Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Exverse sang Rial Oman (EXVG sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXVG thành OMR

EXVG/OMR: 1 EXVG = 0.{4}6471 OMR. Giá chuyển đổi 1 Exverse (EXVG) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}6471 OMR hôm nay.
EXVG
EXVG
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXVG/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exverse (EXVG) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXVG hiện có giá trị là 0.{4}6471 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXVG hiện có giá 0.{4}6471 OMR, nghĩa là mua 5 EXVG sẽ mất 0.0003236 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 15,453.17 EXVG và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 77,265.84 EXVG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXVG sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EXVG

Exverse
Rial Oman
1 EXVG
0.{4}6471  OMR
Đổi 1 EXVG sang 0.{4}6471 OMR
2 EXVG
0.0001294  OMR
Đổi 2 EXVG sang 0.0001294 OMR
5 EXVG
0.0003236  OMR
Đổi 5 EXVG sang 0.0003236 OMR
10 EXVG
0.0006471  OMR
Đổi 10 EXVG sang 0.0006471 OMR
20 EXVG
0.001294  OMR
Đổi 20 EXVG sang 0.001294 OMR
50 EXVG
0.003236  OMR
Đổi 50 EXVG sang 0.003236 OMR
100 EXVG
0.006471  OMR
Đổi 100 EXVG sang 0.006471 OMR
200 EXVG
0.01294  OMR
Đổi 200 EXVG sang 0.01294 OMR
500 EXVG
0.03236  OMR
Đổi 500 EXVG sang 0.03236 OMR
1000 EXVG
0.06471  OMR
Đổi 1000 EXVG sang 0.06471 OMR
5000 EXVG
0.3236  OMR
Đổi 5000 EXVG sang 0.3236 OMR
10000 EXVG
0.6471  OMR
Đổi 10000 EXVG sang 0.6471 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXVG thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Exverse tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXVG sang OMR, lên đến 10000 EXVG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Exverse
1 OMR
15,453.17 EXVG
Đổi 1 OMR sang 15,453.17 EXVG
10 OMR
154,531.68 EXVG
Đổi 10 OMR sang 154,531.68 EXVG
50 OMR
772,658.41 EXVG
Đổi 50 OMR sang 772,658.41 EXVG
100 OMR
1,545,316.83 EXVG
Đổi 100 OMR sang 1,545,316.83 EXVG
200 OMR
3,090,633.66 EXVG
Đổi 200 OMR sang 3,090,633.66 EXVG
500 OMR
7,726,584.14 EXVG
Đổi 500 OMR sang 7,726,584.14 EXVG
1000 OMR
15,453,168.29 EXVG
Đổi 1000 OMR sang 15,453,168.29 EXVG
2000 OMR
30,906,336.57 EXVG
Đổi 2000 OMR sang 30,906,336.57 EXVG
5000 OMR
77,265,841.43 EXVG
Đổi 5000 OMR sang 77,265,841.43 EXVG
10000 OMR
154,531,682.87 EXVG
Đổi 10000 OMR sang 154,531,682.87 EXVG
50000 OMR
772,658,414.33 EXVG
Đổi 50000 OMR sang 772,658,414.33 EXVG
100000 OMR
1,545,316,828.66 EXVG
Đổi 100000 OMR sang 1,545,316,828.66 EXVG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EXVG toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Exverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EXVG, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXVG/OMR

EXVG/OMR: 1 EXVG = 0.{4}6471 OMR; 2025/12/31 02:38:08
Trong 1D vừa qua, Exverse đã thay đổi -11.74% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exverse(EXVG) đã thay đổi -11.74% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EXVG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EXVG sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Exverse/OMR

Giá Exverse cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}8322 OMR trong khi giá Exverse thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3609 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exverse theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXVG theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9021 OMR
0.{4}8322 OMR
0.0002136 OMR
0.0009396 OMR
Thấp
0.{4}4267 OMR
0.{4}3609 OMR
0.{4}3609 OMR
0.{4}3609 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.74%
-40.60%
-72.84%
-90.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXVG (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXVG bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXVG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Exverse

Số liệu thị trường EXVG sang OMR

EXVG/OMR:
ر.ع.0.{4}6471
Khối lượng EXVG 24 giờ:
ر.ع.1,929.25
Vốn hóa thị trường EXVG:
ر.ع.2,081.13
Nguồn cung lưu hành EXVG:
32.16M EXVG

Tỷ giá EXVG sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exverse thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exverse là ر.ع.0.32,160,0006471 mỗi EXVG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.2,081.13 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} EXVG. Khối lượng giao dịch của Exverse đã thay đổi -42.48% (ر.ع.-1,424.88 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXVG là ر.ع.3,354.13.

