 5000 GENIE sang 87.73 CZK
10000 GENIE
175.47 CZK
Đổi 10000 GENIE sang 175.47 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENIE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của GenieSwap tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENIE sang CZK, lên đến 10000 GENIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
GenieSwap
1 CZK
56.99 GENIE
Đổi 1 CZK sang 56.99 GENIE
10 CZK
569.91 GENIE
Đổi 10 CZK sang 569.91 GENIE
50 CZK
2,849.57 GENIE
Đổi 50 CZK sang 2,849.57 GENIE
100 CZK
5,699.14 GENIE
Đổi 100 CZK sang 5,699.14 GENIE
200 CZK
11,398.27 GENIE
Đổi 200 CZK sang 11,398.27 GENIE
500 CZK
28,495.68 GENIE
Đổi 500 CZK sang 28,495.68 GENIE
1000 CZK
56,991.35 GENIE
Đổi 1000 CZK sang 56,991.35 GENIE
2000 CZK
113,982.7 GENIE
Đổi 2000 CZK sang 113,982.7 GENIE
5000 CZK
284,956.76 GENIE
Đổi 5000 CZK sang 284,956.76 GENIE
10000 CZK
569,913.51 GENIE
Đổi 10000 CZK sang 569,913.51 GENIE
50000 CZK
2,849,567.57 GENIE
Đổi 50000 CZK sang 2,849,567.57 GENIE
100000 CZK
5,699,135.14 GENIE
Đổi 100000 CZK sang 5,699,135.14 GENIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GENIE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo GenieSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GENIE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENIE/CZK
GENIE/CZK: 1 GENIE = 0.01755 CZK; 2025/08/09 15:02:39
Trong 1D vừa qua, GenieSwap đã thay đổi -0.21% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenieSwap(GENIE) đã thay đổi -0.21% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GENIE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENIE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của GenieSwap/CZK
Giá GenieSwap cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01777 CZK trong khi giá GenieSwap thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01754 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenieSwap theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENIE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01759 CZK | 0.01777 CZK | 0.01962 CZK | 0.02041 CZK |
Thấp | 0.01754 CZK | 0.01754 CZK | 0.01746 CZK | 0.01679 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.21% | -1.95% | -10.56% | -1.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENIE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENIE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GenieSwap
Số liệu thị trường GENIE sang CZK
GENIE/CZK:
Kč0.01755
Khối lượng GENIE 24 giờ:
Kč1,926.17
Vốn hóa thị trường GENIE:
--
Nguồn cung lưu hành GENIE:
0 GENIE
Tỷ giá GENIE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GenieSwap thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GenieSwap là Kč0.01755 mỗi GENIE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENIE. Khối lượng giao dịch của GenieSwap đã thay đổi +102.71% (Kč975.97 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENIE là Kč950.2.
Thông tin thêm về GenieSwap trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenieSwap phổ biến nhất là GENIE sang CZK, trong đó mã của GenieSwap là GENIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENIE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENIE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GenieSwap phổ biến

GENIE đến TWD
1 GENIE thành NT$0.02501 TWD

GENIE đến CNY
1 GENIE thành ¥0.006010 CNY

GENIE đến USD
1 GENIE thành $0.0008362 USD

GENIE đến EUR
1 GENIE thành €0.0007180 EUR

GENIE đến CAD
1 GENIE thành C$0.001150 CAD
GENIE đến CZK
1 GENIE thành Kč0.01755 CZK

GENIE đến KRW
1 GENIE thành ₩1.16 KRW

GENIE đến JPY
1 GENIE thành ¥0.1235 JPY

GENIE đến GBP
1 GENIE thành £0.0006215 GBP

GENIE đến BRL
1 GENIE thành R$0.004546 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč87,951.56 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč12.75 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč8.69 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002577 CZK

ETHFI đến CZK
1 ETHFI thành Kč25.31 CZK

ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč31.24 CZK

COW đến CZK
1 COW thành Kč9.78 CZK

AIOT đến CZK
1 AIOT thành Kč11.39 CZK

MEMEFI đến CZK
1 MEMEFI thành Kč0.07480 CZK

AERO đến CZK
1 AERO thành Kč23.42 CZK
Bảng chuyển đổi từ GENIE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của GenieSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENIE thành Koruna Czech đã thay đổi -1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.01759 CZK và mức thấp nhất là 0.01754 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENIE là Kč0.01962 CZK , thay đổi -10.56% so với giá hiện tại. GenieSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.97% so với năm trước.
+Kč
0.01755CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENIE | Kč0.008773 | Kč0.008792 | -0.21% |
1 GENIE | Kč0.01755 | Kč0.01758 | -0.21% |
5 GENIE | Kč0.08773 | Kč0.08792 | -0.21% |
10 GENIE | Kč0.1755 | Kč0.1758 | -0.21% |
50 GENIE | Kč0.8773 | Kč0.8792 | -0.21% |
100 GENIE | Kč1.75 | Kč1.76 | -0.21% |
500 GENIE | Kč8.77 | Kč8.79 | -0.21% |
1000 GENIE | Kč17.55 | Kč17.58 | -0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENIE/CZK
1 GenieSwap bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 GenieSwap (GENIE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01755.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENIE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.99 GENIE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENIE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENIE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENIE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 284.96 GENIE, trong khi 5 GENIE sẽ có giá khoảng 0.08773CZK.
Giá cao nhất của GENIE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENIE tính theo CZK là Kč0.4567. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENIE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenieSwap tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenieSwap (GENIE) đã giảm 1.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenieSwap (GENIE) đã giảm 10.56% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENIE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenieSwap và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENIE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENIE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENIE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENIE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenieSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GenieSwap: GENIE sang Đô la Mỹ (USD), GENIE sang Euro (EUR), GENIE sang Bảng Anh (GBP), GENIE sang Đô la Canada (CAD), GENIE sang Rupee Ấn Độ (INR), GENIE sang Rupee Pakistan (PKR), GENIE sang Real Brazil (BRL), GENIE sang ...
Giá của GenieSwap ở Mỹ là $0.0008362 USD. Ngoài ra, giá của GenieSwap là €0.0007180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006215 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001150 CAD ở Canada, ₹0.07336 INR ở Ấn Độ, ₨0.2371 PKR ở Pakistan, R$0.004546 BRL ở Brazil, ...
Cặp GenieSwap phổ biến nhất là GENIE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 GenieSwap (GENIE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01755.
Giá của GenieSwap ở Mỹ là $0.0008362 USD. Ngoài ra, giá của GenieSwap là €0.0007180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006215 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001150 CAD ở Canada, ₹0.07336 INR ở Ấn Độ, ₨0.2371 PKR ở Pakistan, R$0.004546 BRL ở Brazil, ...
Cặp GenieSwap phổ biến nhất là GENIE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 GenieSwap (GENIE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01755.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
