Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIEND thành MMK

FRIEND/MMK: 1 FRIEND = 130.13 MMK. Giá chuyển đổi 1 Friend.tech (FRIEND) thành Kyat Myanmar (MMK) là 130.13 MMK hôm nay.
FRIEND
FRIEND
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIEND/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIEND hiện có giá trị là 130.13 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIEND hiện có giá 130.13 MMK, nghĩa là mua 5 FRIEND sẽ mất 650.64 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007685 FRIEND và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03842 FRIEND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIEND sang MMK

Chuyển đổi MMK sang FRIEND

Friend.tech
Kyat Myanmar
1 FRIEND
130.13  MMK
2 FRIEND
260.26  MMK
5 FRIEND
650.64  MMK
10 FRIEND
1,301.28  MMK
20 FRIEND
2,602.56  MMK
50 FRIEND
6,506.4  MMK
100 FRIEND
13,012.8  MMK
200 FRIEND
26,025.6  MMK
500 FRIEND
65,063.99  MMK
1000 FRIEND
130,127.98  MMK
5000 FRIEND
650,639.91  MMK
10000 FRIEND
1,301,279.82  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIEND thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Friend.tech tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIEND sang MMK, lên đến 10000 FRIEND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Friend.tech
1 MMK
0.007685 FRIEND
10 MMK
0.07685 FRIEND
100 MMK
0.7685 FRIEND
2000 MMK
15.37 FRIEND
5000 MMK
38.42 FRIEND
10000 MMK
76.85 FRIEND
50000 MMK
384.24 FRIEND
100000 MMK
768.47 FRIEND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FRIEND toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Friend.tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FRIEND, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIEND/MMK

FRIEND/MMK: 1 FRIEND = 130.13 MMK; 2025/06/09 13:32:23
Trong 1D vừa qua, Friend.tech đã thay đổi -7.82% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friend.tech(FRIEND) đã thay đổi -7.82% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FRIEND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIEND sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Friend.tech/MMK

Giá Friend.tech cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 191.09 MMK trong khi giá Friend.tech thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 114.12 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friend.tech theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIEND theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
152 MMK
191.09 MMK
194.81 MMK
516.46 MMK
Thấp
129.96 MMK
114.12 MMK
110.45 MMK
40.93 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.82%
-8.40%
+5.11%
+24.11%

Thông tin Friend.tech

Số liệu thị trường FRIEND sang MMK

FRIEND/MMK:
Ks130.13
Khối lượng FRIEND 24 giờ:
Ks145,630,871.46
Vốn hóa thị trường FRIEND:
--
Nguồn cung lưu hành FRIEND:
0 FRIEND

Tỷ giá FRIEND sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Friend.tech thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Friend.tech là Ks130.13 mỗi FRIEND, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIEND. Khối lượng giao dịch của Friend.tech đã thay đổi -36.41% (Ks-83,378,012.49 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIEND là Ks229,008,883.95.

Thông tin thêm về Friend.tech trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friend.tech phổ biến nhất là FRIEND sang MMK, trong đó mã của Friend.tech là FRIEND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94004.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79129.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146807.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596846.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9194824.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIEND sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIEND sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIEND (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIEND bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIEND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Friend.tech phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIEND đến TWD
1 FRIEND thành NT$1.85 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIEND đến CNY
1 FRIEND thành ¥0.4450 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIEND đến USD
1 FRIEND thành $0.06192 USD
popular info Euro
FRIEND đến EUR
1 FRIEND thành €0.05424 EUR
popular info Đô la Canada
FRIEND đến CAD
1 FRIEND thành C$0.08470 CAD
popular info Kyat Myanmar
FRIEND đến MMK
1 FRIEND thành Ks130.13 MMK
popular info Won Hàn Quốc
FRIEND đến KRW
1 FRIEND thành ₩83.9 KRW
popular info Yên Nhật
FRIEND đến JPY
1 FRIEND thành ¥8.95 JPY
popular info Bảng Anh
FRIEND đến GBP
1 FRIEND thành £0.04565 GBP
popular info Real Brazil
FRIEND đến BRL
1 FRIEND thành R$0.3443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Moonwell
WELL đến MMK
1 WELL thành Ks67.63 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks226,360,878.35 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,343,030.57 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,751.52 MMK
other assets Internet Computer
ICP đến MMK
1 ICP thành Ks12,470.73 MMK
other assets DeXe
DEXE đến MMK
1 DEXE thành Ks18,624.28 MMK
other assets MyShell
SHELL đến MMK
1 SHELL thành Ks321.06 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,974.42 MMK
other assets TrueFi
TRU đến MMK
1 TRU thành Ks76.42 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks2,830.31 MMK

Bảng chuyển đổi từ FRIEND sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Friend.tech đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIEND thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.82%, đạt mức cao nhất là 152 MMK và mức thấp nhất là 129.96 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIEND là Ks123.8 MMK , thay đổi +5.11% so với giá hiện tại. Friend.tech đã thay đổi
-Ks
1,467.39MMK
, tương đương mức thay đổi -91.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRIEND
Ks65.06Ks70.58
-7.82%
1 FRIEND
Ks130.13Ks141.16
-7.82%
5 FRIEND
Ks650.64Ks705.79
-7.82%
10 FRIEND
Ks1,301.28Ks1,411.57
-7.82%
50 FRIEND
Ks6,506.4Ks7,057.87
-7.82%
100 FRIEND
Ks13,012.8Ks14,115.75
-7.82%
500 FRIEND
Ks65,063.99Ks70,578.74
-7.82%
1000 FRIEND
Ks130,127.98Ks141,157.48
-7.82%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIEND/MMK

1 Friend.tech bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Friend.tech (FRIEND) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks130.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIEND với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007685 FRIEND đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIEND sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIEND sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIEND bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03842 FRIEND, trong khi 5 FRIEND sẽ có giá khoảng 650.64MMK.
Giá cao nhất của FRIEND/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIEND tính theo MMK là Ks6,608.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIEND/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friend.tech tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) đã giảm 8.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) đã tăng 5.11% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIEND thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friend.tech và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIEND/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIEND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIEND/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIEND/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIEND/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friend.tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.