Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104897.46 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104897.46 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104897.46 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GEMSTON thành ISK
GEMSTON/ISK: 1 GEMSTON = 11.51 ISK. Giá chuyển đổi 1 GEMSTON (GEMSTON) thành Króna Iceland (ISK) là 11.51 ISK hôm nay.

GEMSTON
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GEMSTON/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GEMSTON (GEMSTON) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GEMSTON hiện có giá trị là 11.51 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GEMSTON hiện có giá 11.51 ISK, nghĩa là mua 5 GEMSTON sẽ mất 57.53 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08691 GEMSTON và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4345 GEMSTON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GEMSTON sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GEMSTON
GEMSTON
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEMSTON thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GEMSTON tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEMSTON sang ISK, lên đến 10000 GEMSTON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GEMSTON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GEMSTON toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GEMSTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GEMSTON, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GEMSTON/ISK
GEMSTON/ISK: 1 GEMSTON = 11.51 ISK; 2025/06/13 12:53:48
Trong 1D vừa qua, GEMSTON đã thay đổi -2.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GEMSTON(GEMSTON) đã thay đổi -2.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GEMSTON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GEMSTON sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GEMSTON/ISK
Giá GEMSTON cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 14.79 ISK trong khi giá GEMSTON thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 12.96 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GEMSTON theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GEMSTON theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.24 ISK | 14.79 ISK | 19.53 ISK | 20.79 ISK |
Thấp | 13.84 ISK | 12.96 ISK | 12.96 ISK | 12.96 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.53% | -17.94% | -30.85% | -12.25% |
Thông tin GEMSTON
Số liệu thị trường GEMSTON sang ISK
GEMSTON/ISK:
kr11.51
Khối lượng GEMSTON 24 giờ:
kr486,141.86
Vốn hóa thị trường GEMSTON:
--
Nguồn cung lưu hành GEMSTON:
0 GEMSTON
Tỷ giá GEMSTON sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GEMSTON thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GEMSTON là kr11.51 mỗi GEMSTON, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GEMSTON. Khối lượng giao dịch của GEMSTON đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GEMSTON là kr486,141.86.
Thông tin thêm về GEMSTON trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GEMSTON phổ biến nhất là GEMSTON sang ISK, trong đó mã của GEMSTON là GEMSTON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GEMSTON sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GEMSTON sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GEMSTON (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GEMSTON bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GEMSTON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GEMSTON phổ biến

GEMSTON đến TWD
1 GEMSTON thành NT$2.72 TWD

GEMSTON đến CNY
1 GEMSTON thành ¥0.6601 CNY
GEMSTON đến ISK
1 GEMSTON thành kr11.51 ISK

GEMSTON đến USD
1 GEMSTON thành $0.09185 USD

GEMSTON đến EUR
1 GEMSTON thành €0.07979 EUR

GEMSTON đến CAD
1 GEMSTON thành C$0.1252 CAD

GEMSTON đến KRW
1 GEMSTON thành ₩125.84 KRW

GEMSTON đến JPY
1 GEMSTON thành ¥13.24 JPY

GEMSTON đến GBP
1 GEMSTON thành £0.06784 GBP

GEMSTON đến BRL
1 GEMSTON thành R$0.5086 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,166,027.24 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr319,807.67 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,253.09 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr70.11 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr169.5 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.35 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr270.43 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,792.17 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.98 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr79.93 ISK
Bảng chuyển đổi từ GEMSTON sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GEMSTON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GEMSTON thành Króna Iceland đã thay đổi -17.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 14.24 ISK và mức thấp nhất là 13.84 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GEMSTON là kr17.68 ISK , thay đổi -30.85% so với giá hiện tại. GEMSTON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.06% so với năm trước.
-kr
19.97ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GEMSTON | kr5.75 | kr5.93 | -2.53% |
1 GEMSTON | kr11.51 | kr11.87 | -2.53% |
5 GEMSTON | kr57.53 | kr59.33 | -2.53% |
10 GEMSTON | kr115.06 | kr118.65 | -2.53% |
50 GEMSTON | kr575.32 | kr593.27 | -2.53% |
100 GEMSTON | kr1,150.63 | kr1,186.53 | -2.53% |
500 GEMSTON | kr5,753.17 | kr5,932.65 | -2.53% |
1000 GEMSTON | kr11,506.35 | kr11,865.31 | -2.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp GEMSTON/ISK
1 GEMSTON bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GEMSTON (GEMSTON) trong Króna Iceland (ISK) là kr11.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu GEMSTON với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08691 GEMSTON đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GEMSTON sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GEMSTON sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GEMSTON bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4345 GEMSTON, trong khi 5 GEMSTON sẽ có giá khoảng 57.53ISK.
Giá cao nhất của GEMSTON/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GEMSTON tính theo ISK là kr54.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GEMSTON/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GEMSTON tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GEMSTON (GEMSTON) đã giảm 17.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GEMSTON (GEMSTON) đã giảm 30.85% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GEMSTON thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GEMSTON và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GEMSTON/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GEMSTON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GEMSTON/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GEMSTON/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GEMSTON/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GEMSTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GEMSTON: GEMSTON sang Đô la Mỹ (USD), GEMSTON sang Euro (EUR), GEMSTON sang Bảng Anh (GBP), GEMSTON sang Đô la Canada (CAD), GEMSTON sang Rupee Ấn Độ (INR), GEMSTON sang Rupee Pakistan (PKR), GEMSTON sang Real Brazil (BRL), GEMSTON sang ...
Giá của GEMSTON ở Mỹ là $0.09185 USD. Ngoài ra, giá của GEMSTON là €0.07979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1252 CAD ở Canada, ₹7.91 INR ở Ấn Độ, ₨25.96 PKR ở Pakistan, R$0.5086 BRL ở Brazil, ...
Cặp GEMSTON phổ biến nhất là GEMSTON sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GEMSTON (GEMSTON) ở Króna Iceland (ISK) là kr11.51.
Giá của GEMSTON ở Mỹ là $0.09185 USD. Ngoài ra, giá của GEMSTON là €0.07979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1252 CAD ở Canada, ₹7.91 INR ở Ấn Độ, ₨25.96 PKR ở Pakistan, R$0.5086 BRL ở Brazil, ...
Cặp GEMSTON phổ biến nhất là GEMSTON sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GEMSTON (GEMSTON) ở Króna Iceland (ISK) là kr11.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
