Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122454.46 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122454.46 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122454.46 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FURM thành BDT
FURM/BDT: 1 FURM = 0.05430 BDT. Giá chuyển đổi 1 Furmula (FURM) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.05430 BDT hôm nay.

FURM
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FURM/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Furmula (FURM) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FURM hiện có giá trị là 0.05430 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FURM hiện có giá 0.05430 BDT, nghĩa là mua 5 FURM sẽ mất 0.2715 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 18.42 FURM và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 92.09 FURM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FURM sang BDT
Chuyển đổi BDT sang FURM
Furmula
Taka Bangladesh
1 FURM
0.05430 BDT
Đổi 1 FURM sang 0.05430 BDT
2 FURM
0.1086 BDT
Đổi 2 FURM sang 0.1086 BDT
5 FURM
0.2715 BDT
Đổi 5 FURM sang 0.2715 BDT
10 FURM
0.5430 BDT
Đổi 10 FURM sang 0.5430 BDT
20 FURM
1.09 BDT
Đổi 20 FURM sang 1.09 BDT
50 FURM
2.71 BDT
Đổi 50 FURM sang 2.71 BDT
100 FURM
5.43 BDT
Đổi 100 FURM sang 5.43 BDT
200 FURM
10.86 BDT
Đổi 200 FURM sang 10.86 BDT
500 FURM
27.15 BDT
Đổi 500 FURM sang 27.15 BDT
1000 FURM
54.3 BDT
Đổi 1000 FURM sang 54.3 BDT
5000 FURM
271.49 BDT
Đổi 5000 FURM sang 271.49 BDT
10000 FURM
542.97 BDT
Đổi 10000 FURM sang 542.97 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FURM thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Furmula tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FURM sang BDT, lên đến 10000 FURM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Furmula
1 BDT
18.42 FURM
Đổi 1 BDT sang 18.42 FURM
10 BDT
184.17 FURM
Đổi 10 BDT sang 184.17 FURM
50 BDT
920.86 FURM
Đổi 50 BDT sang 920.86 FURM
100 BDT
1,841.71 FURM
Đổi 100 BDT sang 1,841.71 FURM
200 BDT
3,683.43 FURM
Đổi 200 BDT sang 3,683.43 FURM
500 BDT
9,208.57 FURM
Đổi 500 BDT sang 9,208.57 FURM
1000 BDT
18,417.14 FURM
Đổi 1000 BDT sang 18,417.14 FURM
2000 BDT
36,834.28 FURM
Đổi 2000 BDT sang 36,834.28 FURM
5000 BDT
92,085.71 FURM
Đổi 5000 BDT sang 92,085.71 FURM
10000 BDT
184,171.42 FURM
Đổi 10000 BDT sang 184,171.42 FURM
50000 BDT
920,857.1 FURM
Đổi 50000 BDT sang 920,857.1 FURM
100000 BDT
1,841,714.2 FURM
Đổi 100000 BDT sang 1,841,714.2 FURM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành FURM toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Furmula đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang FURM, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FURM/BDT
FURM/BDT: 1 FURM = 0.05430 BDT; 2025/10/04 13:15:55
Trong 1D vừa qua, Furmula đã thay đổi -0.44% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Furmula(FURM) đã thay đổi -0.44% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành FURM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FURM sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Furmula/BDT
Giá Furmula cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.2485 BDT trong khi giá Furmula thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.04986 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Furmula theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FURM theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05608 BDT | 0.2485 BDT | 0.3048 BDT | 0.4059 BDT |
Thấp | 0.05345 BDT | 0.04986 BDT | 0.04986 BDT | 0.04986 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | -76.40% | -79.55% | -83.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FURM (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FURM bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FURM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Furmula
Số liệu thị trường FURM sang BDT
FURM/BDT:
৳0.05430
Khối lượng FURM 24 giờ:
৳47,671,519.5
Vốn hóa thị trường FURM:
--
Nguồn cung lưu hành FURM:
0 FURM
Tỷ giá FURM sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Furmula thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Furmula là ৳0.05430 mỗi FURM, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FURM. Khối lượng giao dịch của Furmula đã thay đổi -4.56% (৳-2,279,934.20 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FURM là ৳49,951,453.7.
Thông tin thêm về Furmula trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Furmula phổ biến nhất là FURM sang BDT, trong đó mã của Furmula là FURM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FURM sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FURM sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Furmula phổ biến

