Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FELY thành CZK

FELY/CZK: 1 FELY = 7.08 CZK. Giá chuyển đổi 1 Felysyum (FELY) thành Koruna Czech (CZK) là 7.08 CZK hôm nay.
FELY
FELY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FELY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Felysyum (FELY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FELY hiện có giá trị là 7.08 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FELY hiện có giá 7.08 CZK, nghĩa là mua 5 FELY sẽ mất 35.4 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1412 FELY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.7062 FELY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FELY sang CZK

Chuyển đổi CZK sang FELY

Felysyum
Koruna Czech
1 FELY
7.08  CZK
Đổi 1 FELY sang 7.08 CZK
2 FELY
14.16  CZK
Đổi 2 FELY sang 14.16 CZK
5 FELY
35.4  CZK
Đổi 5 FELY sang 35.4 CZK
10 FELY
70.81  CZK
Đổi 10 FELY sang 70.81 CZK
20 FELY
141.61  CZK
Đổi 20 FELY sang 141.61 CZK
50 FELY
354.03  CZK
Đổi 50 FELY sang 354.03 CZK
100 FELY
708.05  CZK
Đổi 100 FELY sang 708.05 CZK
200 FELY
1,416.1  CZK
Đổi 200 FELY sang 1,416.1 CZK
500 FELY
3,540.25  CZK
Đổi 500 FELY sang 3,540.25 CZK
1000 FELY
7,080.51  CZK
Đổi 1000 FELY sang 7,080.51 CZK
5000 FELY
35,402.54  CZK
Đổi 5000 FELY sang 35,402.54 CZK
10000 FELY
70,805.07  CZK
Đổi 10000 FELY sang 70,805.07 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FELY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Felysyum tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FELY sang CZK, lên đến 10000 FELY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Felysyum
1 CZK
0.1412 FELY
Đổi 1 CZK sang 0.1412 FELY
10 CZK
1.41 FELY
Đổi 10 CZK sang 1.41 FELY
50 CZK
7.06 FELY
Đổi 50 CZK sang 7.06 FELY
100 CZK
14.12 FELY
Đổi 100 CZK sang 14.12 FELY
200 CZK
28.25 FELY
Đổi 200 CZK sang 28.25 FELY
500 CZK
70.62 FELY
Đổi 500 CZK sang 70.62 FELY
1000 CZK
141.23 FELY
Đổi 1000 CZK sang 141.23 FELY
2000 CZK
282.47 FELY
Đổi 2000 CZK sang 282.47 FELY
5000 CZK
706.16 FELY
Đổi 5000 CZK sang 706.16 FELY
10000 CZK
1,412.33 FELY
Đổi 10000 CZK sang 1,412.33 FELY
50000 CZK
7,061.64 FELY
Đổi 50000 CZK sang 7,061.64 FELY
100000 CZK
14,123.28 FELY
Đổi 100000 CZK sang 14,123.28 FELY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành FELY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Felysyum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang FELY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FELY/CZK

FELY/CZK: 1 FELY = 7.08 CZK; 2025/10/08 13:29:28
Trong 1D vừa qua, Felysyum đã thay đổi +2.18% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Felysyum(FELY) đã thay đổi +2.18% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FELY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FELY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Felysyum/CZK

Giá Felysyum cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 7.19 CZK trong khi giá Felysyum thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 6.86 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Felysyum theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FELY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.08 CZK
7.19 CZK
7.25 CZK
7.25 CZK
Thấp
6.88 CZK
6.86 CZK
5.78 CZK
5.78 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.18%
-1.28%
+15.31%
+14.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FELY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FELY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FELY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Felysyum

Số liệu thị trường FELY sang CZK

FELY/CZK:
Kč7.08
Khối lượng FELY 24 giờ:
Kč108,840.36
Vốn hóa thị trường FELY:
--
Nguồn cung lưu hành FELY:
0 FELY

Tỷ giá FELY sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Felysyum thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Felysyum là Kč7.08 mỗi FELY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FELY. Khối lượng giao dịch của Felysyum đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FELY là Kč108,840.36.

