Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.74 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.74 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.74 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRR thành KES
FRR/KES: 1 FRR = 0.001561 KES. Giá chuyển đổi 1 Frontrow (FRR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001561 KES hôm nay.

FRR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frontrow (FRR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRR hiện có giá trị là 0.001561 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRR hiện có giá 0.001561 KES, nghĩa là mua 5 FRR sẽ mất 0.007806 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 640.57 FRR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,202.84 FRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRR sang KES
Chuyển đổi KES sang FRR
Frontrow
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Frontrow tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRR sang KES, lên đến 10000 FRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Frontrow
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FRR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Frontrow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FRR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRR/KES
FRR/KES: 1 FRR = 0.001561 KES; 2025/06/14 18:16:48
Trong 1D vừa qua, Frontrow đã thay đổi -0.07% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontrow(FRR) đã thay đổi -0.07% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FRR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Frontrow/KES
Giá Frontrow cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001698 KES trong khi giá Frontrow thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001489 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frontrow theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001603 KES | 0.001698 KES | 0.002072 KES | 0.002338 KES |
Thấp | 0.001527 KES | 0.001489 KES | 0.001489 KES | 0.001425 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.07% | -0.66% | -10.12% | -4.14% |
Thông tin Frontrow
Số liệu thị trường FRR sang KES
FRR/KES:
Sh0.001561
Khối lượng FRR 24 giờ:
Sh12,765,063.73
Vốn hóa thị trường FRR:
--
Nguồn cung lưu hành FRR:
0 FRR
Tỷ giá FRR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Frontrow thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frontrow là Sh0.001561 mỗi FRR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRR. Khối lượng giao dịch của Frontrow đã thay đổi -0.81% (Sh-103,631.60 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRR là Sh12,868,695.33.
Thông tin thêm về Frontrow trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontrow phổ biến nhất là FRR sang KES, trong đó mã của Frontrow là FRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FRR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Frontrow phổ biến

FRR đến TWD
1 FRR thành NT$0.0003562 TWD
FRR đến KES
1 FRR thành Sh0.001561 KES

FRR đến CNY
1 FRR thành ¥0.{4}8663 CNY

FRR đến USD
1 FRR thành $0.{4}1205 USD

FRR đến EUR
1 FRR thành €0.{4}1044 EUR

FRR đến CAD
1 FRR thành C$0.{4}1638 CAD

FRR đến KRW
1 FRR thành ₩0.01646 KRW

FRR đến JPY
1 FRR thành ¥0.001737 JPY

FRR đến GBP
1 FRR thành £0.{5}8886 GBP

FRR đến BRL
1 FRR thành R$0.{4}6689 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LA đến KES
1 LA thành Sh106.99 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.86 KES

MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh0.8457 KES

AB đến KES
1 AB thành Sh1.8 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.6 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh53.03 KES

BDXN đến KES
1 BDXN thành Sh4.32 KES

SQD đến KES
1 SQD thành Sh30.13 KES

MAVIA đến KES
1 MAVIA thành Sh21.82 KES

FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh4.21 KES
Bảng chuyển đổi từ FRR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Frontrow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRR thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.001603 KES và mức thấp nhất là 0.001527 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FRR là Sh0.001738 KES , thay đổi -10.12% so với giá hiện tại. Frontrow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.30% so với năm trước.
-Sh
0.001869KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRR | Sh0.0007806 | Sh0.0007811 | -0.07% |
1 FRR | Sh0.001561 | Sh0.001562 | -0.07% |
5 FRR | Sh0.007806 | Sh0.007811 | -0.07% |
10 FRR | Sh0.01561 | Sh0.01562 | -0.07% |
50 FRR | Sh0.07806 | Sh0.07811 | -0.07% |
100 FRR | Sh0.1561 | Sh0.1562 | -0.07% |
500 FRR | Sh0.7806 | Sh0.7811 | -0.07% |
1000 FRR | Sh1.56 | Sh1.56 | -0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRR/KES
1 Frontrow bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Frontrow (FRR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.001561.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 640.57 FRR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,202.84 FRR, trong khi 5 FRR sẽ có giá khoảng 0.007806KES.
Giá cao nhất của FRR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRR tính theo KES là Sh63.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frontrow tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frontrow (FRR) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frontrow (FRR) đã giảm 10.12% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frontrow và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frontrow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Frontrow: FRR sang Đô la Mỹ (USD), FRR sang Euro (EUR), FRR sang Bảng Anh (GBP), FRR sang Đô la Canada (CAD), FRR sang Rupee Ấn Độ (INR), FRR sang Rupee Pakistan (PKR), FRR sang Real Brazil (BRL), FRR sang ...
Giá của Frontrow ở Mỹ là $0.{4}1205 USD. Ngoài ra, giá của Frontrow là €0.{4}1044 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8886 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1638 CAD ở Canada, ₹0.001038 INR ở Ấn Độ, ₨0.003411 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6689 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frontrow phổ biến nhất là FRR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Frontrow (FRR) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.001561.
Giá của Frontrow ở Mỹ là $0.{4}1205 USD. Ngoài ra, giá của Frontrow là €0.{4}1044 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8886 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1638 CAD ở Canada, ₹0.001038 INR ở Ấn Độ, ₨0.003411 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6689 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frontrow phổ biến nhất là FRR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Frontrow (FRR) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.001561.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
