Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116844.01 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116844.01 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116844.01 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GXA thành DKK
GXA/DKK: 1 GXA = 0.01412 DKK. Giá chuyển đổi 1 GALAXIA (GXA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01412 DKK hôm nay.

GXA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GXA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GALAXIA (GXA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GXA hiện có giá trị là 0.01412 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GXA hiện có giá 0.01412 DKK, nghĩa là mua 5 GXA sẽ mất 0.07058 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 70.85 GXA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 354.23 GXA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GXA sang DKK
Chuyển đổi DKK sang GXA
GALAXIA
Krone Đan Mạch
1 GXA
0.01412 DKK
Đổi 1 GXA sang 0.01412 DKK
2 GXA
0.02823 DKK
Đổi 2 GXA sang 0.02823 DKK
5 GXA
0.07058 DKK
Đổi 5 GXA sang 0.07058 DKK
10 GXA
0.1412 DKK
Đổi 10 GXA sang 0.1412 DKK
20 GXA
0.2823 DKK
Đổi 20 GXA sang 0.2823 DKK
50 GXA
0.7058 DKK
Đổi 50 GXA sang 0.7058 DKK
100 GXA
1.41 DKK
Đổi 100 GXA sang 1.41 DKK
200 GXA
2.82 DKK
Đổi 200 GXA sang 2.82 DKK
500 GXA
7.06 DKK
Đổi 500 GXA sang 7.06 DKK
1000 GXA
14.12 DKK
Đổi 1000 GXA sang 14.12 DKK
5000 GXA
70.58 DKK
Đổi 5000 GXA sang 70.58 DKK
10000 GXA
141.15 DKK
Đổi 10000 GXA sang 141.15 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GXA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của GALAXIA tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GXA sang DKK, lên đến 10000 GXA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
GALAXIA
1 DKK
70.85 GXA
Đổi 1 DKK sang 70.85 GXA
10 DKK
708.46 GXA
Đổi 10 DKK sang 708.46 GXA
50 DKK
3,542.32 GXA
Đổi 50 DKK sang 3,542.32 GXA
100 DKK
7,084.64 GXA
Đổi 100 DKK sang 7,084.64 GXA
200 DKK
14,169.28 GXA
Đổi 200 DKK sang 14,169.28 GXA
500 DKK
35,423.21 GXA
Đổi 500 DKK sang 35,423.21 GXA
1000 DKK
70,846.42 GXA
Đổi 1000 DKK sang 70,846.42 GXA
2000 DKK
141,692.84 GXA
Đổi 2000 DKK sang 141,692.84 GXA
5000 DKK
354,232.09 GXA
Đổi 5000 DKK sang 354,232.09 GXA
10000 DKK
708,464.19 GXA
Đổi 10000 DKK sang 708,464.19 GXA
50000 DKK
3,542,320.93 GXA
Đổi 50000 DKK sang 3,542,320.93 GXA
100000 DKK
7,084,641.86 GXA
Đổi 100000 DKK sang 7,084,641.86 GXA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GXA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo GALAXIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GXA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GXA/DKK
GXA/DKK: 1 GXA = 0.01412 DKK; 2025/07/31 19:51:16
Trong 1D vừa qua, GALAXIA đã thay đổi -9.90% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GALAXIA(GXA) đã thay đổi -9.90% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GXA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GXA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của GALAXIA/DKK
Giá GALAXIA cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02371 DKK trong khi giá GALAXIA thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01644 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GALAXIA theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GXA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01891 DKK | 0.02371 DKK | 0.04756 DKK | 0.04756 DKK |
Thấp | 0.01644 DKK | 0.01644 DKK | 0.008969 DKK | 0.008969 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.90% | -57.81% | +48.77% | +6.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GXA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GXA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GXA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GALAXIA
Số liệu thị trường GXA sang DKK
GXA/DKK:
kr0.01412
Khối lượng GXA 24 giờ:
kr87,882.47
Vốn hóa thị trường GXA:
kr35,518,760.69
Nguồn cung lưu hành GXA:
2.52B GXA
Tỷ giá GXA sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GALAXIA thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GALAXIA là kr0.01412 mỗi GXA, với tổng vốn hoá thị trường của kr35,518,760.69 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,516,376,800 GXA. Khối lượng giao dịch của GALAXIA đã thay đổi -31.79% (kr-40,966.88 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GXA là kr128,849.34.
Thông tin thêm về GALAXIA trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GALAXIA phổ biến nhất là GXA sang DKK, trong đó mã của GALAXIA là GXA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102466.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88564.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655882.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255312.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GXA sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GXA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GALAXIA phổ biến

