Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116772.64 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116772.64 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116772.64 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLOKI 2.0 thành ARS
FLOKI 2.0/ARS: 1 FLOKI 2.0 = 0.00 ARS. Giá chuyển đổi 1 FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) thành Peso Argentina (ARS) là 0.00 ARS hôm nay.

FLOKI 2.0
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLOKI 2.0/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLOKI 2.0 hiện có giá trị là 0 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLOKI 2.0 hiện có giá 0 ARS, nghĩa là mua 5 FLOKI 2.0 sẽ mất 0 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành Infinity FLOKI 2.0 và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành Infinity FLOKI 2.0, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLOKI 2.0 sang ARS
Chuyển đổi ARS sang FLOKI 2.0
FLOKI 2.0
Peso Argentina
1 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 1 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
2 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 2 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
5 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 5 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
10 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 10 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
20 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 20 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
50 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 50 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
100 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 100 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
200 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 200 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
500 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 500 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
1000 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 1000 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
5000 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 5000 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
10000 FLOKI 2.0
0.00 ARS
Đổi 10000 FLOKI 2.0 sang 0.00 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLOKI 2.0 thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của FLOKI 2.0 tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLOKI 2.0 sang ARS, lên đến 10000 FLOKI 2.0, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
FLOKI 2.0
1 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 1 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
10 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 10 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
50 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 50 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
100 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 100 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
200 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 200 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
500 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 500 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
1000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 1000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
2000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 2000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
5000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 5000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
10000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 10000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
50000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 50000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
100000 ARS
Infinity FLOKI 2.0
Đổi 100000 ARS sang Infinity FLOKI 2.0
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành FLOKI 2.0 toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo FLOKI 2.0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang FLOKI 2.0, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLOKI 2.0/ARS
FLOKI 2.0/ARS: 1 FLOKI 2.0 = 0 ARS; 2025/08/09 16:42:27
Trong 1D vừa qua, FLOKI 2.0 đã thay đổi +0.00% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOKI 2.0(FLOKI 2.0) đã thay đổi +0.00% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành FLOKI 2.0 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLOKI 2.0 sang ARS: Biến động và thay đổi giá của FLOKI 2.0/ARS
Giá FLOKI 2.0 cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.01150 ARS trong khi giá FLOKI 2.0 thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.01140 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLOKI 2.0 theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLOKI 2.0 theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01150 ARS | 0.01150 ARS | 0.01339 ARS | 0.03278 ARS |
Thấp | 0.01150 ARS | 0.01140 ARS | 0.01131 ARS | 0.01131 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +1.28% | -2.26% | -57.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLOKI 2.0 (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOKI 2.0 bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOKI 2.0 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FLOKI 2.0
Số liệu thị trường FLOKI 2.0 sang ARS
FLOKI 2.0/ARS:
--
Khối lượng FLOKI 2.0 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLOKI 2.0:
--
Nguồn cung lưu hành FLOKI 2.0:
0 FLOKI 2.0
Tỷ giá FLOKI 2.0 sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FLOKI 2.0 thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLOKI 2.0 là ARS$0 mỗi FLOKI 2.0, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLOKI 2.0. Khối lượng giao dịch của FLOKI 2.0 đã thay đổi 0.00% (ARS$0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOKI 2.0 là ARS$0.
Thông tin thêm về FLOKI 2.0 trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOKI 2.0 phổ biến nhất là FLOKI 2.0 sang ARS, trong đó mã của FLOKI 2.0 là FLOKI 2.0. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100176.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10210039.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLOKI 2.0 sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLOKI 2.0 sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FLOKI 2.0 phổ biến

FLOKI 2.0 đến TWD
1 FLOKI 2.0 thành NT$0 TWD
FLOKI 2.0 đến ARS
1 FLOKI 2.0 thành ARS$0 ARS

FLOKI 2.0 đến CNY
1 FLOKI 2.0 thành ¥0 CNY

FLOKI 2.0 đến USD
1 FLOKI 2.0 thành $0 USD

FLOKI 2.0 đến EUR
1 FLOKI 2.0 thành €0 EUR

FLOKI 2.0 đến CAD
1 FLOKI 2.0 thành C$0 CAD

FLOKI 2.0 đến KRW
1 FLOKI 2.0 thành ₩0 KRW

FLOKI 2.0 đến JPY
1 FLOKI 2.0 thành ¥0 JPY

FLOKI 2.0 đến GBP
1 FLOKI 2.0 thành £0 GBP

FLOKI 2.0 đến BRL
1 FLOKI 2.0 thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành ARS$5,590,310.91 ARS

PI đến ARS
1 PI thành ARS$555.9 ARS

HEI đến ARS
1 HEI thành ARS$790 ARS

PEPE đến ARS
1 PEPE thành ARS$0.01632 ARS

ETHFI đến ARS
1 ETHFI thành ARS$1,621.43 ARS

COW đến ARS
1 COW thành ARS$610.29 ARS

DOGE đến ARS
1 DOGE thành ARS$321.75 ARS

ALPINE đến ARS
1 ALPINE thành ARS$2,062.14 ARS

ASP đến ARS
1 ASP thành ARS$201.67 ARS

HFT đến ARS
1 HFT thành ARS$143.67 ARS
Bảng chuyển đổi từ FLOKI 2.0 sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của FLOKI 2.0 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOKI 2.0 thành Peso Argentina đã thay đổi +1.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01150 ARS và mức thấp nhất là 0.01150 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOKI 2.0 là ARS$0.0002657 ARS , thay đổi -2.26% so với giá hiện tại. FLOKI 2.0 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+ARS$
0.01150ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
1 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
5 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
10 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
50 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
100 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
500 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
1000 FLOKI 2.0 | ARS$0 | ARS$0 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLOKI 2.0/ARS
1 FLOKI 2.0 bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOKI 2.0 với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity FLOKI 2.0 đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLOKI 2.0 sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLOKI 2.0 sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLOKI 2.0 bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương Infinity FLOKI 2.0, trong khi 5 FLOKI 2.0 sẽ có giá khoảng 0.00ARS.
Giá cao nhất của FLOKI 2.0/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLOKI 2.0 tính theo ARS là ARS$0.7716. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLOKI 2.0/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLOKI 2.0 tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) đã tăng 1.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) đã giảm 2.26% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOKI 2.0 thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLOKI 2.0 và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLOKI 2.0/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLOKI 2.0 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLOKI 2.0/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLOKI 2.0/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLOKI 2.0/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLOKI 2.0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FLOKI 2.0: FLOKI 2.0 sang Đô la Mỹ (USD), FLOKI 2.0 sang Euro (EUR), FLOKI 2.0 sang Bảng Anh (GBP), FLOKI 2.0 sang Đô la Canada (CAD), FLOKI 2.0 sang Rupee Ấn Độ (INR), FLOKI 2.0 sang Rupee Pakistan (PKR), FLOKI 2.0 sang Real Brazil (BRL), FLOKI 2.0 sang ...
Giá của FLOKI 2.0 ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của FLOKI 2.0 là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOKI 2.0 phổ biến nhất là FLOKI 2.0 sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.
Giá của FLOKI 2.0 ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của FLOKI 2.0 là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOKI 2.0 phổ biến nhất là FLOKI 2.0 sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 FLOKI 2.0 (FLOKI 2.0) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
