Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118105.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118105.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118105.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XED thành CHF
XED/CHF: 1 XED = 0.008623 CHF. Giá chuyển đổi 1 Exeedme (XED) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.008623 CHF hôm nay.

XED
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XED/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exeedme (XED) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XED hiện có giá trị là 0.008623 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XED hiện có giá 0.008623 CHF, nghĩa là mua 5 XED sẽ mất 0.04311 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 115.97 XED và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 579.86 XED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XED sang CHF
Chuyển đổi CHF sang XED
Exeedme
Franc Thụy Sĩ
1 XED
0.008623 CHF
Đổi 1 XED sang 0.008623 CHF
2 XED
0.01725 CHF
Đổi 2 XED sang 0.01725 CHF
5 XED
0.04311 CHF
Đổi 5 XED sang 0.04311 CHF
10 XED
0.08623 CHF
Đổi 10 XED sang 0.08623 CHF
20 XED
0.1725 CHF
Đổi 20 XED sang 0.1725 CHF
50 XED
0.4311 CHF
Đổi 50 XED sang 0.4311 CHF
100 XED
0.8623 CHF
Đổi 100 XED sang 0.8623 CHF
200 XED
1.72 CHF
Đổi 200 XED sang 1.72 CHF
500 XED
4.31 CHF
Đổi 500 XED sang 4.31 CHF
1000 XED
8.62 CHF
Đổi 1000 XED sang 8.62 CHF
5000 XED
43.11 CHF
Đổi 5000 XED sang 43.11 CHF
10000 XED
86.23 CHF
Đổi 10000 XED sang 86.23 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XED thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Exeedme tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XED sang CHF, lên đến 10000 XED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Exeedme
1 CHF
115.97 XED
Đổi 1 CHF sang 115.97 XED
10 CHF
1,159.72 XED
Đổi 10 CHF sang 1,159.72 XED
50 CHF
5,798.6 XED
Đổi 50 CHF sang 5,798.6 XED
100 CHF
11,597.21 XED
Đổi 100 CHF sang 11,597.21 XED
200 CHF
23,194.42 XED
Đổi 200 CHF sang 23,194.42 XED
500 CHF
57,986.04 XED
Đổi 500 CHF sang 57,986.04 XED
1000 CHF
115,972.08 XED
Đổi 1000 CHF sang 115,972.08 XED
2000 CHF
231,944.16 XED
Đổi 2000 CHF sang 231,944.16 XED
5000 CHF
579,860.39 XED
Đổi 5000 CHF sang 579,860.39 XED
10000 CHF
1,159,720.78 XED
Đổi 10000 CHF sang 1,159,720.78 XED
50000 CHF
5,798,603.9 XED
Đổi 50000 CHF sang 5,798,603.9 XED
100000 CHF
11,597,207.8 XED
Đổi 100000 CHF sang 11,597,207.8 XED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành XED toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Exeedme đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang XED, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XED/CHF
XED/CHF: 1 XED = 0.008623 CHF; 2025/07/31 15:05:07
Trong 1D vừa qua, Exeedme đã thay đổi +1.20% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exeedme(XED) đã thay đổi +1.20% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành XED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XED sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Exeedme/CHF
Giá Exeedme cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.02955 CHF trong khi giá Exeedme thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.01070 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exeedme theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XED theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01239 CHF | 0.02955 CHF | 0.02955 CHF | 0.02955 CHF |
Thấp | 0.01159 CHF | 0.01070 CHF | 0.008227 CHF | 0.005970 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.20% | +2.32% | +33.57% | +25.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XED (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XED bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Exeedme
Số liệu thị trường XED sang CHF
XED/CHF:
Fr0.008623
Khối lượng XED 24 giờ:
Fr1,504.12
Vốn hóa thị trường XED:
Fr862,276.53
Nguồn cung lưu hành XED:
100.00M XED
Tỷ giá XED sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exeedme thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exeedme là Fr0.008623 mỗi XED, với tổng vốn hoá thị trường của Fr862,276.53 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 XED. Khối lượng giao dịch của Exeedme đã thay đổi -18.65% (Fr-344.86 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XED là Fr1,848.98.
Thông tin thêm về Exeedme trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exeedme phổ biến nhất là XED sang CHF, trong đó mã của Exeedme là XED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103589.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89611.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163942.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662284.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10373496.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XED sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XED sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Exeedme phổ biến

XED đến TWD
1 XED thành NT$0.3175 TWD

XED đến CNY
1 XED thành ¥0.07637 CNY

XED đến USD
1 XED thành $0.01061 USD
XED đến CHF
1 XED thành Fr0.008623 CHF

XED đến EUR
1 XED thành €0.009276 EUR

XED đến CAD
1 XED thành C$0.01468 CAD

XED đến KRW
1 XED thành ₩14.8 KRW

XED đến JPY
1 XED thành ¥1.59 JPY

XED đến GBP
1 XED thành £0.008025 GBP

XED đến BRL
1 XED thành R$0.05931 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr95,917.98 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,068.19 CHF

PUMP đến CHF
1 PUMP thành Fr0.002379 CHF

HBAR đến CHF
1 HBAR thành Fr0.2134 CHF

S đến CHF
1 S thành Fr0.2687 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr143.27 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.51 CHF

RARI đến CHF
1 RARI thành Fr0.8286 CHF

ERA đến CHF
1 ERA thành Fr0.9145 CHF

SOPH đến CHF
1 SOPH thành Fr0.03469 CHF
Bảng chuyển đổi từ XED sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Exeedme đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XED thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +2.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 0.01239 CHF và mức thấp nhất là 0.01159 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 XED là Fr0.005605 CHF , thay đổi +33.57% so với giá hiện tại. Exeedme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.23% so với năm trước.
-Fr
0.01896CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XED | Fr0.004311 | Fr0.004240 | +1.20% |
1 XED | Fr0.008623 | Fr0.008481 | +1.20% |
5 XED | Fr0.04311 | Fr0.04240 | +1.20% |
10 XED | Fr0.08623 | Fr0.08481 | +1.20% |
50 XED | Fr0.4311 | Fr0.4240 | +1.20% |
100 XED | Fr0.8623 | Fr0.8481 | +1.20% |
500 XED | Fr4.31 | Fr4.24 | +1.20% |
1000 XED | Fr8.62 | Fr8.48 | +1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp XED/CHF
1 Exeedme bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Exeedme (XED) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.008623.
Tôi có thể mua bao nhiêu XED với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.97 XED đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XED sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XED sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XED bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 579.86 XED, trong khi 5 XED sẽ có giá khoảng 0.04311CHF.
Giá cao nhất của XED/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XED tính theo CHF là Fr361.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XED/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exeedme tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã tăng 2.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã tăng 33.57% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XED thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exeedme và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XED/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XED/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XED/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XED/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exeedme và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exeedme: XED sang Đô la Mỹ (USD), XED sang Euro (EUR), XED sang Bảng Anh (GBP), XED sang Đô la Canada (CAD), XED sang Rupee Ấn Độ (INR), XED sang Rupee Pakistan (PKR), XED sang Real Brazil (BRL), XED sang ...
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.01061 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.009276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01468 CAD ở Canada, ₹0.9289 INR ở Ấn Độ, ₨3.01 PKR ở Pakistan, R$0.05931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.008623.
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.01061 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.009276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01468 CAD ở Canada, ₹0.9289 INR ở Ấn Độ, ₨3.01 PKR ở Pakistan, R$0.05931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.008623.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
