Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành LKR
EXO/LKR: 1 EXO = 0.04321 LKR. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04321 LKR hôm nay.

EXO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.04321 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.04321 LKR, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 0.2160 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 23.15 EXO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 115.73 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXO sang LKR
Chuyển đổi LKR sang EXO
Exohood
Rupee Sri Lanka
1 EXO
0.04321 LKR
Đổi 1 EXO sang 0.04321 LKR
2 EXO
0.08641 LKR
Đổi 2 EXO sang 0.08641 LKR
5 EXO
0.2160 LKR
Đổi 5 EXO sang 0.2160 LKR
10 EXO
0.4321 LKR
Đổi 10 EXO sang 0.4321 LKR
20 EXO
0.8641 LKR
Đổi 20 EXO sang 0.8641 LKR
50 EXO
2.16 LKR
Đổi 50 EXO sang 2.16 LKR
100 EXO
4.32 LKR
Đổi 100 EXO sang 4.32 LKR
200 EXO
8.64 LKR
Đổi 200 EXO sang 8.64 LKR
500 EXO
21.6 LKR
Đổi 500 EXO sang 21.6 LKR
1000 EXO
43.21 LKR
Đổi 1000 EXO sang 43.21 LKR
5000 EXO
216.03 LKR
Đổi 5000 EXO sang 216.03 LKR
10000 EXO
432.06 LKR
Đổi 10000 EXO sang 432.06 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang LKR, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Exohood
1 LKR
23.15 EXO
Đổi 1 LKR sang 23.15 EXO
10 LKR
231.45 EXO
Đổi 10 LKR sang 231.45 EXO
50 LKR
1,157.26 EXO
Đổi 50 LKR sang 1,157.26 EXO
100 LKR
2,314.51 EXO
Đổi 100 LKR sang 2,314.51 EXO
200 LKR
4,629.02 EXO
Đổi 200 LKR sang 4,629.02 EXO
500 LKR
11,572.56 EXO
Đổi 500 LKR sang 11,572.56 EXO
1000 LKR
23,145.12 EXO
Đổi 1000 LKR sang 23,145.12 EXO
2000 LKR
46,290.25 EXO
Đổi 2000 LKR sang 46,290.25 EXO
5000 LKR
115,725.62 EXO
Đổi 5000 LKR sang 115,725.62 EXO
10000 LKR
231,451.23 EXO
Đổi 10000 LKR sang 231,451.23 EXO
50000 LKR
1,157,256.15 EXO
Đổi 50000 LKR sang 1,157,256.15 EXO
100000 LKR
2,314,512.3 EXO
Đổi 100000 LKR sang 2,314,512.3 EXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang EXO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXO/LKR
EXO/LKR: 1 EXO = 0.04321 LKR; 2025/08/05 10:10:16
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +2.99% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +2.99% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Exohood/LKR
Giá Exohood cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03717 LKR trong khi giá Exohood thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02159 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03600 LKR | 0.03717 LKR | 0.03981 LKR | 0.04368 LKR |
Thấp | 0.03447 LKR | 0.02159 LKR | 0.02033 LKR | 0.01903 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.99% | -2.88% | +10.34% | -17.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Exohood
Số liệu thị trường EXO sang LKR
EXO/LKR:
Rs0.04321
Khối lượng EXO 24 giờ:
Rs551.24
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO
Tỷ giá EXO sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exohood là Rs0.04321 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là Rs551.24.
Thông tin thêm về Exohood trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang LKR, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXO sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến

EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.004300 TWD

EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.001032 CNY

EXO đến USD
1 EXO thành $0.0001436 USD

EXO đến EUR
1 EXO thành €0.0001244 EUR

EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001982 CAD
EXO đến LKR
1 EXO thành Rs0.04321 LKR

EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1999 KRW

EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.02120 JPY

EXO đến GBP
1 EXO thành £0.0001081 GBP

EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0007921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,100,411.02 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs34,500,928.3 LKR

KOGE đến LKR
1 KOGE thành Rs14,439.09 LKR

LTC đến LKR
1 LTC thành Rs38,224.18 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs50,847.79 LKR

MNT đến LKR
1 MNT thành Rs262.87 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs61.96 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,052.11 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs228,824.77 LKR

MAGIC đến LKR
1 MAGIC thành Rs74.04 LKR
Bảng chuyển đổi từ EXO sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.99%, đạt mức cao nhất là 0.03600 LKR và mức thấp nhất là 0.03447 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là Rs0.03985 LKR , thay đổi +10.34% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.07% so với năm trước.
-Rs
0.1438LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXO | Rs0.02160 | Rs0.02108 | +2.99% |
1 EXO | Rs0.04321 | Rs0.04217 | +2.99% |
5 EXO | Rs0.2160 | Rs0.2108 | +2.99% |
10 EXO | Rs0.4321 | Rs0.4217 | +2.99% |
50 EXO | Rs2.16 | Rs2.11 | +2.99% |
100 EXO | Rs4.32 | Rs4.22 | +2.99% |
500 EXO | Rs21.6 | Rs21.08 | +2.99% |
1000 EXO | Rs43.21 | Rs42.17 | +2.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXO/LKR
1 Exohood bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04321.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.15 EXO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 115.73 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 0.2160LKR.
Giá cao nhất của EXO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo LKR là Rs26,062.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã giảm 2.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 10.34% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exohood: EXO sang Đô la Mỹ (USD), EXO sang Euro (EUR), EXO sang Bảng Anh (GBP), EXO sang Đô la Canada (CAD), EXO sang Rupee Ấn Độ (INR), EXO sang Rupee Pakistan (PKR), EXO sang Real Brazil (BRL), EXO sang ...
Giá của Exohood ở Mỹ là $0.0001436 USD. Ngoài ra, giá của Exohood là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001982 CAD ở Canada, ₹0.01261 INR ở Ấn Độ, ₨0.04074 PKR ở Pakistan, R$0.0007921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exohood phổ biến nhất là EXO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Exohood (EXO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04321.
Giá của Exohood ở Mỹ là $0.0001436 USD. Ngoài ra, giá của Exohood là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001982 CAD ở Canada, ₹0.01261 INR ở Ấn Độ, ₨0.04074 PKR ở Pakistan, R$0.0007921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exohood phổ biến nhất là EXO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Exohood (EXO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04321.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
