Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117112.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117112.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117112.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành MYR
GZONE/MYR: 1 GZONE = 0.01380 MYR. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01380 MYR hôm nay.

GZONE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.01380 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.01380 MYR, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.06900 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 72.46 GZONE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 362.32 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GZONE sang MYR
Chuyển đổi MYR sang GZONE
GameZone
Ringgit Malaysia
1 GZONE
0.01380 MYR
Đổi 1 GZONE sang 0.01380 MYR
2 GZONE
0.02760 MYR
Đổi 2 GZONE sang 0.02760 MYR
5 GZONE
0.06900 MYR
Đổi 5 GZONE sang 0.06900 MYR
10 GZONE
0.1380 MYR
Đổi 10 GZONE sang 0.1380 MYR
20 GZONE
0.2760 MYR
Đổi 20 GZONE sang 0.2760 MYR
50 GZONE
0.6900 MYR
Đổi 50 GZONE sang 0.6900 MYR
100 GZONE
1.38 MYR
Đổi 100 GZONE sang 1.38 MYR
200 GZONE
2.76 MYR
Đổi 200 GZONE sang 2.76 MYR
500 GZONE
6.9 MYR
Đổi 500 GZONE sang 6.9 MYR
1000 GZONE
13.8 MYR
Đổi 1000 GZONE sang 13.8 MYR
5000 GZONE
69 MYR
Đổi 5000 GZONE sang 69 MYR
10000 GZONE
138 MYR
Đổi 10000 GZONE sang 138 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang MYR, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
GameZone
1 MYR
72.46 GZONE
Đổi 1 MYR sang 72.46 GZONE
10 MYR
724.64 GZONE
Đổi 10 MYR sang 724.64 GZONE
50 MYR
3,623.2 GZONE
Đổi 50 MYR sang 3,623.2 GZONE
100 MYR
7,246.4 GZONE
Đổi 100 MYR sang 7,246.4 GZONE
200 MYR
14,492.79 GZONE
Đổi 200 MYR sang 14,492.79 GZONE
500 MYR
36,231.98 GZONE
Đổi 500 MYR sang 36,231.98 GZONE
1000 MYR
72,463.95 GZONE
Đổi 1000 MYR sang 72,463.95 GZONE
2000 MYR
144,927.91 GZONE
Đổi 2000 MYR sang 144,927.91 GZONE
5000 MYR
362,319.77 GZONE
Đổi 5000 MYR sang 362,319.77 GZONE
10000 MYR
724,639.55 GZONE
Đổi 10000 MYR sang 724,639.55 GZONE
50000 MYR
3,623,197.74 GZONE
Đổi 50000 MYR sang 3,623,197.74 GZONE
100000 MYR
7,246,395.47 GZONE
Đổi 100000 MYR sang 7,246,395.47 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GZONE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GZONE/MYR
GZONE/MYR: 1 GZONE = 0.01380 MYR; 2025/08/09 12:56:41
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi +16.90% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi +16.90% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của GameZone/MYR
Giá GameZone cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01473 MYR trong khi giá GameZone thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01078 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01473 MYR | 0.01473 MYR | 0.02526 MYR | 0.02526 MYR |
Thấp | 0.01173 MYR | 0.01078 MYR | 0.01003 MYR | 0.009110 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.90% | +22.33% | +36.41% | +12.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameZone
Số liệu thị trường GZONE sang MYR
GZONE/MYR:
RM0.01380
Khối lượng GZONE 24 giờ:
RM93,294.96
Vốn hóa thị trường GZONE:
RM11,593,589.06
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE
Tỷ giá GZONE sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameZone là RM0.01380 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của RM11,593,589.06 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi +47.55% (RM30,065.87 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là RM63,229.08.
Thông tin thêm về GameZone trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang MYR, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86755.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GZONE sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GZONE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.09734 TWD
GZONE đến MYR
1 GZONE thành RM0.01380 MYR

GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.02339 CNY

GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.003255 USD

GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.002794 EUR

GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.004477 CAD

GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩4.52 KRW

GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.4806 JPY

GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.002420 GBP

GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.01769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,788.59 MYR

ETHFI đến MYR
1 ETHFI thành RM5.2 MYR

HEI đến MYR
1 HEI thành RM2.57 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM1.76 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}5307 MYR

AERO đến MYR
1 AERO thành RM4.79 MYR

MEMEFI đến MYR
1 MEMEFI thành RM0.01430 MYR

AIOT đến MYR
1 AIOT thành RM2.31 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM5.62 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.6559 MYR
Bảng chuyển đổi từ GZONE sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +22.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.90%, đạt mức cao nhất là 0.01473 MYR và mức thấp nhất là 0.01173 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là RM0.009995 MYR , thay đổi +36.41% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.23% so với năm trước.
-RM
0.01987MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GZONE | RM0.006900 | RM0.005870 | +16.90% |
1 GZONE | RM0.01380 | RM0.01174 | +16.90% |
5 GZONE | RM0.06900 | RM0.05870 | +16.90% |
10 GZONE | RM0.1380 | RM0.1174 | +16.90% |
50 GZONE | RM0.6900 | RM0.5870 | +16.90% |
100 GZONE | RM1.38 | RM1.17 | +16.90% |
500 GZONE | RM6.9 | RM5.87 | +16.90% |
1000 GZONE | RM13.8 | RM11.74 | +16.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/MYR
1 GameZone bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01380.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.46 GZONE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 362.32 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.06900MYR.
Giá cao nhất của GZONE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo MYR là RM5.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã tăng 22.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã tăng 36.41% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameZone: GZONE sang Đô la Mỹ (USD), GZONE sang Euro (EUR), GZONE sang Bảng Anh (GBP), GZONE sang Đô la Canada (CAD), GZONE sang Rupee Ấn Độ (INR), GZONE sang Rupee Pakistan (PKR), GZONE sang Real Brazil (BRL), GZONE sang ...
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.003255 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.002794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004477 CAD ở Canada, ₹0.2855 INR ở Ấn Độ, ₨0.9228 PKR ở Pakistan, R$0.01769 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01380.
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.003255 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.002794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004477 CAD ở Canada, ₹0.2855 INR ở Ấn Độ, ₨0.9228 PKR ở Pakistan, R$0.01769 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01380.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