Thông tin thêm về Felysyum trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Felysyum phổ biến nhất là FELY sang CZK, trong đó mã của Felysyum là FELY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122498.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4483.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 221.94 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 105410.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91298.41 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170910.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656459.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10876050.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FELY sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FELY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Felysyum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FELY đến TWD
1 FELY thành NT$10.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FELY đến CNY
1 FELY thành ¥2.42 CNY
popular info Đô la Mỹ
FELY đến USD
1 FELY thành $0.3384 USD
popular info Euro
FELY đến EUR
1 FELY thành €0.2912 EUR
popular info Đô la Canada
FELY đến CAD
1 FELY thành C$0.4721 CAD
popular info Koruna Czech
FELY đến CZK
1 FELY thành Kč7.1 CZK
popular info Won Hàn Quốc
FELY đến KRW
1 FELY thành ₩482.63 KRW
popular info Yên Nhật
FELY đến JPY
1 FELY thành ¥51.73 JPY
popular info Bảng Anh
FELY đến GBP
1 FELY thành £0.2522 GBP
popular info Real Brazil
FELY đến BRL
1 FELY thành R$1.81 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,567,001.79 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,901.85 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč27,303.51 CZK
other assets Plasma
XPL đến CZK
1 XPL thành Kč18.17 CZK
other assets Four
FORM đến CZK
1 FORM thành Kč32.17 CZK
other assets 币安人生
币安人生 đến CZK
1 币安人生 thành Kč8.26 CZK
other assets Quack AI
Q đến CZK
1 Q thành Kč0.6667 CZK
other assets PancakeSwap
CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč89.01 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,653.83 CZK
other assets Lista DAO
LISTA đến CZK
1 LISTA thành Kč11.38 CZK

Bảng chuyển đổi từ FELY sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Felysyum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FELY thành Koruna Czech đã thay đổi -1.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 7.08 CZK và mức thấp nhất là 6.88 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FELY là Kč6.14 CZK , thay đổi +15.31% so với giá hiện tại. Felysyum đã thay đổi
+
7.08CZK
, tương đương mức thay đổi +13.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FELY
Kč3.54Kč3.46
+2.18%
1 FELY
Kč7.08Kč6.93
+2.18%
5 FELY
Kč35.4Kč34.65
+2.18%
10 FELY
Kč70.81Kč69.3
+2.18%
50 FELY
Kč354.03Kč346.48
+2.18%
100 FELY
Kč708.05Kč692.97
+2.18%
500 FELY
Kč3,540.25Kč3,464.84
+2.18%
1000 FELY
Kč7,080.51Kč6,929.69
+2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp FELY/CZK

1 Felysyum bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Felysyum (FELY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč7.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu FELY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1412 FELY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FELY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FELY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FELY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.7062 FELY, trong khi 5 FELY sẽ có giá khoảng 35.4CZK.
Giá cao nhất của FELY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FELY tính theo CZK là Kč7.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FELY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Felysyum tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Felysyum (FELY) đã giảm 1.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Felysyum (FELY) đã tăng 15.31% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FELY thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Felysyum và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FELY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FELY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FELY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FELY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FELY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Felysyum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Felysyum: FELY sang Đô la Mỹ (USD), FELY sang Euro (EUR), FELY sang Bảng Anh (GBP), FELY sang Đô la Canada (CAD), FELY sang Rupee Ấn Độ (INR), FELY sang Rupee Pakistan (PKR), FELY sang Real Brazil (BRL), FELY sang ...
Giá của Felysyum ở Mỹ là $0.3384 USD. Ngoài ra, giá của Felysyum là €0.2912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2522 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4721 CAD ở Canada, ₹30.05 INR ở Ấn Độ, ₨95.98 PKR ở Pakistan, R$1.81 BRL ở Brazil, ...
Cặp Felysyum phổ biến nhất là FELY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Felysyum (FELY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč7.08.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.