Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117959.41 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117959.41 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117959.41 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành MYR
GMRX/MYR: 1 GMRX = 0.0004056 MYR. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0004056 MYR hôm nay.

GMRX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.0004056 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.0004056 MYR, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.002028 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,465.3 GMRX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 12,326.51 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMRX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang GMRX
Gaimin
Ringgit Malaysia
1 GMRX
0.0004056 MYR
Đổi 1 GMRX sang 0.0004056 MYR
2 GMRX
0.0008113 MYR
Đổi 2 GMRX sang 0.0008113 MYR
5 GMRX
0.002028 MYR
Đổi 5 GMRX sang 0.002028 MYR
10 GMRX
0.004056 MYR
Đổi 10 GMRX sang 0.004056 MYR
20 GMRX
0.008113 MYR
Đổi 20 GMRX sang 0.008113 MYR
50 GMRX
0.02028 MYR
Đổi 50 GMRX sang 0.02028 MYR
100 GMRX
0.04056 MYR
Đổi 100 GMRX sang 0.04056 MYR
200 GMRX
0.08113 MYR
Đổi 200 GMRX sang 0.08113 MYR
500 GMRX
0.2028 MYR
Đổi 500 GMRX sang 0.2028 MYR
1000 GMRX
0.4056 MYR
Đổi 1000 GMRX sang 0.4056 MYR
5000 GMRX
2.03 MYR
Đổi 5000 GMRX sang 2.03 MYR
10000 GMRX
4.06 MYR
Đổi 10000 GMRX sang 4.06 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang MYR, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Gaimin
1 MYR
2,465.3 GMRX
Đổi 1 MYR sang 2,465.3 GMRX
10 MYR
24,653.03 GMRX
Đổi 10 MYR sang 24,653.03 GMRX
50 MYR
123,265.13 GMRX
Đổi 50 MYR sang 123,265.13 GMRX
100 MYR
246,530.25 GMRX
Đổi 100 MYR sang 246,530.25 GMRX
200 MYR
493,060.5 GMRX
Đổi 200 MYR sang 493,060.5 GMRX
500 MYR
1,232,651.25 GMRX
Đổi 500 MYR sang 1,232,651.25 GMRX
1000 MYR
2,465,302.5 GMRX
Đổi 1000 MYR sang 2,465,302.5 GMRX
2000 MYR
4,930,605.01 GMRX
Đổi 2000 MYR sang 4,930,605.01 GMRX
5000 MYR
12,326,512.52 GMRX
Đổi 5000 MYR sang 12,326,512.52 GMRX
10000 MYR
24,653,025.05 GMRX
Đổi 10000 MYR sang 24,653,025.05 GMRX
50000 MYR
123,265,125.24 GMRX
Đổi 50000 MYR sang 123,265,125.24 GMRX
100000 MYR
246,530,250.48 GMRX
Đổi 100000 MYR sang 246,530,250.48 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GMRX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMRX/MYR
GMRX/MYR: 1 GMRX = 0.0004056 MYR; 2025/07/31 18:31:12
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -4.63% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -4.63% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/MYR
Giá Gaimin cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0006366 MYR trong khi giá Gaimin thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0005312 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005605 MYR | 0.0006366 MYR | 0.0006438 MYR | 0.0008734 MYR |
Thấp | 0.0005312 MYR | 0.0005312 MYR | 0.0005270 MYR | 0.0004134 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.63% | -6.76% | -11.91% | -31.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gaimin
Số liệu thị trường GMRX sang MYR
GMRX/MYR:
RM0.0004056
Khối lượng GMRX 24 giờ:
RM557,780.93
Vốn hóa thị trường GMRX:
RM17,160,639.3
Nguồn cung lưu hành GMRX:
42.31B GMRX
Tỷ giá GMRX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gaimin là RM0.0004056 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của RM17,160,639.3 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,306,170,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -5.29% (RM-31,176.46 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là RM588,957.39.
Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang MYR, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103589.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89576.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163954.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661775.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10366909.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMRX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMRX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.002845 TWD
GMRX đến MYR
1 GMRX thành RM0.0004056 MYR

GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.0006850 CNY

GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.{4}9511 USD

GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.{4}8317 EUR

GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0001316 CAD

GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.1328 KRW

GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.01432 JPY

GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.{4}7192 GBP

GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0005313 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM16,008.94 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM501,142.23 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.01191 MYR

WIZARD đến MYR
1 WIZARD thành RM0.01385 MYR

HBAR đến MYR
1 HBAR thành RM1.1 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.86 MYR

S đến MYR
1 S thành RM1.4 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM751.15 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM1.76 MYR

TON đến MYR
1 TON thành RM15.33 MYR
Bảng chuyển đổi từ GMRX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.63%, đạt mức cao nhất là 0.0005605 MYR và mức thấp nhất là 0.0005312 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là RM0.0004779 MYR , thay đổi -11.91% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.35% so với năm trước.
-RM
0.008926MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | RM0.0002028 | RM0.0002158 | -4.63% |
1 GMRX | RM0.0004056 | RM0.0004316 | -4.63% |
5 GMRX | RM0.002028 | RM0.002158 | -4.63% |
10 GMRX | RM0.004056 | RM0.004316 | -4.63% |
50 GMRX | RM0.02028 | RM0.02158 | -4.63% |
100 GMRX | RM0.04056 | RM0.04316 | -4.63% |
500 GMRX | RM0.2028 | RM0.2158 | -4.63% |
1000 GMRX | RM0.4056 | RM0.4316 | -4.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/MYR
1 Gaimin bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004056.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,465.3 GMRX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 12,326.51 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.002028MYR.
Giá cao nhất của GMRX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo MYR là RM0.1679. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 6.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 11.91% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gaimin: GMRX sang Đô la Mỹ (USD), GMRX sang Euro (EUR), GMRX sang Bảng Anh (GBP), GMRX sang Đô la Canada (CAD), GMRX sang Rupee Ấn Độ (INR), GMRX sang Rupee Pakistan (PKR), GMRX sang Real Brazil (BRL), GMRX sang ...
Giá của Gaimin ở Mỹ là $0.{4}9511 USD. Ngoài ra, giá của Gaimin là €0.{4}8317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7192 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001316 CAD ở Canada, ₹0.008323 INR ở Ấn Độ, ₨0.02699 PKR ở Pakistan, R$0.0005313 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Gaimin (GMRX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004056.
Giá của Gaimin ở Mỹ là $0.{4}9511 USD. Ngoài ra, giá của Gaimin là €0.{4}8317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7192 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001316 CAD ở Canada, ₹0.008323 INR ở Ấn Độ, ₨0.02699 PKR ở Pakistan, R$0.0005313 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Gaimin (GMRX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004056.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
