Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117280.38 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117280.38 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117280.38 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENESIS thành MNT
GENESIS/MNT: 1 GENESIS = 0.8907 MNT. Giá chuyển đổi 1 Genesis Worlds (GENESIS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.8907 MNT hôm nay.

GENESIS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENESIS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genesis Worlds (GENESIS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENESIS hiện có giá trị là 0.8907 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENESIS hiện có giá 0.8907 MNT, nghĩa là mua 5 GENESIS sẽ mất 4.45 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.12 GENESIS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.61 GENESIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENESIS sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GENESIS
Genesis Worlds
Tugrik Mông Cổ
1 GENESIS
0.8907 MNT
Đổi 1 GENESIS sang 0.8907 MNT
2 GENESIS
1.78 MNT
Đổi 2 GENESIS sang 1.78 MNT
5 GENESIS
4.45 MNT
Đổi 5 GENESIS sang 4.45 MNT
10 GENESIS
8.91 MNT
Đổi 10 GENESIS sang 8.91 MNT
20 GENESIS
17.81 MNT
Đổi 20 GENESIS sang 17.81 MNT
50 GENESIS
44.54 MNT
Đổi 50 GENESIS sang 44.54 MNT
100 GENESIS
89.07 MNT
Đổi 100 GENESIS sang 89.07 MNT
200 GENESIS
178.15 MNT
Đổi 200 GENESIS sang 178.15 MNT
500 GENESIS
445.37 MNT
Đổi 500 GENESIS sang 445.37 MNT
1000 GENESIS
890.73 MNT
Đổi 1000 GENESIS sang 890.73 MNT
5000 GENESIS
4,453.66 MNT
Đổi 5000 GENESIS sang 4,453.66 MNT
10000 GENESIS
8,907.31 MNT
Đổi 10000 GENESIS sang 8,907.31 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENESIS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Genesis Worlds tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENESIS sang MNT, lên đến 10000 GENESIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Genesis Worlds
1 MNT
1.12 GENESIS
Đổi 1 MNT sang 1.12 GENESIS
10 MNT
11.23 GENESIS
Đổi 10 MNT sang 11.23 GENESIS
50 MNT
56.13 GENESIS
Đổi 50 MNT sang 56.13 GENESIS
100 MNT
112.27 GENESIS
Đổi 100 MNT sang 112.27 GENESIS
200 MNT
224.53 GENESIS
Đổi 200 MNT sang 224.53 GENESIS
500 MNT
561.34 GENESIS
Đổi 500 MNT sang 561.34 GENESIS
1000 MNT
1,122.67 GENESIS
Đổi 1000 MNT sang 1,122.67 GENESIS
2000 MNT
2,245.35 GENESIS
Đổi 2000 MNT sang 2,245.35 GENESIS
5000 MNT
5,613.37 GENESIS
Đổi 5000 MNT sang 5,613.37 GENESIS
10000 MNT
11,226.73 GENESIS
Đổi 10000 MNT sang 11,226.73 GENESIS
50000 MNT
56,133.65 GENESIS
Đổi 50000 MNT sang 56,133.65 GENESIS
100000 MNT
112,267.31 GENESIS
Đổi 100000 MNT sang 112,267.31 GENESIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GENESIS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Genesis Worlds đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GENESIS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENESIS/MNT
GENESIS/MNT: 1 GENESIS = 0.8907 MNT; 2025/07/25 22:49:18
Trong 1D vừa qua, Genesis Worlds đã thay đổi -5.88% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genesis Worlds(GENESIS) đã thay đổi -5.88% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GENESIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENESIS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Genesis Worlds/MNT
Giá Genesis Worlds cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.9712 MNT trong khi giá Genesis Worlds thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.7517 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genesis Worlds theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENESIS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9712 MNT | 0.9712 MNT | 1.36 MNT | 2.54 MNT |
Thấp | 0.8114 MNT | 0.7517 MNT | 0.7517 MNT | 0.7517 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.88% | -4.47% | -39.20% | -22.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENESIS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENESIS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENESIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Genesis Worlds
Số liệu thị trường GENESIS sang MNT
GENESIS/MNT:
₮0.8907
Khối lượng GENESIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENESIS:
₮160,385,951.93
Nguồn cung lưu hành GENESIS:
180.06M GENESIS
Tỷ giá GENESIS sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genesis Worlds thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genesis Worlds là ₮0.8907 mỗi GENESIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮160,385,951.93 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,061,000 GENESIS. Khối lượng giao dịch của Genesis Worlds đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENESIS là ₮0.
Thông tin thêm về Genesis Worlds trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genesis Worlds phổ biến nhất là GENESIS sang MNT, trong đó mã của Genesis Worlds là GENESIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115625.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3622.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98432.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86071.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158372.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 643410.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10002352.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENESIS sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENESIS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Genesis Worlds phổ biến

