Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122028.72 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122028.72 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122028.72 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FURO thành CNY
FURO/CNY: 1 FURO = 0.{4}6553 CNY. Giá chuyển đổi 1 Furo (FURO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}6553 CNY hôm nay.

FURO
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FURO/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Furo (FURO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FURO hiện có giá trị là 0.{4}6553 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FURO hiện có giá 0.{4}6553 CNY, nghĩa là mua 5 FURO sẽ mất 0.0003277 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 15,259.94 FURO và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 76,299.68 FURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FURO sang CNY
Chuyển đổi CNY sang FURO
Furo
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 FURO
0.{4}6553 CNY
Đổi 1 FURO sang 0.{4}6553 CNY
2 FURO
0.0001311 CNY
Đổi 2 FURO sang 0.0001311 CNY
5 FURO
0.0003277 CNY
Đổi 5 FURO sang 0.0003277 CNY
10 FURO
0.0006553 CNY
Đổi 10 FURO sang 0.0006553 CNY
20 FURO
0.001311 CNY
Đổi 20 FURO sang 0.001311 CNY
50 FURO
0.003277 CNY
Đổi 50 FURO sang 0.003277 CNY
100 FURO
0.006553 CNY
Đổi 100 FURO sang 0.006553 CNY
200 FURO
0.01311 CNY
Đổi 200 FURO sang 0.01311 CNY
500 FURO
0.03277 CNY
Đổi 500 FURO sang 0.03277 CNY
1000 FURO
0.06553 CNY
Đổi 1000 FURO sang 0.06553 CNY
5000 FURO
0.3277 CNY
Đổi 5000 FURO sang 0.3277 CNY
10000 FURO
0.6553 CNY
Đổi 10000 FURO sang 0.6553 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FURO thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Furo tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FURO sang CNY, lên đến 10000 FURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Furo
1 CNY
15,259.94 FURO
Đổi 1 CNY sang 15,259.94 FURO
10 CNY
152,599.36 FURO
Đổi 10 CNY sang 152,599.36 FURO
50 CNY
762,996.78 FURO
Đổi 50 CNY sang 762,996.78 FURO
100 CNY
1,525,993.57 FURO
Đổi 100 CNY sang 1,525,993.57 FURO
200 CNY
3,051,987.14 FURO
Đổi 200 CNY sang 3,051,987.14 FURO
500 CNY
7,629,967.84 FURO
Đổi 500 CNY sang 7,629,967.84 FURO
1000 CNY
15,259,935.68 FURO
Đổi 1000 CNY sang 15,259,935.68 FURO
2000 CNY
30,519,871.36 FURO
Đổi 2000 CNY sang 30,519,871.36 FURO
5000 CNY
76,299,678.39 FURO
Đổi 5000 CNY sang 76,299,678.39 FURO
10000 CNY
152,599,356.78 FURO
Đổi 10000 CNY sang 152,599,356.78 FURO
50000 CNY
762,996,783.88 FURO
Đổi 50000 CNY sang 762,996,783.88 FURO
100000 CNY
1,525,993,567.76 FURO
Đổi 100000 CNY sang 1,525,993,567.76 FURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành FURO toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Furo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang FURO, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FURO/CNY
FURO/CNY: 1 FURO = 0.{4}6553 CNY; 2025/10/04 20:38:45
Trong 1D vừa qua, Furo đã thay đổi +0.00% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Furo(FURO) đã thay đổi +0.00% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành FURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FURO sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Furo/CNY
Giá Furo cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{4}6553 CNY trong khi giá Furo thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{4}4182 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Furo theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FURO theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6553 CNY | 0.{4}6553 CNY | 0.0001553 CNY | 0.06193 CNY |
Thấp | 0.{4}6292 CNY | 0.{4}4182 CNY | 0.{4}4063 CNY | 0.{4}4063 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +7.22% | -50.30% | -99.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FURO (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FURO bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Furo
Số liệu thị trường FURO sang CNY
FURO/CNY:
¥0.{4}6553
Khối lượng FURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FURO:
--
Nguồn cung lưu hành FURO:
0 FURO
Tỷ giá FURO sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Furo thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Furo là ¥0.{4}6553 mỗi FURO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FURO. Khối lượng giao dịch của Furo đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FURO là ¥0.
Thông tin thêm về Furo trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Furo phổ biến nhất là FURO sang CNY, trong đó mã của Furo là FURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FURO sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FURO sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Furo phổ biến