GXA đến TWD
1 GXA thành NT$0.06466 TWD

GXA đến CNY
1 GXA thành ¥0.01556 CNY

GXA đến USD
1 GXA thành $0.002161 USD

GXA đến EUR
1 GXA thành €0.001891 EUR
GXA đến DKK
1 GXA thành kr0.01412 DKK

GXA đến CAD
1 GXA thành C$0.002994 CAD

GXA đến KRW
1 GXA thành ₩3.02 KRW

GXA đến JPY
1 GXA thành ¥0.3258 JPY

GXA đến GBP
1 GXA thành £0.001634 GBP

GXA đến BRL
1 GXA thành R$0.01210 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr24,544.58 DKK

PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.01860 DKK

WIZARD đến DKK
1 WIZARD thành kr0.01969 DKK

HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr1.67 DKK

S đến DKK
1 S thành kr2.11 DKK

TON đến DKK
1 TON thành kr23.35 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr764,884.44 DKK

SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.2745 DKK

ERA đến DKK
1 ERA thành kr7.28 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr24.24 DKK
Bảng chuyển đổi từ GXA sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của GALAXIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GXA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -57.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.90%, đạt mức cao nhất là 0.01891 DKK và mức thấp nhất là 0.01644 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GXA là kr0.008640 DKK , thay đổi +48.77% so với giá hiện tại. GALAXIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +116.33% so với năm trước.
+kr
0.008981DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GXA | kr0.007058 | kr0.007975 | -9.90% |
1 GXA | kr0.01412 | kr0.01595 | -9.90% |
5 GXA | kr0.07058 | kr0.07975 | -9.90% |
10 GXA | kr0.1412 | kr0.1595 | -9.90% |
50 GXA | kr0.7058 | kr0.7975 | -9.90% |
100 GXA | kr1.41 | kr1.6 | -9.90% |
500 GXA | kr7.06 | kr7.98 | -9.90% |
1000 GXA | kr14.12 | kr15.95 | -9.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp GXA/DKK
1 GALAXIA bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 GALAXIA (GXA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01412.
Tôi có thể mua bao nhiêu GXA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.85 GXA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GXA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GXA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GXA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 354.23 GXA, trong khi 5 GXA sẽ có giá khoảng 0.07058DKK.
Giá cao nhất của GXA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GXA tính theo DKK là kr0.1397. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GXA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GALAXIA tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GALAXIA (GXA) đã giảm 57.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GALAXIA (GXA) đã tăng 48.77% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GXA thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GALAXIA và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GXA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GXA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GXA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GXA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GXA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GALAXIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GALAXIA: GXA sang Đô la Mỹ (USD), GXA sang Euro (EUR), GXA sang Bảng Anh (GBP), GXA sang Đô la Canada (CAD), GXA sang Rupee Ấn Độ (INR), GXA sang Rupee Pakistan (PKR), GXA sang Real Brazil (BRL), GXA sang ...
Giá của GALAXIA ở Mỹ là $0.002161 USD. Ngoài ra, giá của GALAXIA là €0.001891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002994 CAD ở Canada, ₹0.1892 INR ở Ấn Độ, ₨0.6122 PKR ở Pakistan, R$0.01210 BRL ở Brazil, ...
Cặp GALAXIA phổ biến nhất là GXA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 GALAXIA (GXA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01412.
Giá của GALAXIA ở Mỹ là $0.002161 USD. Ngoài ra, giá của GALAXIA là €0.001891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002994 CAD ở Canada, ₹0.1892 INR ở Ấn Độ, ₨0.6122 PKR ở Pakistan, R$0.01210 BRL ở Brazil, ...
Cặp GALAXIA phổ biến nhất là GXA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 GALAXIA (GXA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01412.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
