Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87955.85 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87955.85 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87955.85 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTN thành HNL
FTN/HNL: 1 FTN = 26.85 HNL. Giá chuyển đổi 1 Fasttoken (FTN) thành Lempira Honduras (HNL) là 26.85 HNL hôm nay.

FTN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fasttoken (FTN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTN hiện có giá trị là 26.85 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTN hiện có giá 26.85 HNL, nghĩa là mua 5 FTN sẽ mất 134.26 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03724 FTN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1862 FTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTN sang HNL
Chuyển đổi HNL sang FTN
Fasttoken
Lempira Honduras
1 FTN
26.85 HNL
Đổi 1 FTN sang 26.85 HNL
2 FTN
53.7 HNL
Đổi 2 FTN sang 53.7 HNL
5 FTN
134.26 HNL
Đổi 5 FTN sang 134.26 HNL
10 FTN
268.51 HNL
Đổi 10 FTN sang 268.51 HNL
20 FTN
537.02 HNL
Đổi 20 FTN sang 537.02 HNL
50 FTN
1,342.56 HNL
Đổi 50 FTN sang 1,342.56 HNL
100 FTN
2,685.12 HNL
Đổi 100 FTN sang 2,685.12 HNL
200 FTN
5,370.24 HNL
Đổi 200 FTN sang 5,370.24 HNL
500 FTN
13,425.6 HNL
Đổi 500 FTN sang 13,425.6 HNL
1000 FTN
26,851.21 HNL
Đổi 1000 FTN sang 26,851.21 HNL
5000 FTN
134,256.03 HNL
Đổi 5000 FTN sang 134,256.03 HNL
10000 FTN
268,512.05 HNL
Đổi 10000 FTN sang 268,512.05 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Fasttoken tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTN sang HNL, lên đến 10000 FTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Fasttoken
1 HNL
0.03724 FTN
Đổi 1 HNL sang 0.03724 FTN
10 HNL
0.3724 FTN
Đổi 10 HNL sang 0.3724 FTN
50 HNL
1.86 FTN
Đổi 50 HNL sang 1.86 FTN
100 HNL
3.72 FTN
Đổi 100 HNL sang 3.72 FTN
200 HNL
7.45 FTN
Đổi 200 HNL sang 7.45 FTN
500 HNL
18.62 FTN
Đổi 500 HNL sang 18.62 FTN
1000 HNL
37.24 FTN
Đổi 1000 HNL sang 37.24 FTN
2000 HNL
74.48 FTN
Đổi 2000 HNL sang 74.48 FTN
5000 HNL
186.21 FTN
Đổi 5000 HNL sang 186.21 FTN
10000 HNL
372.42 FTN
Đổi 10000 HNL sang 372.42 FTN
50000 HNL
1,862.11 FTN
Đổi 50000 HNL sang 1,862.11 FTN
100000 HNL
3,724.23 FTN
Đổi 100000 HNL sang 3,724.23 FTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FTN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Fasttoken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FTN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTN/HNL
FTN/HNL: 1 FTN = 26.85 HNL; 2025/12/28 14:54:41
Trong 1D vừa qua, Fasttoken đã thay đổi -4.52% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fasttoken(FTN) đã thay đổi -4.52% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của /HNL
Giá cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 36.94 HNL trong khi giá thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 8.38 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 30.16 HNL | 36.94 HNL | 42.47 HNL | 55.59 HNL |
Thấp | 13.01 HNL | 8.38 HNL | 8.38 HNL | 8.38 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.52% | -14.48% | -0.55% | -53.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện kh ông hỗ trợ mua trực tiếp FTN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fasttoken
Số liệu thị trường FTN sang HNL
FTN/HNL:
L26.85
Khối lượng FTN 24 giờ:
L409,537,344.72
Vốn hóa thị trường FTN:
L11,714,147,867.4
Nguồn cung lưu hành FTN:
436.26M FTN
Tỷ giá FTN sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fasttoken thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fasttoken là L26.85 mỗi FTN, với tổng vốn hoá thị trường của L11,714,147,867.4 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 436,261,500 FTN. Khối lượng giao dịch của Fasttoken đã thay đổi +5.89% (L22,782,563.88 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTN là L386,754,780.84.
Thông tin thêm về Fasttoken trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang HNL, trong đó mã của Fasttoken là FTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTN sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fasttoken phổ biến
FTN đến HNL
1 FTN thành L26.85 HNL
FTN đến TWD
1 FTN thành NT$31.98 TWD
FTN đến CNY
1 FTN thành ¥7.14 CNY
FTN đến USD
1 FTN thành $1.02 USD
FTN đến AUD
1 FTN thành AU$1.52 AUD
FTN đến EUR
1 FTN thành €0.8649 EUR
FTN đến CAD
1 FTN thành C$1.39 CAD
FTN đến KRW
1 FTN thành ₩1,469.05 KRW
FTN đến JPY
1 FTN thành ¥159.42 JPY
FTN đến GBP
1 FTN thành £0.7535 GBP
FTN đến BRL
1 FTN thành R$5.65 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

RVV đến HNL
1 RVV thành L0.1694 HNL

TOKEN đến HNL
1 TOKEN thành L0.1295 HNL

UNI đến HNL
1 UNI thành L167.42 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L9.77 HNL

CLV đến HNL
1 CLV thành L0.1617 HNL

FIL đến HNL
1 FIL thành L35.95 HNL

T đến HNL
1 T thành L0.2553 HNL

MASK đến HNL
1 MASK thành L16.6 HNL

RSR đến HNL
1 RSR thành L0.07027 HNL

SQD đến HNL
1 SQD thành L1.97 HNL
Bảng chuy ển đổi từ FTN sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Fasttoken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTN thành Lempira Honduras đã thay đổi -14.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.52%, đạt mức cao nhất là 30.16 HNL và mức thấp nhất là 13.01 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FTN là L27 HNL , thay đổi -0.55% so với giá hiện tại. Fasttoken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.41% so với năm trước.
-L
60.92HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FTN | L13.43 | L14.06 | -4.52% |
1 FTN | L26.85 | L28.12 | -4.52% |
5 FTN | L134.26 | L140.62 | -4.52% |
10 FTN | L268.51 | L281.23 | -4.52% |
50 FTN | L1,342.56 | L1,406.15 | -4.52% |
100 FTN | L2,685.12 | L2,812.31 | -4.52% |
500 FTN | L13,425.6 | L14,061.54 | -4.52% |
1000 FTN | L26,851.21 | L28,123.08 | -4.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTN/HNL
1 Fasttoken bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Fasttoken (FTN) trong Lempira Honduras (HNL) là L26.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03724 FTN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1862 FTN, trong khi 5 FTN sẽ có giá khoảng 134.26HNL.
Giá cao nhất của FTN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTN tính theo HNL là L121.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 14.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 0.55% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTN thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fasttoken và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fasttoken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








