Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109432.01 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109432.01 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.84%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109432.01 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCT thành EUR
FNCT/EUR: 1 FNCT = 0.001305 EUR. Giá chuyển đổi 1 Financie Token (FNCT) thành Euro (EUR) là 0.001305 EUR hôm nay.

FNCT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Financie Token (FNCT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCT hiện có giá trị là 0.001305 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCT hiện có giá 0.001305 EUR, nghĩa là mua 5 FNCT sẽ mất 0.006526 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 766.22 FNCT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,831.1 FNCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FNCT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FNCT
Financie Token
Euro
1 FNCT
0.001305 EUR
Đổi 1 FNCT sang 0.001305 EUR
2 FNCT
0.002610 EUR
Đổi 2 FNCT sang 0.002610 EUR
5 FNCT
0.006526 EUR
Đổi 5 FNCT sang 0.006526 EUR
10 FNCT
0.01305 EUR
Đổi 10 FNCT sang 0.01305 EUR
20 FNCT
0.02610 EUR
Đổi 20 FNCT sang 0.02610 EUR
50 FNCT
0.06526 EUR
Đổi 50 FNCT sang 0.06526 EUR
100 FNCT
0.1305 EUR
Đổi 100 FNCT sang 0.1305 EUR
200 FNCT
0.2610 EUR
Đổi 200 FNCT sang 0.2610 EUR
500 FNCT
0.6526 EUR
Đổi 500 FNCT sang 0.6526 EUR
1000 FNCT
1.31 EUR
Đổi 1000 FNCT sang 1.31 EUR
5000 FNCT
6.53 EUR
Đổi 5000 FNCT sang 6.53 EUR
10000 FNCT
13.05 EUR
Đổi 10000 FNCT sang 13.05 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Financie Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCT sang EUR, lên đến 10000 FNCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Financie Token
1 EUR
766.22 FNCT
Đổi 1 EUR sang 766.22 FNCT
10 EUR
7,662.2 FNCT
Đổi 10 EUR sang 7,662.2 FNCT
50 EUR
38,311.02 FNCT
Đổi 50 EUR sang 38,311.02 FNCT
100 EUR
76,622.03 FNCT
Đổi 100 EUR sang 76,622.03 FNCT
200 EUR
153,244.06 FNCT
Đổi 200 EUR sang 153,244.06 FNCT
500 EUR
383,110.15 FNCT
Đổi 500 EUR sang 383,110.15 FNCT
1000 EUR
766,220.31 FNCT
Đổi 1000 EUR sang 766,220.31 FNCT
2000 EUR
1,532,440.61 FNCT
Đổi 2000 EUR sang 1,532,440.61 FNCT
5000 EUR
3,831,101.53 FNCT
Đổi 5000 EUR sang 3,831,101.53 FNCT
10000 EUR
7,662,203.06 FNCT
Đổi 10000 EUR sang 7,662,203.06 FNCT
50000 EUR
38,311,015.31 FNCT
Đổi 50000 EUR sang 38,311,015.31 FNCT
100000 EUR
76,622,030.61 FNCT
Đổi 100000 EUR sang 76,622,030.61 FNCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FNCT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Financie Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FNCT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FNCT/EUR
FNCT/EUR: 1 FNCT = 0.001305 EUR; 2025/09/28 04:04:06
Trong 1D vừa qua, Financie Token đã thay đổi -0.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Financie Token(FNCT) đã thay đổi -0.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FNCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FNCT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Financie Token/EUR
Giá Financie Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001405 EUR trong khi giá Financie Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001290 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Financie Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001318 EUR | 0.001405 EUR | 0.002075 EUR | 0.002075 EUR |
Thấp | 0.001303 EUR | 0.001290 EUR | 0.001197 EUR | 0.001182 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | -5.58% | +3.83% | -8.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FNCT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Financie Token
Số liệu thị trường FNCT sang EUR
FNCT/EUR:
€0.001305
Khối lượng FNCT 24 giờ:
€83,193.9
Vốn hóa thị trường FNCT:
€4,918,556.37
Nguồn cung lưu hành FNCT:
3.77B FNCT
Tỷ giá FNCT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Financie Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Financie Token là €0.001305 mỗi FNCT, với tổng vốn hoá thị trường của €4,918,556.37 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,768,697,600 FNCT. Khối lượng giao dịch của Financie Token đã thay đổi +5.54% (€4,367.46 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCT là €78,826.45.
Thông tin thêm về Financie Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang EUR, trong đó mã của Financie Token là FNCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109470.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4009.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.78 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93542.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81675.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 152645.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585021.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9707575.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FNCT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FNCT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Financie Token phổ biến

