Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEIRO thành ILS

NEIRO/ILS: 1 NEIRO = 0.0009353 ILS. Giá chuyển đổi 1 Neiro (NEIRO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0009353 ILS hôm nay.
NEIRO
NEIRO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEIRO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neiro (NEIRO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEIRO hiện có giá trị là 0.0009353 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEIRO hiện có giá 0.0009353 ILS, nghĩa là mua 5 NEIRO sẽ mất 0.004676 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,069.2 NEIRO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,346 NEIRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEIRO sang ILS

Chuyển đổi ILS sang NEIRO

Neiro
Shekel Israel mới
1 NEIRO
0.0009353  ILS
Đổi 1 NEIRO sang 0.0009353 ILS
2 NEIRO
0.001871  ILS
Đổi 2 NEIRO sang 0.001871 ILS
5 NEIRO
0.004676  ILS
Đổi 5 NEIRO sang 0.004676 ILS
10 NEIRO
0.009353  ILS
Đổi 10 NEIRO sang 0.009353 ILS
20 NEIRO
0.01871  ILS
Đổi 20 NEIRO sang 0.01871 ILS
50 NEIRO
0.04676  ILS
Đổi 50 NEIRO sang 0.04676 ILS
100 NEIRO
0.09353  ILS
Đổi 100 NEIRO sang 0.09353 ILS
200 NEIRO
0.1871  ILS
Đổi 200 NEIRO sang 0.1871 ILS
500 NEIRO
0.4676  ILS
Đổi 500 NEIRO sang 0.4676 ILS
1000 NEIRO
0.9353  ILS
Đổi 1000 NEIRO sang 0.9353 ILS
5000 NEIRO
4.68  ILS
Đổi 5000 NEIRO sang 4.68 ILS
10000 NEIRO
9.35  ILS
Đổi 10000 NEIRO sang 9.35 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEIRO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Neiro tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEIRO sang ILS, lên đến 10000 NEIRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Neiro
1 ILS
1,069.2 NEIRO
Đổi 1 ILS sang 1,069.2 NEIRO
10 ILS
10,691.99 NEIRO
Đổi 10 ILS sang 10,691.99 NEIRO
50 ILS
53,459.96 NEIRO
Đổi 50 ILS sang 53,459.96 NEIRO
100 ILS
106,919.92 NEIRO
Đổi 100 ILS sang 106,919.92 NEIRO
200 ILS
213,839.83 NEIRO
Đổi 200 ILS sang 213,839.83 NEIRO
500 ILS
534,599.58 NEIRO
Đổi 500 ILS sang 534,599.58 NEIRO
1000 ILS
1,069,199.16 NEIRO
Đổi 1000 ILS sang 1,069,199.16 NEIRO
2000 ILS
2,138,398.31 NEIRO
Đổi 2000 ILS sang 2,138,398.31 NEIRO
5000 ILS
5,345,995.79 NEIRO
Đổi 5000 ILS sang 5,345,995.79 NEIRO
10000 ILS
10,691,991.57 NEIRO
Đổi 10000 ILS sang 10,691,991.57 NEIRO
50000 ILS
53,459,957.87 NEIRO
Đổi 50000 ILS sang 53,459,957.87 NEIRO
100000 ILS
106,919,915.73 NEIRO
Đổi 100000 ILS sang 106,919,915.73 NEIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NEIRO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Neiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NEIRO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEIRO/ILS

NEIRO/ILS: 1 NEIRO = 0.0009353 ILS; 2025/10/01 20:37:16
Trong 1D vừa qua, Neiro đã thay đổi +6.23% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neiro(NEIRO) đã thay đổi +6.23% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NEIRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NEIRO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Neiro/ILS

Giá Neiro cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0009558 ILS trong khi giá Neiro thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0008492 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neiro theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEIRO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009562 ILS
0.0009558 ILS
0.001374 ILS
0.002036 ILS
Thấp
0.0008798 ILS
0.0008492 ILS
0.0008492 ILS
0.0008492 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.23%
-2.19%
-14.80%
-37.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEIRO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEIRO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEIRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Neiro

Số liệu thị trường NEIRO sang ILS

NEIRO/ILS:
₪0.0009353
Khối lượng NEIRO 24 giờ:
₪126,416,919.13
Vốn hóa thị trường NEIRO:
₪393,457,674.16
Nguồn cung lưu hành NEIRO:
420.68B NEIRO

Tỷ giá NEIRO sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Neiro thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Neiro là ₪0.0009353 mỗi NEIRO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪393,457,674.16 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,684,600,000 NEIRO. Khối lượng giao dịch của Neiro đã thay đổi +25.77% (₪25,900,714.15 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEIRO là ₪100,516,204.98.