GENESIS đến TWD
1 GENESIS thành NT$0.007319 TWD

GENESIS đến CNY
1 GENESIS thành ¥0.001779 CNY

GENESIS đến USD
1 GENESIS thành $0.0002483 USD

GENESIS đến EUR
1 GENESIS thành €0.0002113 EUR

GENESIS đến CAD
1 GENESIS thành C$0.0003400 CAD

GENESIS đến KRW
1 GENESIS thành ₩0.3434 KRW
GENESIS đến MNT
1 GENESIS thành ₮0.8907 MNT

GENESIS đến JPY
1 GENESIS thành ¥0.03663 JPY

GENESIS đến GBP
1 GENESIS thành £0.0001848 GBP

GENESIS đến BRL
1 GENESIS thành R$0.001381 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮420,638,258.81 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,351,430.33 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮665,994.13 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮937.16 MNT

MDT đến MNT
1 MDT thành ₮123.64 MNT

PEAQ đến MNT
1 PEAQ thành ₮277.34 MNT

HYPER đến MNT
1 HYPER thành ₮1,893.67 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,974,929.08 MNT

CRV đến MNT
1 CRV thành ₮3,718.59 MNT

IDEX đến MNT
1 IDEX thành ₮118.47 MNT
Bảng chuyển đổi từ GENESIS sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Genesis Worlds đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENESIS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -4.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.88%, đạt mức cao nhất là 0.9712 MNT và mức thấp nhất là 0.8114 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GENESIS là ₮1.42 MNT , thay đổi -39.20% so với giá hiện tại. Genesis Worlds đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.52% so với năm trước.
-₮
0.8435MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENESIS | ₮0.4454 | ₮0.4712 | -5.88% |
1 GENESIS | ₮0.8907 | ₮0.9423 | -5.88% |
5 GENESIS | ₮4.45 | ₮4.71 | -5.88% |
10 GENESIS | ₮8.91 | ₮9.42 | -5.88% |
50 GENESIS | ₮44.54 | ₮47.12 | -5.88% |
100 GENESIS | ₮89.07 | ₮94.23 | -5.88% |
500 GENESIS | ₮445.37 | ₮471.16 | -5.88% |
1000 GENESIS | ₮890.73 | ₮942.33 | -5.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENESIS/MNT
1 Genesis Worlds bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Genesis Worlds (GENESIS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.8907.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENESIS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 GENESIS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENESIS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENESIS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENESIS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 5.61 GENESIS, trong khi 5 GENESIS sẽ có giá khoảng 4.45MNT.
Giá cao nhất của GENESIS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENESIS tính theo MNT là ₮12,055,406,722.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENESIS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genesis Worlds tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genesis Worlds (GENESIS) đã giảm 4.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genesis Worlds (GENESIS) đã giảm 39.20% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENESIS thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genesis Worlds và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENESIS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENESIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENESIS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENESIS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENESIS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genesis Worlds và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genesis Worlds: GENESIS sang Đô la Mỹ (USD), GENESIS sang Euro (EUR), GENESIS sang Bảng Anh (GBP), GENESIS sang Đô la Canada (CAD), GENESIS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENESIS sang Rupee Pakistan (PKR), GENESIS sang Real Brazil (BRL), GENESIS sang ...
Giá của Genesis Worlds ở Mỹ là $0.0002483 USD. Ngoài ra, giá của Genesis Worlds là €0.0002113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001848 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003400 CAD ở Canada, ₹0.02148 INR ở Ấn Độ, ₨0.07041 PKR ở Pakistan, R$0.001381 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genesis Worlds phổ biến nhất là GENESIS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Genesis Worlds (GENESIS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.8907.
Giá của Genesis Worlds ở Mỹ là $0.0002483 USD. Ngoài ra, giá của Genesis Worlds là €0.0002113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001848 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003400 CAD ở Canada, ₹0.02148 INR ở Ấn Độ, ₨0.07041 PKR ở Pakistan, R$0.001381 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genesis Worlds phổ biến nhất là GENESIS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Genesis Worlds (GENESIS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.8907.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
