Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114356.68 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.2M (1 ngày); -$961.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114356.68 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.2M (1 ngày); -$961.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114356.68 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.2M (1 ngày); -$961.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTPY thành CZK
FTPY/CZK: 1 FTPY = 59.94 CZK. Giá chuyển đổi 1 FTPY TOKEN (FTPY) thành Koruna Czech (CZK) là 59.94 CZK hôm nay.

FTPY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTPY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FTPY TOKEN (FTPY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTPY hiện có giá trị là 59.94 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTPY hiện có giá 59.94 CZK, nghĩa là mua 5 FTPY sẽ mất 299.7 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.01668 FTPY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.08342 FTPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTPY sang CZK
Chuyển đổi CZK sang FTPY
FTPY TOKEN
Koruna Czech
1 FTPY
59.94 CZK
Đổi 1 FTPY sang 59.94 CZK
2 FTPY
119.88 CZK
Đổi 2 FTPY sang 119.88 CZK
5 FTPY
299.7 CZK
Đổi 5 FTPY sang 299.7 CZK
10 FTPY
599.41 CZK
Đổi 10 FTPY sang 599.41 CZK
20 FTPY
1,198.82 CZK
Đổi 20 FTPY sang 1,198.82 CZK
50 FTPY
2,997.04 CZK
Đổi 50 FTPY sang 2,997.04 CZK
100 FTPY
5,994.08 CZK
Đổi 100 FTPY sang 5,994.08 CZK
200 FTPY
11,988.16 CZK
Đổi 200 FTPY sang 11,988.16 CZK
500 FTPY
29,970.4 CZK
Đổi 500 FTPY sang 29,970.4 CZK
1000 FTPY
59,940.8 CZK
Đổi 1000 FTPY sang 59,940.8 CZK
5000 FTPY
299,704.02 CZK
Đổi 5000 FTPY sang 299,704.02 CZK
10000 FTPY
599,408.04 CZK
Đổi 10000 FTPY sang 599,408.04 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTPY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của FTPY TOKEN tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTPY sang CZK, lên đến 10000 FTPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
FTPY TOKEN
1 CZK
0.01668 FTPY
Đổi 1 CZK sang 0.01668 FTPY
10 CZK
0.1668 FTPY
Đổi 10 CZK sang 0.1668 FTPY
50 CZK
0.8342 FTPY
Đổi 50 CZK sang 0.8342 FTPY
100 CZK
1.67 FTPY
Đổi 100 CZK sang 1.67 FTPY
200 CZK
3.34 FTPY
Đổi 200 CZK sang 3.34 FTPY
500 CZK
8.34 FTPY
Đổi 500 CZK sang 8.34 FTPY
1000 CZK
16.68 FTPY
Đổi 1000 CZK sang 16.68 FTPY
2000 CZK
33.37 FTPY
Đổi 2000 CZK sang 33.37 FTPY
5000 CZK
83.42 FTPY
Đổi 5000 CZK sang 83.42 FTPY
10000 CZK
166.83 FTPY
Đổi 10000 CZK sang 166.83 FTPY
50000 CZK
834.16 FTPY
Đổi 50000 CZK sang 834.16 FTPY
100000 CZK
1,668.31 FTPY
Đổi 100000 CZK sang 1,668.31 FTPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành FTPY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo FTPY TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang FTPY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTPY/CZK
FTPY/CZK: 1 FTPY = 59.94 CZK; 2025/08/24 19:33:45
Trong 1D vừa qua, FTPY TOKEN đã thay đổi -2.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FTPY TOKEN(FTPY) đã thay đổi -2.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FTPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTPY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của FTPY TOKEN/CZK
Giá FTPY TOKEN cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 65.91 CZK trong khi giá FTPY TOKEN thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 22.95 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FTPY TOKEN theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTPY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 61.16 CZK | 65.91 CZK | 65.91 CZK | 65.91 CZK |
Thấp | 58.76 CZK | 22.95 CZK | 19.5 CZK | 19.5 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.00% | +164.51% | +161.54% | +215.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTPY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTPY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FTPY TOKEN
Số liệu thị trường FTPY sang CZK
FTPY/CZK:
Kč59.94
Khối lượng FTPY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FTPY:
--
Nguồn cung lưu hành FTPY:
0 FTPY
Tỷ giá FTPY sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FTPY TOKEN thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FTPY TOKEN là Kč59.94 mỗi FTPY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTPY. Khối lượng giao dịch của FTPY TOKEN đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTPY là Kč0.
Thông tin thêm về FTPY TOKEN trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FTPY TOKEN phổ biến nhất là FTPY sang CZK, trong đó mã của FTPY TOKEN là FTPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114627.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4739.85 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 204.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98040.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85420.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158621.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621406.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10010580.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTPY sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTPY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FTPY TOKEN phổ biến

FTPY đến TWD
1 FTPY thành NT$87.04 TWD

FTPY đến CNY
1 FTPY thành ¥20.55 CNY

FTPY đến USD
1 FTPY thành $2.86 USD

FTPY đến EUR
1 FTPY thành €2.45 EUR

FTPY đến CAD
1 FTPY thành C$3.96 CAD
FTPY đến CZK
1 FTPY thành Kč59.94 CZK

FTPY đến KRW
1 FTPY thành ₩3,965.46 KRW

FTPY đến JPY
1 FTPY thành ¥422.86 JPY

FTPY đến GBP
1 FTPY thành £2.13 GBP

FTPY đến BRL
1 FTPY thành R$15.53 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BIO đến CZK
1 BIO thành Kč5.44 CZK

PROMPT đến CZK
1 PROMPT thành Kč6.99 CZK

ALU đến CZK
1 ALU thành Kč0.9635 CZK

HAEDAL đến CZK
1 HAEDAL thành Kč3 CZK

XTER đến CZK
1 XTER thành Kč3.65 CZK

KOGE đến CZK
1 KOGE thành Kč1,004.05 CZK

NEON đến CZK
1 NEON thành Kč4.36 CZK

SHELL đến CZK
1 SHELL thành Kč3.12 CZK

MAV đến CZK
1 MAV thành Kč1.27 CZK

BID đến CZK
1 BID thành Kč2.45 CZK
Bảng chuyển đổi từ FTPY sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của FTPY TOKEN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTPY thành Koruna Czech đã thay đổi +164.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.00%, đạt mức cao nhất là 61.16 CZK và mức thấp nhất là 58.76 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FTPY là Kč0 CZK , thay đổi +161.54% so với giá hiện tại. FTPY TOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +215.80% so với năm trước.
+Kč
18.09CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTPY | Kč29.97 | Kč30.58 | -2.00% |
1 FTPY | Kč59.94 | Kč61.16 | -2.00% |
5 FTPY | Kč299.7 | Kč305.82 | -2.00% |
10 FTPY | Kč599.41 | Kč611.65 | -2.00% |
50 FTPY | Kč2,997.04 | Kč3,058.24 | -2.00% |
100 FTPY | Kč5,994.08 | Kč6,116.48 | -2.00% |
500 FTPY | Kč29,970.4 | Kč30,582.41 | -2.00% |
1000 FTPY | Kč59,940.8 | Kč61,164.81 | -2.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTPY/CZK
1 FTPY TOKEN bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 FTPY TOKEN (FTPY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč59.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTPY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01668 FTPY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTPY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTPY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTPY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.08342 FTPY, trong khi 5 FTPY sẽ có giá khoảng 299.7CZK.
Giá cao nhất của FTPY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTPY tính theo CZK là Kč65.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTPY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FTPY TOKEN tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FTPY TOKEN (FTPY) đã tăng 164.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FTPY TOKEN (FTPY) đã tăng 161.54% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTPY thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FTPY TOKEN và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTPY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTPY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTPY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTPY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FTPY TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FTPY TOKEN: FTPY sang Đô la Mỹ (USD), FTPY sang Euro (EUR), FTPY sang Bảng Anh (GBP), FTPY sang Đô la Canada (CAD), FTPY sang Rupee Ấn Độ (INR), FTPY sang Rupee Pakistan (PKR), FTPY sang Real Brazil (BRL), FTPY sang ...
Giá của FTPY TOKEN ở Mỹ là $2.86 USD. Ngoài ra, giá của FTPY TOKEN là €2.45 EUR ở khu vực đồng euro, £2.13 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.96 CAD ở Canada, ₹250.19 INR ở Ấn Độ, ₨803.83 PKR ở Pakistan, R$15.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp FTPY TOKEN phổ biến nhất là FTPY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 FTPY TOKEN (FTPY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč59.94.
Giá của FTPY TOKEN ở Mỹ là $2.86 USD. Ngoài ra, giá của FTPY TOKEN là €2.45 EUR ở khu vực đồng euro, £2.13 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.96 CAD ở Canada, ₹250.19 INR ở Ấn Độ, ₨803.83 PKR ở Pakistan, R$15.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp FTPY TOKEN phổ biến nhất là FTPY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 FTPY TOKEN (FTPY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč59.94.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
