Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105061.02 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105061.02 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105061.02 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành ISK
EXD/ISK: 1 EXD = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

EXD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exorde (EXD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EXD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EXD
Exorde
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Exorde tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang ISK, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Exorde
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Exorde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EXD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXD/ISK
EXD/ISK: 1 EXD = 0 ISK; 2025/06/15 10:20:41
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi +2.48% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi +2.48% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Exorde/ISK
Giá Exorde cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8999 ISK trong khi giá Exorde thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6717 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exorde theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7731 ISK | 0.8999 ISK | 0.8999 ISK | 3.2 ISK |
Thấp | 0.7541 ISK | 0.6717 ISK | 0.6509 ISK | 0.6509 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.48% | +16.13% | +5.83% | -75.90% |
Thông tin Exorde
Số liệu thị trường EXD sang ISK
EXD/ISK:
--
Khối lượng EXD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD
Tỷ giá EXD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exorde là kr0 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là kr0.
Thông tin thêm về Exorde trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang ISK, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Exorde phổ biến

EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0 TWD

EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0 CNY
EXD đến ISK
1 EXD thành kr0 ISK

EXD đến USD
1 EXD thành $0 USD

EXD đến EUR
1 EXD thành €0 EUR

EXD đến CAD
1 EXD thành C$0 CAD

EXD đến KRW
1 EXD thành ₩0 KRW

EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0 JPY

EXD đến GBP
1 EXD thành £0 GBP

EXD đến BRL
1 EXD thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ROA đến ISK
1 ROA thành kr2.16 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.74 ISK

T đến ISK
1 T thành kr2.21 ISK

F đến ISK
1 F thành kr1.24 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr33.03 ISK

AZERO đến ISK
1 AZERO thành kr6.28 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.72 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr431,613.04 ISK

ZRC đến ISK
1 ZRC thành kr3.57 ISK

0x0 đến ISK
1 0x0 thành kr16.97 ISK
Bảng chuyển đổi từ EXD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Króna Iceland đã thay đổi +16.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.48%, đạt mức cao nhất là 0.7731 ISK và mức thấp nhất là 0.7541 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là kr-0.04 ISK , thay đổi +5.83% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.80% so với năm trước.
-kr
4.31ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXD | kr0 | kr-0.009362 | +2.48% |
1 EXD | kr0 | kr-0.01872 | +2.48% |
5 EXD | kr0 | kr-0.09362 | +2.48% |
10 EXD | kr0 | kr-0.1872 | +2.48% |
50 EXD | kr0 | kr-0.9362 | +2.48% |
100 EXD | kr0 | kr-1.8723 | +2.48% |
500 EXD | kr0 | kr-9.3617 | +2.48% |
1000 EXD | kr0 | kr-18.7234 | +2.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXD/ISK
1 Exorde bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Exorde (EXD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity EXD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của EXD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo ISK là kr61.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exorde tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã tăng 16.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã tăng 5.83% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exorde và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exorde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exorde: EXD sang Đô la Mỹ (USD), EXD sang Euro (EUR), EXD sang Bảng Anh (GBP), EXD sang Đô la Canada (CAD), EXD sang Rupee Ấn Độ (INR), EXD sang Rupee Pakistan (PKR), EXD sang Real Brazil (BRL), EXD sang ...
Giá của Exorde ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Exorde là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exorde phổ biến nhất là EXD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Exorde (EXD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Giá của Exorde ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Exorde là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exorde phổ biến nhất là EXD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Exorde (EXD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