FURO đến TWD
1 FURO thành NT$0.0002794 TWD

FURO đến CNY
1 FURO thành ¥0.{4}6553 CNY

FURO đến USD
1 FURO thành $0.{5}9194 USD

FURO đến EUR
1 FURO thành €0.{5}7832 EUR

FURO đến CAD
1 FURO thành C$0.{4}1284 CAD

FURO đến KRW
1 FURO thành ₩0.01294 KRW

FURO đến JPY
1 FURO thành ¥0.001356 JPY

FURO đến GBP
1 FURO thành £0.{5}6821 GBP

FURO đến BRL
1 FURO thành R$0.{4}4906 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007376 CNY

OKB đến CNY
1 OKB thành ¥1,592 CNY

XPL đến CNY
1 XPL thành ¥6.07 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥15 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.36 CNY

ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.84 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8301 CNY

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.05082 CNY

TRADOOR đến CNY
1 TRADOOR thành ¥21.4 CNY

LINEA đến CNY
1 LINEA thành ¥0.2022 CNY
Bảng chuyển đổi từ FURO sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Furo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FURO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6553 CNY và mức thấp nhất là 0.{4}6292 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 FURO là ¥0.0001319 CNY , thay đổi -50.30% so với giá hiện tại. Furo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.83% so với năm trước.
+¥
0.{4}6553CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FURO | ¥0.{4}3277 | ¥0.{4}3277 | +0.00% |
1 FURO | ¥0.{4}6553 | ¥0.{4}6553 | +0.00% |
5 FURO | ¥0.0003277 | ¥0.0003277 | +0.00% |
10 FURO | ¥0.0006553 | ¥0.0006553 | +0.00% |
50 FURO | ¥0.003277 | ¥0.003277 | +0.00% |
100 FURO | ¥0.006553 | ¥0.006553 | +0.00% |
500 FURO | ¥0.03277 | ¥0.03277 | +0.00% |
1000 FURO | ¥0.06553 | ¥0.06553 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FURO/CNY
1 Furo bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Furo (FURO) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}6553.
Tôi có thể mua bao nhiêu FURO với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,259.94 FURO đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FURO sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FURO sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FURO bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 76,299.68 FURO, trong khi 5 FURO sẽ có giá khoảng 0.0003277CNY.
Giá cao nhất của FURO/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FURO tính theo CNY là ¥0.06193. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FURO/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Furo tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Furo (FURO) đã tăng 7.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Furo (FURO) đã giảm 50.30% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FURO thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Furo và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FURO/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FURO/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FURO/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FURO/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Furo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Furo: FURO sang Đô la Mỹ (USD), FURO sang Euro (EUR), FURO sang Bảng Anh (GBP), FURO sang Đô la Canada (CAD), FURO sang Rupee Ấn Độ (INR), FURO sang Rupee Pakistan (PKR), FURO sang Real Brazil (BRL), FURO sang ...
Giá của Furo ở Mỹ là $0.{5}9194 USD. Ngoài ra, giá của Furo là €0.{5}7832 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1284 CAD ở Canada, ₹0.0008158 INR ở Ấn Độ, ₨0.002586 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4906 BRL ở Brazil, ...
Cặp Furo phổ biến nhất là FURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Furo (FURO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}6553.
Giá của Furo ở Mỹ là $0.{5}9194 USD. Ngoài ra, giá của Furo là €0.{5}7832 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1284 CAD ở Canada, ₹0.0008158 INR ở Ấn Độ, ₨0.002586 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4906 BRL ở Brazil, ...
Cặp Furo phổ biến nhất là FURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Furo (FURO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}6553.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.