FURM đến TWD
1 FURM thành NT$0.01356 TWD

FURM đến CNY
1 FURM thành ¥0.003180 CNY
FURM đến BDT
1 FURM thành ৳0.05430 BDT

FURM đến USD
1 FURM thành $0.0004462 USD

FURM đến EUR
1 FURM thành €0.0003800 EUR

FURM đến CAD
1 FURM thành C$0.0006232 CAD

FURM đến KRW
1 FURM thành ₩0.6281 KRW

FURM đến JPY
1 FURM thành ¥0.06579 JPY

FURM đến GBP
1 FURM thành £0.0003311 GBP

FURM đến BRL
1 FURM thành R$0.002381 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01263 BDT

OKB đến BDT
1 OKB thành ৳26,988.6 BDT

DOOD đến BDT
1 DOOD thành ৳0.8793 BDT

IN đến BDT
1 IN thành ৳14.91 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳139,301.95 BDT

BGB đến BDT
1 BGB thành ৳668.07 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,855,231.03 BDT

TRADOOR đến BDT
1 TRADOOR thành ৳385.29 BDT

MITO đến BDT
1 MITO thành ৳20.83 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳241.82 BDT
Bảng chuyển đổi từ FURM sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Furmula đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FURM thành Taka Bangladesh đã thay đổi -76.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.05608 BDT và mức thấp nhất là 0.05345 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 FURM là ৳0.2649 BDT , thay đổi -79.55% so với giá hiện tại. Furmula đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.85% so với năm trước.
+৳
0.05415BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FURM | ৳0.02715 | ৳0.02727 | -0.44% |
1 FURM | ৳0.05430 | ৳0.05454 | -0.44% |
5 FURM | ৳0.2715 | ৳0.2727 | -0.44% |
10 FURM | ৳0.5430 | ৳0.5454 | -0.44% |
50 FURM | ৳2.71 | ৳2.73 | -0.44% |
100 FURM | ৳5.43 | ৳5.45 | -0.44% |
500 FURM | ৳27.15 | ৳27.27 | -0.44% |
1000 FURM | ৳54.3 | ৳54.54 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp FURM/BDT
1 Furmula bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Furmula (FURM) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05430.
Tôi có thể mua bao nhiêu FURM với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.42 FURM đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FURM sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FURM sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FURM bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 92.09 FURM, trong khi 5 FURM sẽ có giá khoảng 0.2715BDT.
Giá cao nhất của FURM/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FURM tính theo BDT là ৳6.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FURM/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Furmula tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Furmula (FURM) đã giảm 76.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Furmula (FURM) đã giảm 79.55% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FURM thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Furmula và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FURM/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FURM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FURM/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FURM/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FURM/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Furmula và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Furmula: FURM sang Đô la Mỹ (USD), FURM sang Euro (EUR), FURM sang Bảng Anh (GBP), FURM sang Đô la Canada (CAD), FURM sang Rupee Ấn Độ (INR), FURM sang Rupee Pakistan (PKR), FURM sang Real Brazil (BRL), FURM sang ...
Giá của Furmula ở Mỹ là $0.0004462 USD. Ngoài ra, giá của Furmula là €0.0003800 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006232 CAD ở Canada, ₹0.03959 INR ở Ấn Độ, ₨0.1255 PKR ở Pakistan, R$0.002381 BRL ở Brazil, ...
Cặp Furmula phổ biến nhất là FURM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Furmula (FURM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05430.
Giá của Furmula ở Mỹ là $0.0004462 USD. Ngoài ra, giá của Furmula là €0.0003800 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006232 CAD ở Canada, ₹0.03959 INR ở Ấn Độ, ₨0.1255 PKR ở Pakistan, R$0.002381 BRL ở Brazil, ...
Cặp Furmula phổ biến nhất là FURM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Furmula (FURM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05430.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.