Thông tin thêm về Neiro trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neiro phổ biến nhất là NEIRO sang ILS, trong đó mã của Neiro là NEIRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99882.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86941.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163391.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 623850.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10393136.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEIRO sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEIRO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Neiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEIRO đến TWD
1 NEIRO thành NT$0.008579 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEIRO đến CNY
1 NEIRO thành ¥0.002009 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEIRO đến USD
1 NEIRO thành $0.0002820 USD
popular info Shekel Israel mới
NEIRO đến ILS
1 NEIRO thành ₪0.0009353 ILS
popular info Euro
NEIRO đến EUR
1 NEIRO thành €0.0002403 EUR
popular info Đô la Canada
NEIRO đến CAD
1 NEIRO thành C$0.0003931 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEIRO đến KRW
1 NEIRO thành ₩0.3955 KRW
popular info Yên Nhật
NEIRO đến JPY
1 NEIRO thành ¥0.04148 JPY
popular info Bảng Anh
NEIRO đến GBP
1 NEIRO thành £0.0002092 GBP
popular info Real Brazil
NEIRO đến BRL
1 NEIRO thành R$0.001501 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪388,937.93 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,347.37 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪729.3 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.79 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8185 ILS
other assets Helium
HNT đến ILS
1 HNT thành ₪8.72 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.7 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.8 ILS
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪6.18 ILS
other assets Aleo
ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.7493 ILS

Bảng chuyển đổi từ NEIRO sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Neiro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEIRO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.23%, đạt mức cao nhất là 0.0009562 ILS và mức thấp nhất là 0.0008798 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NEIRO là ₪0.001098 ILS , thay đổi -14.80% so với giá hiện tại. Neiro đã thay đổi
-
0.002351ILS
, tương đương mức thay đổi -71.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEIRO
₪0.0004676₪0.0004401
+6.23%
1 NEIRO
₪0.0009353₪0.0008803
+6.23%
5 NEIRO
₪0.004676₪0.004401
+6.23%
10 NEIRO
₪0.009353₪0.008803
+6.23%
50 NEIRO
₪0.04676₪0.04401
+6.23%
100 NEIRO
₪0.09353₪0.08803
+6.23%
500 NEIRO
₪0.4676₪0.4401
+6.23%
1000 NEIRO
₪0.9353₪0.8803
+6.23%

Câu Hỏi Thường Gặp NEIRO/ILS

1 Neiro bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Neiro (NEIRO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009353.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEIRO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,069.2 NEIRO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEIRO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEIRO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEIRO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,346 NEIRO, trong khi 5 NEIRO sẽ có giá khoảng 0.004676ILS.
Giá cao nhất của NEIRO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEIRO tính theo ILS là ₪0.01026. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEIRO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neiro tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neiro (NEIRO) đã giảm 2.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neiro (NEIRO) đã giảm 14.80% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEIRO thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neiro và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEIRO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEIRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEIRO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEIRO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEIRO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Neiro: NEIRO sang Đô la Mỹ (USD), NEIRO sang Euro (EUR), NEIRO sang Bảng Anh (GBP), NEIRO sang Đô la Canada (CAD), NEIRO sang Rupee Ấn Độ (INR), NEIRO sang Rupee Pakistan (PKR), NEIRO sang Real Brazil (BRL), NEIRO sang ...
Giá của Neiro ở Mỹ là $0.0002820 USD. Ngoài ra, giá của Neiro là €0.0002403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003931 CAD ở Canada, ₹0.02500 INR ở Ấn Độ, ₨0.07932 PKR ở Pakistan, R$0.001501 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neiro phổ biến nhất là NEIRO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Neiro (NEIRO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009353.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.