Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103857.20 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103857.20 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103857.20 (-3.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTI thành EGP
FTI/EGP: 1 FTI = 0.{4}5971 EGP. Giá chuyển đổi 1 FansTime (FTI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.{4}5971 EGP hôm nay.

FTI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FansTime (FTI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTI hiện có giá trị là 0.{4}5971 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTI hiện có giá 0.{4}5971 EGP, nghĩa là mua 5 FTI sẽ mất 0.0002985 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 16,747.74 FTI và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 83,738.72 FTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang FTI
FansTime
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của FansTime tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTI sang EGP, lên đến 10000 FTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
FansTime
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành FTI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo FansTime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang FTI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTI/EGP
FTI/EGP: 1 FTI = 0.{4}5971 EGP; 2025/06/13 06:29:27
Trong 1D vừa qua, FansTime đã thay đổi +19.74% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FansTime(FTI) đã thay đổi +19.74% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành FTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FTI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của FansTime/EGP
Giá FansTime cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.0001508 EGP trong khi giá FansTime thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.{4}4480 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FansTime theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6472 EGP | 0.0001508 EGP | 0.0004908 EGP | 0.0004908 EGP |
Thấp | 0.{4}4978 EGP | 0.{4}4480 EGP | 0.{4}4480 EGP | 0.{4}4480 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.74% | -59.75% | -72.83% | -62.63% |
Thông tin FansTime
Số liệu thị trường FTI sang EGP
FTI/EGP:
£0.{4}5971
Khối lượng FTI 24 giờ:
£354,591.88
Vốn hóa thị trường FTI:
--
Nguồn cung lưu hành FTI:
0 FTI
Tỷ giá FTI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FansTime thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FansTime là £0.{4}5971 mỗi FTI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTI. Khối lượng giao dịch của FansTime đã thay đổi +1768.68% (£335,616.3 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTI là £18,975.58.
Thông tin thêm về FansTime trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FansTime phổ biến nhất là FTI sang EGP, trong đó mã của FansTime là FTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93884.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147684.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599430.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9325028.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FTI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FansTime phổ biến

FTI đến TWD
1 FTI thành NT$0.{4}3547 TWD

FTI đến CNY
1 FTI thành ¥0.{5}8620 CNY

FTI đến USD
1 FTI thành $0.{5}1200 USD

FTI đến EUR
1 FTI thành €0.{5}1040 EUR

FTI đến CAD
1 FTI thành C$0.{5}1637 CAD

FTI đến KRW
1 FTI thành ₩0.001642 KRW

FTI đến JPY
1 FTI thành ¥0.0001722 JPY

FTI đến GBP
1 FTI thành £0.{6}8859 GBP
FTI đến EGP
1 FTI thành £0.{4}5971 EGP

FTI đến BRL
1 FTI thành R$0.{5}6643 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,178,352.41 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £124,334.31 EGP

NXPC đến EGP
1 NXPC thành £76.9 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £147.83 EGP

AERO đến EGP
1 AERO thành £30.46 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành £104.44 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành £31.25 EGP

PAXG đến EGP
1 PAXG thành £171,853.03 EGP

FANC đến EGP
1 FANC thành £0.3915 EGP

ORBS đến EGP
1 ORBS thành £1.18 EGP
Bảng chuyển đổi từ FTI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của FansTime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -59.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6472 EGP và mức thấp nhất là 0.{4}4978 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 FTI là £0.0002198 EGP , thay đổi -72.83% so với giá hiện tại. FansTime đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.21% so với năm trước.
-£
0.0009712EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTI | £0.{4}2985 | £0.{4}2493 | +19.74% |
1 FTI | £0.{4}5971 | £0.{4}4987 | +19.74% |
5 FTI | £0.0002985 | £0.0002493 | +19.74% |
10 FTI | £0.0005971 | £0.0004987 | +19.74% |
50 FTI | £0.002985 | £0.002493 | +19.74% |
100 FTI | £0.005971 | £0.004987 | +19.74% |
500 FTI | £0.02985 | £0.02493 | +19.74% |
1000 FTI | £0.05971 | £0.04987 | +19.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTI/EGP
1 FansTime bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 FansTime (FTI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.{4}5971.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,747.74 FTI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 83,738.72 FTI, trong khi 5 FTI sẽ có giá khoảng 0.0002985EGP.
Giá cao nhất của FTI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTI tính theo EGP là £0.5250. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FansTime tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FansTime (FTI) đã giảm 59.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FansTime (FTI) đã giảm 72.83% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FansTime và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FansTime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FansTime: FTI sang Đô la Mỹ (USD), FTI sang Euro (EUR), FTI sang Bảng Anh (GBP), FTI sang Đô la Canada (CAD), FTI sang Rupee Ấn Độ (INR), FTI sang Rupee Pakistan (PKR), FTI sang Real Brazil (BRL), FTI sang ...
Giá của FansTime ở Mỹ là $0.{5}1200 USD. Ngoài ra, giá của FansTime là €0.{5}1040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}8859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1637 CAD ở Canada, ₹0.0001033 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003391 PKR ở Pakistan, R$0.{5}6643 BRL ở Brazil, ...
Cặp FansTime phổ biến nhất là FTI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 FansTime (FTI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.{4}5971.
Giá của FansTime ở Mỹ là $0.{5}1200 USD. Ngoài ra, giá của FansTime là €0.{5}1040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}8859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1637 CAD ở Canada, ₹0.0001033 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003391 PKR ở Pakistan, R$0.{5}6643 BRL ở Brazil, ...
Cặp FansTime phổ biến nhất là FTI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 FansTime (FTI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.{4}5971.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
