Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105255.91 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105255.91 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105255.91 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành DOP
FID/DOP: 1 FID = 0.02756 DOP. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Peso Dominica (DOP) là 0.02756 DOP hôm nay.

FID
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.03 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.03 DOP, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.14 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 36.28 FID và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 181.41 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FID sang DOP
Chuyển đổi DOP sang FID
Fidira
Peso Dominica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang DOP, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Fidira
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang FID, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FID/DOP
FID/DOP: 1 FID = 0.02756 DOP; 2025/06/08 10:39:35
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +0.02% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +0.02% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FID sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Fidira/DOP
Giá Fidira cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.03009 DOP trong khi giá Fidira thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.02710 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02824 DOP | 0.03009 DOP | 0.03520 DOP | 0.07002 DOP |
Thấp | 0.02756 DOP | 0.02710 DOP | 0.02710 DOP | 0.02483 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -4.46% | -10.09% | -59.05% |
Thông tin Fidira
Số liệu thị trường FID sang DOP
FID/DOP:
RD$0.02756
Khối lượng FID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID
Tỷ giá FID sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fidira là RD$0.02756 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của RD$0 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi 0.00% (RD$0 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là RD$0.
Thông tin thêm về Fidira trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang DOP, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FID sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FID sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01398 TWD
FID đến DOP
1 FID thành RD$0.02756 DOP

FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003357 CNY

FID đến USD
1 FID thành $0.0004670 USD

FID đến EUR
1 FID thành €0.0004096 EUR

FID đến CAD
1 FID thành C$0.0006396 CAD

FID đến KRW
1 FID thành ₩0.6352 KRW

FID đến JPY
1 FID thành ¥0.06765 JPY

FID đến GBP
1 FID thành £0.0003452 GBP

FID đến BRL
1 FID thành R$0.002597 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

KOGE đến DOP
1 KOGE thành RD$3,755.04 DOP

RVN đến DOP
1 RVN thành RD$0.9142 DOP

AB đến DOP
1 AB thành RD$0.6123 DOP

TRX đến DOP
1 TRX thành RD$16.89 DOP

RWA đến DOP
1 RWA thành RD$0.4307 DOP

B2 đến DOP
1 B2 thành RD$30.41 DOP

KTA đến DOP
1 KTA thành RD$83.4 DOP

SOPH đến DOP
1 SOPH thành RD$3.09 DOP

LPT đến DOP
1 LPT thành RD$481.63 DOP

SQD đến DOP
1 SQD thành RD$12.3 DOP
Bảng chuyển đổi từ FID sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Peso Dominica đã thay đổi -4.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.02824 DOP và mức thấp nhất là 0.02756 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là RD$0.03066 DOP , thay đổi -10.09% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.06% so với năm trước.
-RD$
0.3196DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FID | RD$0.01378 | RD$0.01378 | +0.02% |
1 FID | RD$0.02756 | RD$0.02756 | +0.02% |
5 FID | RD$0.1378 | RD$0.1378 | +0.02% |
10 FID | RD$0.2756 | RD$0.2756 | +0.02% |
50 FID | RD$1.38 | RD$1.38 | +0.02% |
100 FID | RD$2.76 | RD$2.76 | +0.02% |
500 FID | RD$13.78 | RD$13.78 | +0.02% |
1000 FID | RD$27.56 | RD$27.56 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp FID/DOP
1 Fidira bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.02756.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.28 FID đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 181.41 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.1378DOP.
Giá cao nhất của FID/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo DOP là RD$207.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 4.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 10.09% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