FNCT đến TWD
1 FNCT thành NT$0.04652 TWD

FNCT đến CNY
1 FNCT thành ¥0.01090 CNY

FNCT đến USD
1 FNCT thành $0.001527 USD

FNCT đến EUR
1 FNCT thành €0.001305 EUR

FNCT đến CAD
1 FNCT thành C$0.002130 CAD

FNCT đến KRW
1 FNCT thành ₩2.15 KRW

FNCT đến JPY
1 FNCT thành ¥0.2284 JPY

FNCT đến GBP
1 FNCT thành £0.001140 GBP

FNCT đến BRL
1 FNCT thành R$0.008162 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €12.37 EUR

AEVO đến EUR
1 AEVO thành €0.1095 EUR

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €1.39 EUR

ALPINE đến EUR
1 ALPINE thành €5.15 EUR

ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.4642 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.3592 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.07620 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.18 EUR

WOO đến EUR
1 WOO thành €0.05843 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.05459 EUR
Bảng chuyển đổi từ FNCT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Financie Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCT thành Euro đã thay đổi -5.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.001318 EUR và mức thấp nhất là 0.001303 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCT là €0.001257 EUR , thay đổi +3.83% so với giá hiện tại. Financie Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.83% so với năm trước.
-€
0.0002829EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FNCT | €0.0006526 | €0.0006578 | -0.79% |
1 FNCT | €0.001305 | €0.001316 | -0.79% |
5 FNCT | €0.006526 | €0.006578 | -0.79% |
10 FNCT | €0.01305 | €0.01316 | -0.79% |
50 FNCT | €0.06526 | €0.06578 | -0.79% |
100 FNCT | €0.1305 | €0.1316 | -0.79% |
500 FNCT | €0.6526 | €0.6578 | -0.79% |
1000 FNCT | €1.31 | €1.32 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp FNCT/EUR
1 Financie Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Financie Token (FNCT) trong Euro (EUR) là €0.001305.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 766.22 FNCT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,831.1 FNCT, trong khi 5 FNCT sẽ có giá khoảng 0.006526EUR.
Giá cao nhất của FNCT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCT tính theo EUR là €0.005544. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Financie Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã giảm 5.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã tăng 3.83% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Financie Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Financie Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Financie Token: FNCT sang Đô la Mỹ (USD), FNCT sang Euro (EUR), FNCT sang Bảng Anh (GBP), FNCT sang Đô la Canada (CAD), FNCT sang Rupee Ấn Độ (INR), FNCT sang Rupee Pakistan (PKR), FNCT sang Real Brazil (BRL), FNCT sang ...
Giá của Financie Token ở Mỹ là $0.001527 USD. Ngoài ra, giá của Financie Token là €0.001305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1354 INR ở Ấn Độ, ₨0.4312 PKR ở Pakistan, R$0.008162 BRL ở Brazil, ...
Cặp Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang Euro(EUR). Giá của 1 Financie Token (FNCT) ở Euro (EUR) là €0.001305.
Giá của Financie Token ở Mỹ là $0.001527 USD. Ngoài ra, giá của Financie Token là €0.001305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1354 INR ở Ấn Độ, ₨0.4312 PKR ở Pakistan, R$0.008162 BRL ở Brazil, ...
Cặp Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang Euro(EUR). Giá của 1 Financie Token (FNCT) ở Euro (EUR) là €0.001305.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.