Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118674.95 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118674.95 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118674.95 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIN thành MMK
FRIN/MMK: 1 FRIN = 0.4013 MMK. Giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4013 MMK hôm nay.

FRIN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIN hiện có giá trị là 0.4013 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIN hiện có giá 0.4013 MMK, nghĩa là mua 5 FRIN sẽ mất 2.01 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.49 FRIN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.46 FRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang FRIN
Fringe Finance
Kyat Myanmar
1 FRIN
0.4013 MMK
Đổi 1 FRIN sang 0.4013 MMK
2 FRIN
0.8027 MMK
Đổi 2 FRIN sang 0.8027 MMK
5 FRIN
2.01 MMK
Đổi 5 FRIN sang 2.01 MMK
10 FRIN
4.01 MMK
Đổi 10 FRIN sang 4.01 MMK
20 FRIN
8.03 MMK
Đổi 20 FRIN sang 8.03 MMK
50 FRIN
20.07 MMK
Đổi 50 FRIN sang 20.07 MMK
100 FRIN
40.13 MMK
Đổi 100 FRIN sang 40.13 MMK
200 FRIN
80.27 MMK
Đổi 200 FRIN sang 80.27 MMK
500 FRIN
200.67 MMK
Đổi 500 FRIN sang 200.67 MMK
1000 FRIN
401.34 MMK
Đổi 1000 FRIN sang 401.34 MMK
5000 FRIN
2,006.68 MMK
Đổi 5000 FRIN sang 2,006.68 MMK
10000 FRIN
4,013.36 MMK
Đổi 10000 FRIN sang 4,013.36 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Fringe Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIN sang MMK, lên đến 10000 FRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Fringe Finance
1 MMK
2.49 FRIN
Đổi 1 MMK sang 2.49 FRIN
10 MMK
24.92 FRIN
Đổi 10 MMK sang 24.92 FRIN
50 MMK
124.58 FRIN
Đổi 50 MMK sang 124.58 FRIN
100 MMK
249.17 FRIN
Đổi 100 MMK sang 249.17 FRIN
200 MMK
498.34 FRIN
Đổi 200 MMK sang 498.34 FRIN
500 MMK
1,245.84 FRIN
Đổi 500 MMK sang 1,245.84 FRIN
1000 MMK
2,491.68 FRIN
Đổi 1000 MMK sang 2,491.68 FRIN
2000 MMK
4,983.35 FRIN
Đổi 2000 MMK sang 4,983.35 FRIN
5000 MMK
12,458.39 FRIN
Đổi 5000 MMK sang 12,458.39 FRIN
10000 MMK
24,916.77 FRIN
Đổi 10000 MMK sang 24,916.77 FRIN
50000 MMK
124,583.85 FRIN
Đổi 50000 MMK sang 124,583.85 FRIN
100000 MMK
249,167.7 FRIN
Đổi 100000 MMK sang 249,167.7 FRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Fringe Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FRIN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIN/MMK
FRIN/MMK: 1 FRIN = 0.4013 MMK; 2025/08/10 20:08:52
Trong 1D vừa qua, Fringe Finance đã thay đổi +0.81% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fringe Finance(FRIN) đã thay đổi +0.81% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FRIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRIN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Fringe Finance/MMK
Giá Fringe Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.4529 MMK trong khi giá Fringe Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.3222 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fringe Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4055 MMK | 0.4529 MMK | 0.8310 MMK | 1.26 MMK |
Thấp | 0.3959 MMK | 0.3222 MMK | 0.2674 MMK | 0.2582 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.81% | -10.96% | +48.85% | -26.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRIN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fringe Finance
Số liệu thị trường FRIN sang MMK
FRIN/MMK:
Ks0.4013
Khối lượng FRIN 24 giờ:
Ks50,727,460.77
Vốn hóa thị trường FRIN:
Ks262,707,981.8
Nguồn cung lưu hành FRIN:
654.58M FRIN
Tỷ giá FRIN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fringe Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fringe Finance là Ks0.4013 mỗi FRIN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks262,707,981.8 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,583,400 FRIN. Khối lượng giao dịch của Fringe Finance đã thay đổi -50.67% (Ks-52,114,177.42 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIN là Ks102,841,638.19.
Thông tin thêm về Fringe Finance trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang MMK, trong đó mã của Fringe Finance là FRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fringe Finance phổ biến

FRIN đến TWD
1 FRIN thành NT$0.005700 TWD

FRIN đến CNY
1 FRIN thành ¥0.001370 CNY

FRIN đến USD
1 FRIN thành $0.0001906 USD

FRIN đến EUR
1 FRIN thành €0.0001636 EUR

FRIN đến CAD
1 FRIN thành C$0.0002621 CAD
FRIN đến MMK
1 FRIN thành Ks0.4013 MMK

FRIN đến KRW
1 FRIN thành ₩0.2647 KRW

FRIN đến JPY
1 FRIN thành ¥0.02813 JPY

FRIN đến GBP
1 FRIN thành £0.0001419 GBP

FRIN đến BRL
1 FRIN thành R$0.001036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks249,965,506.53 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks385,095.85 MMK

PROVE đến MMK
1 PROVE thành Ks2,943.56 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,756.63 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks46,651.48 MMK

RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,136.74 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,296.99 MMK

TRX đến MMK
1 TRX thành Ks713.7 MMK

GMX đến MMK
1 GMX thành Ks38,514.49 MMK

BIO đến MMK
1 BIO thành Ks245.13 MMK
Bảng chuyển đổi từ FRIN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Fringe Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -10.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 0.4055 MMK và mức thấp nhất là 0.3959 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIN là Ks0.2696 MMK , thay đổi +48.85% so với giá hiện tại. Fringe Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.80% so với năm trước.
-Ks
0.7723MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRIN | Ks0.2007 | Ks0.1991 | +0.81% |
1 FRIN | Ks0.4013 | Ks0.3981 | +0.81% |
5 FRIN | Ks2.01 | Ks1.99 | +0.81% |
10 FRIN | Ks4.01 | Ks3.98 | +0.81% |
50 FRIN | Ks20.07 | Ks19.91 | +0.81% |
100 FRIN | Ks40.13 | Ks39.81 | +0.81% |
500 FRIN | Ks200.67 | Ks199.06 | +0.81% |
1000 FRIN | Ks401.34 | Ks398.13 | +0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIN/MMK
1 Fringe Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Fringe Finance (FRIN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4013.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.49 FRIN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 12.46 FRIN, trong khi 5 FRIN sẽ có giá khoảng 2.01MMK.
Giá cao nhất của FRIN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIN tính theo MMK là Ks43.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fringe Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã giảm 10.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã tăng 48.85% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fringe Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fringe Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fringe Finance: FRIN sang Đô la Mỹ (USD), FRIN sang Euro (EUR), FRIN sang Bảng Anh (GBP), FRIN sang Đô la Canada (CAD), FRIN sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIN sang Rupee Pakistan (PKR), FRIN sang Real Brazil (BRL), FRIN sang ...
Giá của Fringe Finance ở Mỹ là $0.0001906 USD. Ngoài ra, giá của Fringe Finance là €0.0001636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002621 CAD ở Canada, ₹0.01672 INR ở Ấn Độ, ₨0.05401 PKR ở Pakistan, R$0.001036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Fringe Finance (FRIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4013.
Giá của Fringe Finance ở Mỹ là $0.0001906 USD. Ngoài ra, giá của Fringe Finance là €0.0001636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002621 CAD ở Canada, ₹0.01672 INR ở Ấn Độ, ₨0.05401 PKR ở Pakistan, R$0.001036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Fringe Finance (FRIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4013.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