Thông tin thêm về Exverse trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exverse phổ biến nhất là EXVG sang OMR, trong đó mã của Exverse là EXVG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXVG sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXVG sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Exverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXVG đến TWD
1 EXVG thành NT$0.005288 TWD
popular info Rial Oman
EXVG đến OMR
1 EXVG thành ر.ع.0.{4}6471 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXVG đến CNY
1 EXVG thành ¥0.001177 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXVG đến USD
1 EXVG thành $0.0001683 USD
popular info Đô la Úc
EXVG đến AUD
1 EXVG thành AU$0.0002515 AUD
popular info Euro
EXVG đến EUR
1 EXVG thành €0.0001434 EUR
popular info Đô la Canada
EXVG đến CAD
1 EXVG thành C$0.0002306 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXVG đến KRW
1 EXVG thành ₩0.2425 KRW
popular info Yên Nhật
EXVG đến JPY
1 EXVG thành ¥0.02634 JPY
popular info Bảng Anh
EXVG đến GBP
1 EXVG thành £0.0001250 GBP
popular info Real Brazil
EXVG đến BRL
1 EXVG thành R$0.0009220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002609 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002221 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03406 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7680 OMR
other assets Beta Finance
BETA đến OMR
1 BETA thành ر.ع.0.01599 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.07186 OMR
other assets Tagger
TAG đến OMR
1 TAG thành ر.ع.0.0002056 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.04845 OMR
other assets Tezos
XTZ đến OMR
1 XTZ thành ر.ع.0.1960 OMR
other assets Four
FORM đến OMR
1 FORM thành ر.ع.0.1425 OMR

Bảng chuyển đổi từ EXVG sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Exverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXVG thành Rial Oman đã thay đổi -40.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9021 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4267 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXVG là ر.ع.0.0002196 OMR , thay đổi -72.84% so với giá hiện tại. Exverse đã thay đổi
-ر.ع.
0.007987OMR
, tương đương mức thay đổi -99.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EXVG
ر.ع.0.{4}3236ر.ع.0.{4}3620
-11.74%
1 EXVG
ر.ع.0.{4}6471ر.ع.0.{4}7240
-11.74%
5 EXVG
ر.ع.0.0003236ر.ع.0.0003620
-11.74%
10 EXVG
ر.ع.0.0006471ر.ع.0.0007240
-11.74%
50 EXVG
ر.ع.0.003236ر.ع.0.003620
-11.74%
100 EXVG
ر.ع.0.006471ر.ع.0.007240
-11.74%
500 EXVG
ر.ع.0.03236ر.ع.0.03620
-11.74%
1000 EXVG
ر.ع.0.06471ر.ع.0.07240
-11.74%

Câu Hỏi Thường Gặp EXVG/OMR

1 Exverse bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Exverse (EXVG) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}6471.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXVG với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,453.17 EXVG đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXVG sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXVG sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXVG bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 77,265.84 EXVG, trong khi 5 EXVG sẽ có giá khoảng 0.0003236OMR.
Giá cao nhất của EXVG/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXVG tính theo OMR là ر.ع.0.06216. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXVG/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exverse tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exverse (EXVG) đã giảm 40.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exverse (EXVG) đã giảm 72.84% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXVG thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exverse và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXVG/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXVG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXVG/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXVG/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXVG/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exverse: EXVG sang Đô la Mỹ (USD), EXVG sang Euro (EUR), EXVG sang Bảng Anh (GBP), EXVG sang Đô la Canada (CAD), EXVG sang Rupee Ấn Độ (INR), EXVG sang Rupee Pakistan (PKR), EXVG sang Real Brazil (BRL), EXVG sang ...
Giá của Exverse ở Mỹ là $0.0001683 USD. Ngoài ra, giá của Exverse là €0.0001434 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002306 CAD ở Canada, ₹0.01511 INR ở Ấn Độ, ₨0.04716 PKR ở Pakistan, R$0.0009220 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exverse phổ biến nhất là EXVG sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Exverse (EXVG) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}6471.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget